Nội dung chính
Trong tiếng Anh, động từ “keep” được dùng rất nhiều với rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Khi kết hợp cùng với các từ vựng khác sẽ tạo thành những phrasal verb with keep hay mà các bạn có thể áp dụng. Cùng Tiếng Anh Cấp Tốc tìm hiểu chi tiết bên dưới bạn nhé.
Khái niệm Keep trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu kĩ hơn về những phrasal verb with keep thì chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem keep có nghĩa là gì đã nhé.
Theo từ điển Cambridge, “keep” là một động từ tiếng Anh với những ý nghĩa như sau:
Nghĩa | Ví dụ minh hoạ |
Giữ lại hay giữ chặt | – I always keep my wallet in my back pocket. (Tôi luôn giữ ví của mình ở túi sau.) – Make sure to keep a copy of the receipt for your records. (Hãy chắc chắn giữ lại một bản sao hóa đơn cho hồ sơ của bạn.) |
Bảo quản hay bảo tồn | – It’s important to keep your car well-maintained to avoid breakdowns. (Việc bảo dưỡng xe của bạn thường xuyên rất quan trọng để tránh hỏng hóc.) – The museum carefully keeps and protects its valuable art collection. (Viện bảo tàng giữ gìn và bảo vệ cẩn thận bộ sưu tập nghệ thuật quý giá của mình.) |
Tiếp tục điều gì, làm gì | Keep going until you reach the top. (Cứ tiếp tục đi đến khi bạn tới đỉnh) |
Trì hoãn | Tung is already 2 two hours late, what’s keeping him? (Tùng đã trễ 2 hai tiếng, cái gì khiến anh ấy đến lâu (trì hoãn) thế nhỉ?) |
Nuôi, nuôi dưỡng | He gets peanuts as a worker, so he cannot keep himself and his family (Là một công nhân, anh ta kiếm được rất ít tiền, vì vậy anh ấy không thể nuôi bản thân và gia đình mình) |
Những phrasal verb with keep trong tiếng Anh
Phía bên dưới là những phrasal verb with keep thông dụng mà các bạn cần phải học để ứng dụng vào thực tiễn. Cùng tìm hiểu các bạn nhé.
Phrasal verb with keep thông dụng
Phrasal verb with keep – Keep away
Phrasal verb with keep đầu tiên mà Tiếng Anh Cấp Tốc muốn giới thiệu đến bạn chính là Keep away. Cụm động từ này có nghĩa là “không cho phép một ai gần thứ gì đó/ cách xa/ tránh xa”.
Một số ví dụ:
- Medicines should be KEPT AWAY from children (Các loại thuốc nên được để xa tầm tay trẻ em).
- Keep away from the toads – they’re dangerous! (Tránh xa những con cóc – chúng rất nguy hiểm!).
Keep back
Keep back trong tiếng Anh có nghĩa là “giữ khoảng cách an toàn/ giữ lại”.
Một số ví dụ:
- The fireman told people next to this building to KEEP BACK from the fire.(Lính cứu hỏa yêu cầu mọi người bên cạnh tòa nhà này giữ khoảng cách an toàn với đám cháy).
- My team will need to keep back some of the budget for travel later in the year. (Nhóm chúng tôi sẽ cần phải giữ lại một phần ngân sách để đi du lịch vào cuối năm).
Xem thêm:
- Tổng hợp 40+ phrasal verb with of phổ biến nhất
- TOP 20+ phrasal verb with break thông dụng + Bài tập
- Tổng hợp 12 phrasal verb with turn phổ biến nhất
Keep down
Keep down cũng là một cụm động từ thông dụng. Chúng ta sử dụng keep down với những ý nghĩa sau:
- Ý nghĩa 1: hạ xuống.
Ví dụ: Keep your voice down – she’ll hear you! (Hãy hạ giọng – cô ấy sẽ nghe thấy bạn!).
- Ý nghĩa 2: không nôn mửa.
Ví dụ: The drink was so horrible that I struggled to KEEP it DOWN (Đồ uống quá khủng khiếp đến nỗi mà tôi phải vật lộn để mà không nôn mửa).
Keep off
Phrasal verb with Keep – Keep off không chỉ được dùng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh mà còn sử dụng trong các bài thi thực chiến. Keep off có nghĩa là:
- Ý nghĩa 1: không nói về hay đề cập về.
Ví dụ: She KEPT OFF the subject of her divorce. (Cô ấy không hề đề cập đến việc ly hôn của mình).
- Ý nghĩa 2: không giẫm hay đạp lên một thứ gì đó.
Ví dụ: KEEP OFF the grass in the park, please. (Vui lòng không giẫm chân lên cỏ trong công viên).
Keep on
Keep on sử dụng phổ biến với mục đích nâng cao điểm số trong bài thi IELTS, TOEIC hay kỳ thi THPT Quốc gia. Keep on có nghĩa là “tiếp tục”.
Một số ví dụ:
- He KEPT ON trying and succeeded in the end. (Anh ta tiếp tục cố gắng và cuối cùng cũng đã thành công).
- My sister kept on asking me question after question. (Em gái tôi tiếp tục hỏi tôi câu hỏi này đến câu hỏi khác).
Keep out
Keep out được sử dụng với ý nghĩa là “không cho phép ai đó vào/ ngăn ai cái gì đó”.
Một số ví dụ:
- The police in my city KEPT the demonstrators OUT of the office. (Cảnh sát trong thành phố tôi không cho phép người biểu tình vào trong văn phòng).
- The curtains help keep out the drafts. (Rèm cửa giúp ngăn gió lùa).
Keep (sb) out of st
Phrasal verb with keep tiếp theo mà các bạn nên nắm lòng đó là Keep somebody out of something. Keep somebody là cụm từ mang ý nghĩa “tránh tham gia vào việc gì đó/ ngăn chặn ai tham gia gì đó”.
Một số ví dụ:
- I prefer to keep out of arguments about money (Tôi muốn tránh xa những tranh cãi về tiền bạc).
- Keep me out of this! (Giữ tôi ra khỏi điều này!).
Keep up
Keep up trong tiếng Anh được sử dụng với nhiều ý nghĩa như:
- Ý nghĩa 1: Không để một ai đó đi ngủ.
Ví dụ: Her neighbors KEPT her UP till after 3 am with their loud music last night. (Hàng xóm của cô ấy không cho cô ấy đi ngủ đến tận 3 giờ sáng bởi tiếng nhạc ồn ào tối qua).
- Ý nghĩa 2: Duy trì một hành động một cách liên tục.
Ví dụ: How long can this couple KEEP this UP without ever speaking to each other directly? (Cặp đôi đó có thể duy trì điều này bao lâu nữa mà không một lần nói chuyện trực tiếp với nhau?).
Keep up with
Keep up và keep up with mang ý nghĩa được sử dụng với 2 ý nghĩa bên dưới:
- Ý nghĩa 1: Di chuyển từ mức tương đương.
Ví dụ: The girl walks too fast and it’s really hard to KEEP UP WITH her. (Cô gái ấy đi quá nhanh và thật khó mà có thể giữ cô ta đi với tốc độ bình thường).
- Ý nghĩa 2: Bắt kịp.
Ví dụ: It’s hard to KEEP UP WITH all the latest improvements and breakthroughs in technology nowadays. (Rất khó khăn để bắt kịp toàn bộ các cải tiến mới nhất và đột phá trong công nghệ hiện nay).
Xem thêm:
- Cách dùng Being trong tiếng Anh
- Cách dùng need và needn’t trong tiếng Anh
- Phân biệt In regard to, with regard to và as regards
Một số Phrasal verb with Keep khác
Bên cạnh các Phrasal verb with Keep phía bên, trong bảng bên dưới cũng là một số cụm động từ khác mà bạn cần nắm:
Phrasal verb with Keep | Ý nghĩa | Ví dụ |
Keep across | Duy trì thông tin/ cập nhật về một điều gì đó | I’ll be keeping across the development of the project very closely. (Tôi sẽ theo dõi rất chặt chẽ sự phát triển của dự án.) |
Keep sth around | Giữ một thứ gì đó ở gần bạn | I KEEP this dictionary AROUND when I am doing my English homework. (Tôi giữ quyển từ điển cạnh mình mỗi khi tôi làm bài tập về nhà môn tiếng Anh.) |
Keep apart | Tách biệt so với những người khác | My mom and dad still care for each other, but various factors have kept them apart over the years. (Mẹ và bố tôi vẫn quan tâm đến nhau, nhưng nhiều yếu tố khác nhau đã khiến họ xa cách trong suốt nhiều năm.) |
Keep to | Ở trong giới hạn | Please KEEP TO the path. (Xin vui lòng ở trong lối này.) |
Keep (somebody) in | Không cho phép một ai ra ngoài | The teacher KEPT the students IN after school because they had been punished. (Thầy giáo không cho phép học sinh ra ngoài sau giờ học vì họ bị phạt.) |
Keep from | Kiểm soát bản thân hay kiềm chế bản thân | I could not KEEP FROM arguing with him. (Tôi không thể kiềm chế bản thân mình mà tranh luận với anh ấy.) |
Xem thêm:
- Influence đi với giới từ gì?
- Phân biệt tính từ đuôi ing và ed
- Cách dùng For example và Such as trong tiếng Anh
Bài tập thực hành phrasal verb with keep có đáp án
Phía bên dưới là một số bài tập thực hành phrasal verb with keep hay mà các bạn không nên bỏ qua. Cùng làm các bài tập bên dưới để củng cố kiến thức nhé.
Phần bài tập: Điền Phrasal Verb with keep thích hợp vào ô trống
keep back | keep away | keep on | keep out | keep to |
keep in | keep down | keep off | keep up | keep away from |
- Please _______ from the construction site for your own safety.
- I will _______ the remaining cookies for the guests.
- We need to _______ the noise levels in the library.
- It’s important to _______ your anger in a professional setting.
- _______ the wet floor to avoid slipping.
- I will _______ practicing until I perfect my skills.
- _______ of the abandoned building. It’s not safe.
- Please _______ the road rules while driving.
- We need to _______ with the latest trends in the market.
- It’s important to _______ bad influences in life.
Phần đáp án bài tập
1. keep away | 2. keep back | 3. keep down | 4. keep in | 5. keep off |
6. keep on | 7. keep out | 8. keep to | 9. keep up | 10. keep away from |
Phía bên trên, Tiếng Anh Cấp Tốc sẽ chia sẻ đến bạn những Phrasal verb with Keep thông dụng trong giao tiếp. Chúc các bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được mục tiêu mà bản thân đã đề ra nhé!
Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của chuyên mục Ngữ pháp để học thêm kiến thức mới các bạn nhé.
Bình luận