Mách bạn cách phân biệt affect và effect tiếng Anh

Affect và Effect nhìn có vẻ giống nhau nên nhiều bạn không biết cách phân biệt affect và effect. Nếu chưa biết hãy theo dõi bài viết bên dưới của Tiếng Anh Cấp Tốc để nắm vững chủ điểm ngữ pháp Affect và Effect. Cùng tìm hiểu bạn nhé.

Affect (noun) – /ˈæfɛkt/

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về Affect trong tiếng Anh trước nhé.

Khái niệm

“Affect” là một động từ tiếng Anh. Nó mang ý nghĩa là “tác động tới, có ảnh hưởng tới”.

Ví dụ:

  • The bad weather can seriously affect our travel plans. (Thời tiết xấu có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến kế hoạch du lịch của chúng tôi.)
  • Lack of sleep can affect your ability to concentrate at work. (Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung làm việc của bạn.)
  • His illness affected his performance in the exam. (Bệnh của anh ấy đã ảnh hưởng đến kết quả thi.)
  • The economic downturn is affecting businesses across the country. (Sụp đổ kinh tế đang ảnh hưởng đến các doanh nghiệp trên khắp đất nước.)

Cách dùng Affect trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Affect được dùng nhằm để thể hiện sự ảnh hưởng hoặc tạo ra sự thay đổi trong ai hoặc một cái gì đó.

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Affect (noun) – /ˈæfɛkt/
Affect (noun) – /ˈæfɛkt/

Ví dụ:

  • My husband’s death affected me deeply. (Cái chết của chồng tôi ảnh hưởng sâu sắc đến tôi.)
  • How will those changes affect them? (Những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng đến họ như thế nào?)
  • Linda’s illness affects almost every aspect of her life. (Căn bệnh của Linda ảnh hưởng đến hầu hết mọi khía cạnh trong cuộc sống của cô.)

Cụm từ đi với Affect trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Affect trong tiếng Anh:

  • Affect someone emotionally: Ảnh hưởng đến tình cảm của ai đó, làm thay đổi tâm trạng hoặc cảm xúc của họ.
  • Affect one’s mood: Ảnh hưởng đến tâm trạng của ai đó, làm cho họ cảm thấy vui vẻ, buồn bãi hoặc khó chịu.
  • Affect change: Gây ra sự thay đổi hoặc ảnh hưởng đến việc thay đổi một tình huống hoặc vấn đề cụ thể.
  • Affect the outcome: Ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng của một sự kiện hoặc quá trình.
  • Affect one’s behavior: Ảnh hưởng đến cách hành xử hoặc cách ai đó đối xử với người khác.
  • Affect one’s decision: Ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng của ai đó trong một tình huống hoặc vấn đề cụ thể.
  • Affect daily life: Ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của mọi người, thường là do sự thay đổi trong tình huống hoặc môi trường.
  • Affect mental health: Ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe tinh thần, có thể làm tăng căng thẳng hoặc gây ra các vấn đề về tâm lý.
  • Affect the environment: Ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên, thường là do hoạt động như ô nhiễm.
  • Affect the economy: Ảnh hưởng đến nền kinh tế, thường là do các sự kiện hoặc chính sách kinh tế.

Xem thêm:

Effect – /ɪˈfɛkt/

Nếu như “Affect” là gây ảnh hưởng đến một cái gì đó thì “Effect” là gì? Tiếp tục tìm hiểu về định nghĩa và cách sử dụng Effect ngay dưới đây nhé.

Khái niệm

“Effect” là một danh từ tiếng Anh. Nó có nghĩa là “kết quả của một sự thay đổi”

.Ví dụ:

  • The effect of exercise on your overall health is significant. (Tác động của việc tập luyện đối với sức khỏe tổng thể của bạn là đáng kể.)
  • The medication had a positive effect on reducing her pain. (Loại thuốc đã có tác dụng tích cực trong việc giảm đau cho cô ấy.)
  • The butterfly effect suggests that small actions can have far-reaching consequences. (Hiệu ứng bướm gợi ý rằng các hành động nhỏ có thể có tác động xa rộng.)
  • The new law will have a direct effect on tax rates. (Luật mới sẽ có tác động trực tiếp đến mức thuế.)
Effect – /ɪˈfɛkt/
Effect – /ɪˈfɛkt/

Cách dùng Effect trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Effect được sử dụng trong trường hợp người nói muốn nói về kết quả của một sự thay đổi.

Ví dụ:

  • My teacher told me about the beneficial effects of exercise. (Giáo viên của tôi đã nói với tôi về tác dụng có lợi của việc tập thể dục.)
  • Linda tried to persuade her parents, but with no effect. (Linda đã cố gắng thuyết phục cha mẹ mình, nhưng không có tác hiệu quả.)

Cách dùng 2: Trong một số trường hợp, Effect được sử dụng như một động từ với ý nghĩa là “thực hiện” nhằm tạo ra hoặc đạt được những gì mình muốn.

.Ví dụ:

  • I wanted to effect change in myself. (Tôi muốn tạo ra sự thay đổi trong bản thân.)
  • I want to effect change his mindset. (Tôi muốn thay đổi suy nghĩ của anh ấy.)

Cụm từ đi với Effect trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Effect trong tiếng Anh:

  • Boomerang effect: Hiệu ứng boomerang
  • Cause and effect: Nhân quả
  • Domino effect: Hiệu ứng đô-mi-nô
  • For effect: Có hiệu lực
  • Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
  • Ill effects: Tác động xấu
  • In effect: Có hiệu lực
  • Ketchup bottle effect: Hiệu ứng chai nước sốt cà chua
  • Knock-on effect: Hiệu ứng gõ cửa
  • Put into effect: Có hiệu lực
  • Side effect: Tác dụng phụ
  • Sound effect: Hiệu ứng âm thanh
  • Special effects: Hiệu ứng đặc biệt
  • Take effect: Có hiệu lực
  • To no effect: Không có hiệu lực
  • To that effect: Để có hiệu quả
  • With effect from…: Có hiệu lực từ…
  • With immediate effect: Với hiệu quả tức thì

Xem thêm:

Phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh

Như vậy, chúng ta có thể thấy sự khác nhau cơ bản giữa Affect và Effect trong tiếng Anh là:

Phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh
Phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh
  • Affect: là động từ gây nên ảnh hưởng đến ai, cái gì
  • Effect: Kết quả của một sự thay đổi.

Có thể hiểu một cách đơn giản Effect từ Affect tạo ra.

Ví dụ:

  • The adults affect very strongly the behavior of young children. (Người lớn ảnh hưởng rất mạnh đến hành vi của trẻ nhỏ.)
  • Mike is always trying to effect change me. (Mike luôn cố gắng thay đổi tôi.)

Bài tập phân biệt affect và effect tiếng Anh

Phía bên dưới là một số bài tập để bạn phân biệt affect và effect trong tiếng Anh. Hãy cùng làm bài để củng cố kiến thức nhé.

Bài tập phân biệt affect và effect tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn từ đúng (“affect” hoặc “effect”) để hoàn thành các câu bên dưới

  1. The loud noise from the construction site could ______ our concentration at work.
  2. The medicine had a positive ______ on her health, and she felt much better.
  3. How does climate change ______ the environment?
  4. The ______ of the economic recession were felt by many families who lost their jobs.
  5. His constant complaining began to ______ the morale of the team.
Bài tập phân biệt affect và effect tiếng Anh
Bài tập phân biệt affect và effect tiếng Anh

Bài tập 2: Sắp xếp các cụm từ sau để tạo thành câu có nghĩa

  1. The ______ of pollution on the river was devastating.
  2. She didn’t realize how much her words would ______ her friend.
  3. He couldn’t predict the long-term ______ of his decision.
  4. The new law is expected to ______ the way businesses operate.
  5. The manager’s criticism had a negative ______ on the employee’s confidence.

Bài tập 3: Hãy điền “affect” hoặc “effect” vào chỗ trống

  1. The hurricane had a catastrophic ______ on the coastal town.
  2. How does lack of sleep ______ your ability to concentrate?
  3. The new policy is expected to ______ the company’s profits.
  4. The ______ of the food poisoning was felt for days.
  5. Does excessive screen time ______ children’s social skills?

Đáp án bài tập phân biệt affect và effect tiếng Anh

Đáp án bài tập 1

1. affect2. effect3. affect4. effects5. affect

Đáp án bài tập 2

1. effect2. affect3. effects4. affect5. effect

Đáp án bài tập 3

1. effect2. affect3. affect4. effect5. affect

Vậy là chúng ta đã biết được cách phân biệt affect và effect tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với các bạn trong việc học ngữ pháp và ứng dụng vào bài kiểm tra. Bạn cũng có thể học thêm các kiến thức mới tại chuyên mục Ngữ Pháp của Tiếng Anh Cấp Tốc nhé.

Bình luận

Bình luận