Nội dung chính
Khi cần đưa ra lời khuyên cho một người nào đó về một việc cần phải hoặc không cần phải làm bằng tiếng Anh, có 3 từ phổ biến nhất mà người nước ngoài hay sử dụng: advise, recommend và suggest. Hãy cùng khám phá về Cấu trúc và cách dùng SUGGEST – ADVISE – RECOMMEND trong tiếng anh để đưa ra lời khuyên thật thiết thực nhé!
I. Cấu trúc và cách dùng RECOMMEND trong tiếng anh
1. CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG RECOMMEND TRONG TIẾNG ANH VỚI NGHĨA GIỚI THIỆU, TIẾN CỬ
Cấu trúc :
Recommend + somebody/something to somebody
Cấu trúc với recommend tại đây được sử dụng khi giới thiệu hay tiến cử một người nào đó hoặc một vật nào đó.
Ví dụ:
- Can you recommend me a good match book?
Dịch nghĩa: bạn có thể ra mắt cho tôi một quyển sách toán hay không?
- Who recommend she for admission to this club?
Dịch nghĩa: Ai là người đã ra mắt cô ấy tham dự vào câu lạc bộ này?
Lưu ý: dưới một vài trường hợp, chúng ta có thể dùng suggested you + said you were suitable để thay thế recommend khi ra mắt hay tiến cứ. Suggested you + said you were suitable có tức là người nào đó và nói rằng nó, người đó phù hợp.
2. CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG RECOMMEND TRONG TIẾNG ANH VỚI NGHĨA NÓI TỐT VỀ AI ĐÓ.
Recommend + someone
Lưu ý: Chúng ta có thể dùng speak well of để thay thế recommend, cả hai cấu trúc này đều được đùng để nói tốt về người nào đó hoặc vật gì đó.
Ví dụ:
- Who recommended Hoa to see an eye specialist?
Dịch nghĩa: Ai đã khuyên Hoa phải gặp một chuyên gia về mắt.
- I can recommend him as a reliable programmer.
Dịch nghĩa: Tôi có thể tiến cử anh ta như là một lập trình viên đáng tin cậy.
3. RECOMMEND ĐƯỢC DÙNG VỚI NGHĨA KHUYÊN BẢO, ĐỀ NGHỊ.
Recommend cũng có thể được sử dụng khi bạn muốn khuyên bảo hay yêu cầu một người nào đó làm việc gì đó có ích, có lợi cho người đó hay việc đó là đúng.
Recommend + SO + To do some thing
Ví dụ:
- She recommend he to do what they says.
Dịch nghĩa: Cô ấy khuyên anh ta cần phải làm theo một số điều họ nói.
- She recommend that he resign.
Dịch nghĩa: Cô ấy khuyên ông ta cần phải từ chức.
4. PHÂN BIỆT CÁCH DÙNG RECOMMEND VÀ INTRODUCE
- Let me introduce Hoa to our guests.
Dịch nghĩa: Cho phép tôi trình làng Hoa với những vị khách của chúng ta.
( cấu trúc introduce = present, enable you to meet: được dùng khi trình bày hay diễn tả một việc làm cho có thể gặp được người nào đó).
- Who introduced Hoa to this club?
Dịch nghĩa: Ai đã giới thiệu Hoa tới câu lạc bộ này.
Cấu trúc introduced có cùng nghĩa với made you aware of it/made it aware of you, brought you in as a member để dùng để diễn tả tình huống làm cho người nào đó biết về nó, làm cho nó biết về người nào đó , cũng như cho phép cô ấy tham dự vào câu lạc bộ như là một thành viên.
- Who recommended this club to Hoa?
Khi chúng ta sử dụng recommend, câu nói vẫn có tức là người nào đã giới thiệu câu lạc bộ đó cho Hoa. Tuy nhiên ý nghĩa của câu nói mang theo một hàm ý khen ngợi và khuyên Hoa cần phải tham gia.
- Who recommended Hoa for admission to this club?
Dịch nghĩa: Ai đã trình làng Hoa tham dự vào câu lạc bộ này.
Ở đây, recommend = suggested you, said you were suitable để nói về việc trình làng Hoa và nói rằng cô ấy phù hợp.
II. Cấu trúc và cách dùng SUGGEST trong tiếng anh
1. Cấu trúc sugggest
Cấu trúc 1: Suggest + noun/noun phrase (Suggest + danh từ/cụm danh từ)
Trong trường hợp này thì cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ của động từ suggest .
Ví dụ:
- I suggest a white wine with this dish. (Tôi yêu cầu sử dụng rượu vang trắng với món ăn này.)
- She suggested some milk with bread for breakfast. (Cô ấy gợi ý một chút sữa với bánh mì cho bữa sáng).
- He suggested a song of his favorite singer. (Anh ấy đề xuất một bài hát của ca sĩ anh yêu thích)
Trong trường hợp muốn đề cập tới đối tượng nhận được lời yêu cầu, ta sử dụng “suggest smt to sb”.
Ví dụ:
- My teacher suggested a course I could sign up for at the end of the year.
- => My teacher suggested a course to me which I could sign up for at the end of the year.
- (Giáo viên của tôi đề xuất cho tôi 1 khóa học mà tôi có thể đăng ký vào cuối năm.)
- Can you suggest a good dictionary to me? (Bạn có thể gợi ý một cuốn từ điển tốt cho tôi được không?)
- She suggested an amazing book to him. (Cô ấy gợi ý một cuốn sách hay cho tôi).
Cấu trúc 2: Suggest + that – clause (Suggest + mệnh đề “that”)
Khi đưa ra 1 đề xuất, quan điểm, ta có thể dùng mệnh đề “that” theo sau động từ suggest. Trong một số tình huống không trang trọng, ta có thể bỏ “that” ra khỏi mệnh đề.
Ví dụ:
- I suggest (that) we go out to have dinner. I know a very good restaurant.
(Tôi yêu cầu chúng ta ra ngoài ăn tối. Tôi biết 1 nhà hàng rất ngon.)
- He suggested (that) everybody go camping in the next summer.
(Anh ấy gợi ý mọi người có thể đi cắm trại vào mùa hè tới).
- They suggest (that) all pages are numbered from 1 to 20.
(Họ yêu cầu một số trang phải được đánh số từ 1 đến 20).
Chú ý: Trong trường hợp sử dụng mệnh đề “that” thì động từ theo sau cứ tại dạng nguyên chiếc không “to”.
Ví dụ:
- The doctor suggests that he (should) lose some weights. (Bác sĩ khuyên anh ấy cần phải giảm cân).
=> Chủ ngữ là he nhưng động từ lose không chia.
- Her doctor suggested that she should reduce her working hours and take more exercise (Bác sĩ khuyên cô ấy cần phải làm việc nhỏ lại và tập thể dục nhiều hơn).
- They suggested that I (should) practice speaking English more. (Họ gợi ý rằng tôi cần phải tập nói tiếng Anh nhiều hơn).
Cấu trúc 3: Suggest + V-ing
Chúng ta có thể sử dụng V-ing theo sau động từ suggest khi đề cập tới 1 hành động nhưng không nói đầy đủ người nào sẽ làm hành động đó.
Ví dụ:
- He suggested travelling together for safety, since the area was so dangerous. (Anh ấy đề xuất cần phải đi du lịch cùng nhau cho an toàn vì khu vực đó rất nguy hiểm.)
- I suggested going swimming in summer. (Tôi đề xuất đi bơi vào mùa hè).
- She suggested reading more books to broaden the mind. (Cô ấy đề xuất cần phải đọc nhiều sách hơn để mở rộng kiến thức).
Cấu trúc 4: Suggest + wh-question word (Suggest + từ để hỏi)
Chúng ta cũng có thể sử dụng một số từ để hỏi như where, what, when, who, how theo sau động từ suggest.
Ví dụ:
- Could you suggest where I might be able to buy a nice T-shirt for my boyfriend? (Bạn có thể gợi ý cho tôi 1 chỗ để tôi có thể tìm 1 cái áo thun thật đẹp cho bạn trai của tôi không?)
- Could you suggest where we can eat dinner tonight? (Bạn có thể gợi ý tham quan tối nay ta ăn tối tại đâu được không?
Chú ý:
KHÔNG sử dụng to_V sau suggest:
Ví dụ:
- She suggests having the car repaired as soon as possible.
She suggests to have the car repaired as soon as possible.(Cô ấy yêu cầu được sửa xe càng sớm càng tốt).
Ngoài nghĩa đề xuất, yêu cầu thì động từ suggest còn có tức là “ám chỉ” (=imply).
Ví dụ:
- Are you suggesting (that) I’m lazy? (Anh ám chỉ tôi lười biếng phải không?)
Cụm từ suggest itself to somebody tức là chợt nảy ra điều gì.
Ví dụ:
- A solution immediately suggested itself to me. (Tôi chợt nghĩ ra 1 giải pháp.)
Các bạn xem thêm các chủ điểm ngữ pháp liên quan nhé:
- Cách dùng so but however và therefore kèm bài tập có đáp án chi tiết
- Tổng hợp cách dùng Never – Ever, already, yet trong tiếng anh
- Cách dùng without, except và except for trong tiếng anh
2. Cách sử dụng cấu trúc suggest
Cấu trúc suggest thường được sử dụng dưới 5 trường hợp sau:
Cấu trúc suggest + gerund được dùng chủ yếu dưới những tình huống trang trọng, để nói chung chung, không ám chỉ một người cụ thể nào
Ví dụ:
- “Why suggest going to Yellowstone in August when the park is the most jammed?”
(Sao lại khuyên đến Yellostone vào tháng tám khi công viên này đông nghịt người?)
Cũng dùng cấu trúc này khi muốn nhấn mạnh điều mình đề nghị, chứ không phải để nhấn mạnh người thực hiện hành động dưới lời đề nghị ấy:
- “He also suggests going with your mother to her appointments.”
( Anh ấy cũng khuyên cần phải đi với mẹ đến chỗ hẹn hò với cô ta.)
Đôi khi người viết hoặc người nói muốn tránh ám chỉ người đọc là người có vấn đề, vì vài lời đề nghị có thể làm người nghe xấu hổ mà ta dùng cấu trúc suggest + gerund :
- “We suggest planning ahead.”
(Chúng tôi đề nghị cần phải lập kế hoạch trước.)
Trong mọi ví dụ bên trên, người nói tránh không muốn nói “I suggest (that) you…” vì không muốn ngụ ý rằng chính bạn, người đọc, là người bị ảnh hưởng đến vấn đề đang đề cập đến, để tránh không làm người đọc giận.
Thông thường cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh suggest + gerund dùng dưới văn viết, vì văn viết thường trang trọng hơn văn nói.
Dùng cấu trúc “suggest that S + V” khi muốn khuyên thẳng thừng một người hoặc một nhóm người cụ thể.
Ví dụ:
Bác sĩ nói với bệnh nhân: “I suggest that you do more exercise to keep your blood pressure down.” (đề nghị ông bà cần phải tập thể dục nhiều hơn để giảm huyết áp)
“We suggest that the ruling party act more decisively in order not to be voted out of office in the next election.” (Chúng tôi đề nghị đảng cầm quyền cần phải hành động dứt khoát hơn để khỏi bị bãi nhiệm dưới vòng bầu cử sắp tới)
Không có “s” ở các từ “exercise” or “study”, tuy nhiên người Bắc Mỹ có thể nói “I suggested that John exercises (or exercised) more”, nhưng cách viết này không chuẩn và cần phải tránh dùng dưới văn viết.
Ví dụ:
I suggested that John should exercise more.” (Anh thường dùng should sau suggested that)
Khi dùng thì ngày nay quyến rũ với “suggest” (“I am suggesting that…) (tôi đang định đề nghị…), cho thấy người nói muốn đề nghị điều gì đó hoặc định giải thích tại sao mình khuyên vậy.
Ví dụ:
I’m suggesting that we do something to stop this disagreement, but I don’t yet have a clear solution.
(Tôi đang định đề nghị làm chuyện gì đó để dẹp bỏ sự bất đồng này, nhưng tôi chưa nghĩ ra cách giải quyết nào hoàn hảo)
Trong văn nói, người ta thường dùng cấu trúc suggest that như sau
Ví dụ:
I suggested that he should buy a new house.=I suggested that he bought a new house.=I suggested that he buy a new house.=I suggested his buying a new house.
Cấu trúc suggest sử dụng để đề cử, tiến cử (một người) phù hợp với một chức vụ hoặc gợi ý (một vật) có thể dùng cho mục đích nào đó.
Trong trường hợp này, ta sử dụng cấu trúc “suggest smt/sb for smt”Ví dụ:We suggested him for the post of Minister of the Interior.(Chúng tôi đã đề cử ông giữ chức vụ̣ Bộ trưởng Nội vụ)
(Món đồ, sự việc) cho thấy người nào đó đã làm gì
Ví dụ:The glove suggests that she was at the scene of the crime.(Chiếc găng tay cho thấy cô ấy đã có mặt tại hiện trường vụ án.)
Gợi ý gián tiếp, nói bóng gió; không nói thẳng, nói rõ
Ví dụ : I didn’t tell him to leave, I only suggested it.(Tôi đâu có biểu anh ta đi đâu, tôi chỉ gợi ý thôi mà)
Xem thêm:
III. Cấu trúc và cách dùng ADVISE trong tiếng anh
Advise (v): khuyên, khuyên bảo, răn bảo.
1. Khi nào sử dụng cấu trúc Advise
- Cấu trúc Advise được sử dụng khi muốn khuyên bảo người nào đó dưới một vấn đề nhất định.
- Cấu trúc Advise dùng để chỉ hành động nói với người nào đó khuyên họ cần phải làm hay đưa ra quyết định nào đó. Người đưa ra lời khuyên đủ trình độ, kinh nghiệm dính líu đến vấn đề đang được nói đến.
2. Cách sử dụng Advise
a. Các cấu trúc Advise phổ biến:
S + advise + somebody + of + something…
(Báo cho người nào biết về việc gì…)
Ex: Please advise me of the dispatch of the goods. (Làm ơn báo cho tôi khi hàng hóa đã được gửi).
S + advise + somebody + to + something…
= S + advise + somebody + on + something…
(Khuyên người nào đó cần phải làm gì…)
Ex: My mother advised me to go to bed early.
= My mother advised me on going to bed early. ( Mẹ tôi khuyên tôi cần phải đi ngủ sớm).
S + advise + somebody + against + Ving + something…
= S + advise + not + to Vinf + something…
(Khuyên người nào đó không cần phải làm gì…)
Ex: I advised Nam against smoking. (Tôi khuyên Nam không cần phải hút thuốc).
= I advised not to smoke.
Cấu trúc Advise có thể theo sau bởi “that + mệnh đề” :
Ex: Mai advised that they should start early. (Mai khuyên họ cần phải bắt đầu sớm)
b. Viết lại câu với cấu trúc Advise:
If I were you, S + Vinf…
You should(not) + Vinf…
Let’s + Vinf…
Why don’t we + Vinf…?
What/How about + Ving…?
S + had better (not) + Vinf…
➔ S + advise + somebody + (not) + to Vinf + something…
Ex: If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm hơn).
➔ I advised to study harder. (Tôi khuyên bạn cần phải hộc chăm hơn).
Lưu ý
Khi dùng Advise cần phân biệt với cấu trúc Advice để tránh nhầm lẫn:
Advice (n) : lời khuyên
Ex: Peter never listen to her advice. (Peter không bao giờ nghe lời khuyên của cô ấy).
Trên đây là toàn bộ những chia sẻ về Cấu trúc và cách dùng SUGGEST – ADVISE – RECOMMEND trong tiếng anh. Mong rằng bài viết sẽ giúp ích cho chặn đường học tiếng Anh cảu bạn. Chúc bạn thành công.
Bình luận