Nội dung chính
Việc phân biệt đúng cách dùng other và another sẽ giúp bạn không bị sai trong khi làm bài cũng như giao tiếp. Vậy làm sao để phân biệt đúng khi nên dùng other? Khi nào dùng another? Vậy thì cùng Tienganhcaptoc tìm hiểu trong bài viết sau nhé.
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Cấu trúc, cách dùng Since và For trong tiếng Anh căn bản
- Cấu trúc và cách dùng Being trong tiếng Anh (đầy đủ – chi tiết nhất)
- Cách dùng without, except và except for trong tiếng Anh
I. Other
1. Other
Được sử dụng như một tính từ để nhắc đến những người/vật khác đối tượng đã từng được đề cập trước đó: OTHER + N (plural/số nhiều).
Ví dụ:
- Other students are from Vietnam. (Những học sinh khác đến từ Việt Nam.)
- Did you read other books? (Bạn đã đọc những cuốn sách khác rồi à?)
2. Others
Others với chữ S ở cuối khiến chúng ta liên tưởng đây là số nhiều của Other. Dạng “số nhiều” này chính là hình thái đại từ của Other. Others cũng dùng để chỉ người/vật khác với người/vật đã được đề cập đến ở trước, nhưng nó có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
- Some students like sports, others don’t. (Một vài học sinh thích thể thao, những học sinh khác thì không thích.)
- These books are boring. Give me others. (Cuốn sách này chán quá. Đưa tôi vài quyển khác đi.)
3. The other
The other là một hình thái khác của other. The other tương đối đặc biệt, nó có thể đứng trước một danh từ số ít nhưng cũng có thể đứng một mình. Nhờ “cặp kè” với mạo từ THE, the other hoàn toàn xác định, có nghĩa là trong ngữ cảnh, người hay vật theo sau the other hay chính bản thân nó là xác định trong câu.
Ví dụ:
- There are 2 chairs, one is red and the other is blue. (Có 2 chiếc ghế, một chiếc thì màu đỏ, chiếc còn lại thì màu xanh.)
- I have three close friends. Two of them are teachers, the other is an engineer. (Tôi có 3 người bạn thân. Hai người trong số họ là giáo viên, người còn lại là kỹ sư.)
4. The others
The others thường được dùng để thay thế cho cụm từ “the other people”. The others có nghĩa là những người còn lại, những người khác.
Ví dụ:
- I have four brothers. One is a doctor, the others are teachers. (Tôi có bốn người anh trai. Một người là bác sĩ, những người còn lại là giáo viên.)
- Why are you here? Where are the others? (Tại sao bạn lại ở đây? Những người khác đâu?)
Chú ý: Khi dùng “the other” và “the others” làm đại từ thì đằng sau KHÔNG có danh từ
II. Another
- Vừa mang nghĩa của tính từ: khác, nữa và vừa mang nghĩa danh từ: người khác, cái khác.
- Another là một từ xác định (determiner) đứng trước danh từ số ít (singular nouns) hoặc đại từ (pronouns).
1. Another + danh từ số ít (singular noun)
Ví dụ:
- I have just learned Korean culture. (Tôi chỉ vừa mới học văn hóa Hàn Quốc.)
- Would you like another cup of coffee? (Bạn uống một cà phê nữa chứ?)
- I think you should go to another beach. It would be better. (Tôi nghĩ bạn nên đi đến bãi biển khác. Điều này sẽ ổn hơn.)
2. Another + one
“Another one” được dùng khi thay một danh từ hoặc cụm danh từ đã đề cập đến trước đó để tránh việc lặp lại.
Ví dụ:
- I have already watched this film twice, so I want another one. (Tôi đã uống đã xem phim này 2 lần rồi, vì vậy tôi muốn đổi phim khác.)
- Her car was broken. I think she need another one. (Xe cô ấy bị hỏng. Tôi nghĩ cô ấy nên mua xe mới.)
3. Another + số đếm (number) + danh từ số nhiều (plural noun)
Another đứng trước danh từ số nhiều khi có số đếm trước các danh từ, cụm danh từ hay các từ sau: couple of, a few,..
Ví dụ:
- I don’t want to hang out with my friends, so I’ll spend another 8 hours at home. (Tôi không muốn gặp gỡ bạn bè, nên tôi sẽ dành ra 8 tiếng để ở nhà.)
- In another 25 years, I’ll be a successful teacher. (Trong 25 năm nữa, tôi sẽ trở thành người giáo viên thành công.)
4. Another được sử dụng như đại từ (pronoun)
Ví dụ:
- The cake is very yummy. I think I’ll have another. (Bánh ngon quá. Tôi nghĩ là mình sẽ ăn thêm một cái nữa.)
Do đó: another = one more cake
- She doesn’t like this book, so she takes another. (Cô ấy không thích sách này nên cô ấy chọn quyển khác.)
Do đó: another = another dress
III. Bài tập
Exercise 1 Complete the following sentences.
1. Can I have …………………………. piece of cake?
2. She has bought ………………………. car.
3. Have you got any …………………….. ice creams?
4. She never thinks about …………………….. people.
5. They love each ……………………….. very much.
6. Where are the ………………………… boys?
7. He never thinks of ………………………..
8. We will be staying for …………………………. few weeks.
9. They sat for hours looking into one ……………………….. eyes.
Exercise 2 Chọn đáp án đúng
1. There’s no ___ way to do it.
A. Other B. The other C. Another
2. Some people like to rest in their free time. ___ like to travel
A. Other B. The others C. Others
3. This cake is delicious! Can I have ___ slice, please?
A. Other B. Another C. Others
4. Where are ___ boys?
A. The other B. The others C. Others
5. There were three books on my table. One is here. Where are ___?
A. Others B. The others C. The other
Đáp án
Exercise 1:
- another
- another
- other
- other
- other
- other
- others
- another
- another
Exercise 2:
- A 2. A 3. B 4. A 5. B
Qua bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng other và another chưa? Để hiểu rõ hơn bạn phải thường xuyên làm bài tập để nhớ lâu hơn nhé. Chúc bạn học tốt!
Bình luận