Nội dung chính
Tiếng Anh về thời tiết là chủ đề giúp chúng ta có thể kéo dài cuộc trò chuyện hơn. Vậy nên, Tienganhcaptoc sẽ gợi ý bạn về bài viết top những câu hỏi về thời tiết tiếng Anh cực hay, cực đa dạng. Hãy xem ngay bài viết sau nhé.
Xem thêm bài viết liên quan:
I. Câu hỏi về dự báo thời tiết
WHAT’S THE FORECAST? (Dự báo thời tiết thế nào?)
WHAT’S THE FORECAST LIKE? (Dự báo thời tiết thế nào?)
- It’s forecast to rain – Dự báo trời sẽ mưa
- It’s going to freeze tonight – Tối nay trời sẽ rất lạnh
- It looks like rain – Trông như trời mưa
- It looks like it’s going to rain – Trông như trời sắp mưa
- We’re expecting a thunderstorm – Chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
- It’s supposed to clear up later – Trời chắc là sẽ quang đãng sau đó
>>> Xem thêm:
Ngoài những câu nói về thời tiết bằng tiếng anh thì bạn có thể tham khảo thêm các nói hay bằng tiếng Anh để giúp bạn trao dồi thêm vốn từ của mình, bạn truy cập vào trang website: https://www.tandaiduong.edu.vn
II. Câu hỏi về nhiệt độ
WHAT’S THE TEMPERATURE? (Trời đang bao nhiêu độ?)
- It’s 25°C (“twenty-five degrees”) – Bây giờ đang 25°C
- Temperatures are in the mid-20s – Bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
- What temperature do you think it is? – Bạn nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
- Probably about 20°C (“twenty degrees”) – Khoảng 20°C
- It’s hot – Trời nóng
- It’s baking hot – Trời nóng như thiêu
- It’s below freezing – Trời lạnh vô cùng
>>> Đừng bỏ lỡ:
III. Câu hỏi về tình trạng thời tiết
WHAT IS THE WEATHER LIKE? (Thời tiết thế nào)
- It’s…
– sunny – Nắng
– Cloudy – Nhiều mây
– Windy – Nhiều gió
– Foggy – Có sương mù
– Stormy – Có bão
- It’s …
– Raining – đang mưa
– Hailing – đang mưa đá
– Snowing – đang có tuyết
- What a nice day! – Hôm nay đẹp trời thật!
- What a beautiful day! – Hôm nay đẹp trời thật
- It’s not a very nice day! – Hôm nay trời không đẹp lắm
- What a terrible day! – Hôm nay trời chán quá
- What miserable weather! – Thời tiết hôm nay tệ quá
- It’s starting to rain – Trời bắt đầu mưa rồi
- It’s stopped raining – Trời tạnh mưa rồi
- It’s pouring with rain – Trời đang mưa to lắm
- It’s raining cats and dogs – Trời đang mưa như trút nước
- The weather’s fine – Trời đẹp
- The sun’s shining – Trời đang nắng
- There’s not a cloud in the sky – Trời không gợn bóng mây
- The sky’s overcast – Trời u ám
- It’s clearing up – Trời đang quang dần
- The sun’s come out – Mặt trời ló ra rồi
- The sun’s just gone in – Mặt trời vừa bị che khuất
- There’s a strong wind – Đang có gió mạnh
- The wind’s dropped – Gió đã bớt mạnh rồi
- That sounds like thunder – Nghe như là sấm
- That’s lightning – Có chớp
- We had a lot of heavy rain this morning – Sáng nay trời mưa to rất lâu
- We haven’t had any rain for a fortnight – Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
>>> Xem ngay:
IV. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết
Bên cạnh những câu hỏi cực hay về thời tiết, Tienganhcaptoc thông tin thêm cho bạn từ vựng tiếng Anh về thời tiết. Lưu ngay vì nó rất có ích trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh của bạn đấy.
>>> Đừng bỏ lỡ:
1. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết
Tình trạng thời tiết luôn được nhắc đến mỗi ngày trên tivi, trên mạng xã hội. Tuy nhiên, dù ít dù nhiều bạn cũng nên biết một số từ vựng về tình trạng thời tiết để cùng “chém gió” với bạn bè nhé.
- Sunshine: Ánh nắng
- Partly sunny: có nắng vài nơi
- Gale: Gió giật
- Clear: trời xanh, không mây, trong
- Dry: Khô
- Humid: Ẩm
- Wind Chill: Gió rét
- Wind: Gió
- Drizzle: Mưa phùn
- Rainbow: Cầu vồng
- Breeze: Gió nhẹ
- Wet: Ướt
- Icy: Đóng băng
- Mild: Ôn hòa
- Frost: Băng giá
- Overcast: U ám
- Stormy: Có bão
- Torrential rain: Mưa lớn, nặng hạt
- Sunny: Có nắng
- Climate: Khí hậu
- Windy: Nhiều gió
- Raindrop: Hạt mưa
2. Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết
“Nắng mưa là chuyện của trời” Nhưng học từ vựng tiếng Anh về thời tiết là chuyện của bạn. Phải học nhiều từ vựng thì cuộc trò chuyện mới thú vị nhé. Hãy xem ngay một số từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết sau:
- Rain: Mưa
- Shower: mưa rào
- Weather forecast: Dự báo thời tiết
- D. Các kiểu thời tiết:
- Fog – Foggy: Có sương mù
- Cloudy: Nhiều mây
- Thunder: Sấm, sét
- Hurricane: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
- Ice: Băng
- Tornado: Lốc xoáy
- Cyclone: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
- Snowy: Trời có tuyết rơi
- Typhoon: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
- Tornado: Lốc xoáy
- Lightning: Chớp, tia chớp
- Flood: Lũ, lụt, nạn lụt
3. Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ
Với thời đại công nghệ ngày nay, việc biết được nhiệt độ hôm nay thật dễ như “ăn cơm”. Thậm chí bạn được nhắc nhở bôi kem chống nắng hoặc mang áo mưa khi nhiệt độ thay đổi. Thế nên, bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ? Vậy thì hãy xem những từ sau nhé.
- Chilly: Lạnh thấu xương
- Hot: Nóng
- Temperature: Nhiệt độ
- Cold: Lạnh
- Warm: Ấm
- Celsius: Độ C
- Degree: Độ
- Freezing: lạnh cóng, băng giá
- Fahrenheit: Độ F
V. Mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh về thời tiết
Sally: Oh, my! It’s really hot! I’ve never seen such scorching weather in my life!
(Ôi trời! Nóng quá! Cả đời tớ chưa bao giờ thấy thời tiết nóng như thiêu như đốt thế này).
James: It’s like the whole world is boiling.
(Như là cả thế giới đang bị thiêu đốt vậy).
Sally: Oh, look at the thermometer! The temperature has hit 39 degree celsius!
(Ôi, nhìn vào cái nhiệt kế này! Nhiệt độ đã lên đến 39oC rồi!)
James: Well, I just hope it’ll level off.
(Ừ, hy vọng nhiệt độ sẽ giảm xuống).
Trên đây là một số mẫu câu hỏi về thời tiết cũng như câu trả lời gợi ý cho bạn. Hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn có thêm nhiều từ vựng cũng như mẫu câu thời tiết trong tiếng Anh. Nếu bạn có câu hỏi nào hay thì comment bên dưới cho Tienganhcaptoc với nhé.
Bình luận