Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý

Vật lý là môn học mà khá nhiều các bạn học sinh yêu thích và đam mê. Bởi tính khoa học đòi hỏi tư duy logic tốt mà môn học này chiếm được cảm tình của hầu hết các bạn học sinh. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng tienganhcaptoc.vn tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý bạn nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thường gặp

  • Resistor : cái điện trở, trở kháng
  • Echo : phản hồi, tiếng vọng
  • Simple pendulum : con lắc đơn
  • Kelvin (K) temperature : nhiệt độ kelvin
  • Effective resistance : trở kháng hiệu dụng
  • Density : mật độ
  • Cell : pin
  • Distance – Time graph : đồ thị quãng đường – thời gian
  • Clinical thermometer : nhiệt kế y tế
  • Loudness : âm lượng
  • Narrow bore tube : ống lỗ khoan hẹp
  • Magnification : độ phóng đại
  • Electromotive force : lực điện động, sức điện động, thế điện động
  • Vertical line (distance or speed axis) : trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)
  • Real image : ảnh thực
  • Work : Công
  • Infra – red : tia hồng ngoại
  • Wire : dây dẫn
  • Initial speed : : tốc độ đầu
  • Radioactive substance : chất phóng xạ
  • Centre of gravity : trọng tâm
  • Solid : chất rắn
  • Mass : khối lượng
  • Rheostat : biến trở
  • Weight : trọng lượng
  • Bulb : bầu nhiệt kế
  • Uniform speed : tốc độ đều
  • Vacuum : chân không
  • Galvanometer : điện kế (đồng hồ đo dòng điện và điện thế)
  • Ice point : điểm đóng băng, điểm tan của đá
  • Incidence (ray) : (tia) tới
  • Micrometer screw : Vít panme
  • Transmit : truyền, phát
  • Physical quantity : đại lượng vật lý
  • Heat : nhiệt
  • Attract : hút
  • Balance : sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng
  • Magnitude : độ lớn
  • Inertia : quán tính
  • Volmeter : vôn kế
  • Infra – Red waves : sóng hồng ngoại
  • Switch : khóa
  • Tank : bể chứa
  • Emit : phát ra
  • Boiling : sôi
Boiling

Boiling

>>> Xem ngay:

  • Pitch : độ cao của âm
  • Capillary tube : ống mao dẫn
  • Vernier calipers : thước kẹp có du xích
  • Force : lực
  • Magnified image : ảnh phóng đại
  • Condensation : ngưng tụ
  • Stem : ống chân không
  • High pressure region : vùng áp suất cao
  • Stopwatch : đồng hồ đếm thời gian
  • Pivot : trụ, điểm tựa, trục quay
  • Time : thời gian
  • Real depth : độ sâu thực tế
  • Convex lens : thấu kính lồi
  • Balance : sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng
  • Uniform acceleration : gia tốc đều
  • Gamma ray : tia gamma
  • Fixed resistor :điện trở cố định
  • Centre of the lens (optical center) : quang tâm
  • Unstable : không bền, không ổn định
  • Fluorescent screen : Fluorescent screen
  • Vaporization : sự bay hơi, sự hóa hơi
  • At rest : đứng yên (body at rest: vật đứng yên)
  • Energy : năng lượng
  • Metallic conductor : vật dẫn kim loại
  • Latent heat : ẩn nhiệt
  • Series : nối tiếp
  • Battery : ắc quy
  • Resistance : điện trở
  • Distance travelled : quãng đường đi được
  • Stability : độ bền, độ ổn định
  • Gravitational potential energy : thế năng hấp dẫn
  • Humidity : độ ẩm
  • Resultant force : tổng hợp lực
  • Kinetic energy : động năng
  • Metre rule : thước đo mét
  • Distance travelled : quãng đường đi được
  • Uniform acceleration : gia tốc đều
  • Simple pendulum : con lắc đơn
  • Units : đơn vị
  • Magnitude : độ lớn
  • Stopwatch : đồng hồ đếm thời gian
  • Uniform speed : tốc độ đều
  • Sound : âm thanh
  • Aerial : ăng ten
  • Substance : vật chất
  • Work : Công
  • Expand : giãn nở
  • Lense : : thấu kính
  • Final speed : tốc độ cuối
  • Vibration : sự dao động
  • Dynamics : động lực học
  • Gravitational potential energy : thế năng hấp dẫn
  • Inverted image : ảnh ngược
  • Acceleration : gia tốc
  • Ultra – violet : tia cực tím
  • The acceleration of free fall : gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường :
  • Thermal energy : nhiệt năng
  • Resultant force : tổng hợp lực
  • Speed – Time graph : đồ thị tốc độ – thời gian
  • Constriction (in tube) : sự thắt lại (trong ống)
  • Audible frequence : tần số nghe được
  • Pistol : sung ngắn
  • Power : Công suất
  • Fusion : nóng chảy
  • String : sợi dây
  • Centre of gravity : trọng tâm
  • Bubbles : bong bóng khí
  • Normal : pháp tuyến
  • Substance : vật chất
  • Temperature : nhiệt độ
  • Clockwise : theo chiều kim đồng hồ
  • Neutral : trung bình, trung gian, trung tính
  • Direction : hướng
  • Lamp : đèn
  • Principal axis : trục chính
  • Rarefaction : sự làm loãng, sự làm giãn
  • Units : đơn vị
  • Anticlockwise : ngược chiều kim đồng hồ
  • Friction : lực ma sát
  • Motion : chuyển động
  • Force : lực
  • X – ray : tia X
  • Elastic potential energy : thế năng đàn hồi
  • Geiger – Muller tube : ống đếm Geiger – Muller
  • Impurity : chất tạp
  • Physical quantity : đại lượng vật lý
  • The gradient of the line : hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của đường thẳng
  • Gravitational field strength (g) : độ lớn của trường hấp dẫn
  • Dynamics : động lực học
  • Molecule : phân tử
  • Potential difference : hiệu điện thế
  • Density : mật độ
  • Trough : bụng sóng
  • Virtual image : ảnh ảo
  • Filament : dây tóc bong đèn
  • Conduction : dẫn
  • Radiation : bức xạ
  • Repel : đẩy
  • Instantaneous speed : tốc độ tức thời
  • Final speed : tốc độ cuối
  • Power : Công suất
  • Diminished image : hình ảnh thu nhỏ
  • Oscillation : dao động
  • Clockwise : theo chiều kim đồng hồ
  • Refraction : sự khúc xạ
  • Rest position : vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)
  • Ticker tape timer : băng ghi thời gian
  • Reflection : sự phản xạ
  • Fluorescent screen : sơn phát quang
  • Friction : lực ma sát
  • Circuit : mạch điện
  • Charge : điện tích
  • Thermocouple thermometer : cặp nhiệt điện
  • Celsius (0C) temperature : nhiệt độ celsius
  • Neutral : trung bình, trung gian, trung tính
  • Steam point : điểm bay hơi, điểm sôi
  • Liquid : chất lỏng
  • Horizontal line (time axis) : trục ngang (trục thời gian)
  • Long wavelength : bước sóng dài
  • Current electricity : dòng điện
  • Unstable : không bền, không ổn định
  • Period : Chu kỳ
  • Nuclear : hạt nhân
  • Velocity : vận tốc
  • Micrometer screw : Vít panme
  • Apparent depth : độ sâu biểu kiến
  • Instantaneous speed : tốc độ tức thời
  • Wavelength : bước sóng
  • Frequence : tần số
  • Speed : tốc độ
  • Volume : thể tích
  • Vernier calipers : thước kẹp có du xích
  • Atmosphere : khí quyển
  • Equilibrium : sự cân bằng
  • Electromagnetic spectrum : phổ điện từ
  • Bob : con lắc
  • Ripple : gợn sóng
  • Hot body : bộ tỏa nhiệt
  • Moment of a force (or torque) : : moomen lực (hay lực xoắn)
  • Acceleration : gia tốc
  • Constant : hằng số
  • Chemical potential energy : thế hóa
  • Initial speed : : tốc độ đầu
  • Static electricity : tĩnh điện
  • Evaporation : hóa hơi
  • Energy : năng lượng
  • Divergent lens : thấu kính phân kỳ
  • Thermopile : pin nhiệt điện
  • Melting : nóng chảy
  • Rest position : vị trí nghỉ (biên độ bằng 0)
  • Elastic potential energy : thế năng đàn hồi
  • Absorb : hấp thụ
  • Bob : con lắc
  • The acceleration of free fall : gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường :
  • Weight : trọng lượng
  • Moment : mômen
  • Fuse : cầu chì
  • Speed – Time graph : đồ thị tốc độ – thời gian
  • Rest position : vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)
  • Length : độ dài
  • Air Pressure : áp suất không khí
  • Microwave : sóng cực ngắn, vi sóng
  • Magnet : nam châm
  • Light : ánh sáng
  • Transverse wave : sóng ngang (water waves: sóng nước, electromagnetic wave (radio, light): sóng điện từ) :
  • Measuring tape : thước dây, băng đo
  • Length : độ dài
  • Pivot : trụ, điểm tựa, trục quay
  • The propagation of sound : sự lan truyền âm thanh
  • Focal length : tiêu cự
  • Ohm’s law : định luật ôm
  • Freezing : đóng băng, làm lạnh
  • Retardation or deceleration (negative acceleration) : sự giảm tốc, sự hãm
  • Velocity : vận tốc
  • Ammeter : ampe kế
  • Stable : bền, ổn định, dừng
  • Volume : thể tích
  • Scale : thang, tỷ lệ
  • Ticker tape timer : băng ghi thời gian
  • Solidification : hóa rắn
  • Short wavelength : bước sóng ngắn
  • Constant : hằng số
  • D.C. (direct current) : dòng một chiềD.C. circuit : mạch một chiều
  • Kinematics : động học
  • Stable : bền, ổn định, dừng
  • Vibrating source : nguồn âm, nguồn dao động
  • Refractive index (of a medium) : chiết suất, hệ số khúc xạ (của một môi trường) :
  • Cross-sectional area : diện tích mặt cắt
  • Perpendicular distance from the pivot : : cánh tay đòn
  • Compression : nén, lực nén
  • Inertia : quán tính
  • The gradient of the line : hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của đường thẳng
  • Average speed : : tốc độ trung bình
  • Frequence : tần số
  • Measuring tape : thước dây, băng đo
  • Negative charge : điện tích âm (electron)
  • Moment : mômen
  • Parallel : song song
  • Telescope : kính thiên văn, kính viễn vọng
  • Time : thời gian
  • Chemical potential energy : thế hóa
  • Earth connector : nối đất
  • Gravitational field strength (g) : độ lớn của trường hấp dẫn
  • Dense : đặc, đậm đặc
  • Perpendicular distance from the pivot : : cánh tay đòn
  • Direction : hướng
  • Average speed : : tốc độ trung bình
  • Metre rule : thước đo mét
  • Period : Chu kỳ
  • Vertical line (distance or speed axis) : trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)
  • Distance – Time graph : : đồ thị quãng đường – thời gian
  • Positive charge : điện tích dương
  • Anticlockwise : ngược chiều kim đồng hồ
  • Oscillation : dao động
  • Stability : độ bền, độ ổn định
  • Mass : khối lượng
  • Visible light : ánh sáng nhìn thấy
  • Convection : đối lưu
  • Mercury or alcohol thermometer : nhiệt kế thủy ngân hay nhiệt kế cồn
  • Motion : chuyển động
  • Electromagnetic waves : : sóng điện từ
  • Gas : chất khí
  • Conservation of energy : bảo toàn năng lượng
  • Crest : đỉnh sóng
  • Principal focus : tiêu điểm chính
  • String : sợi dây
  • Equilibrium : sự cân bằng
  • Moment of a force (or torque) : : moomen lực (hay lực xoắn)
  • Thermometer : nhiệt kế
  • Wave : sóng
  • Kinematics : động học
  • Longitudinal wave : sóng dọc (sound wave : sóng âm thanh)
  • Converging lens : thấu kính hội tụ
  • Retardation or deceleration (negative acceleration) : sự giảm tốc, sự hãm
  • Horizontal line (time axis) : trục ngang (trục thời gian)
  • Speed : tốc độ
  • Electron Diffusion : khuếch tán điện tử
  • Amplitude : biên độ
  • Kinetic energy : động năng
  • Amplitude : biên độ
  • At rest : đứng yên (body at rest: vật đứng yên)
  • Rubbing : sự cọ sát, sự ma sát

>>> Những chủ đề từ vựng chuyên ngành khác:

2. Một số thuật ngữ liên quan : Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý

Từ vựng chuyên ngành vật lý
Từ vựng chuyên ngành vật lý
  • Bảo toàn năng lượng (Conservation of energy): Định luật khẳng định rằng năng lượng (có thể tính tương đương qua khối lượng) không sinh không diệt.
  • Bước sóng (Wave length): Khoảng cách giữa hai đỉnh hoặc hai hõm sóng kề nhau.
  • Chân trời sự cố (Event horizon): Biên của lỗ đen.
  • Chiều của không gian (Spatial dimension): một trong ba chiều của không gian, các chiều này đồng dạng không gian khác với chiều thời gian.
  • Cơ học lượng tử (Quantum Mechanics): Lý thuyết phát triển từ nguyên lý lượng tử của Planck và nguyên lý bất định của Heisenberg.
  • Điện tích (Electric charge): Một tính chất của hạt đẩy (hoặc hút) một hạt khác có cùng (hoặc khác) dấu điện tích.
  • Điều kiện không có biên (No boundary condition): Ý tưởng cho rằng vũ trụ là hữu hạn song không có biên (trong thời gian ảo).
  • Không độ tuyệt đối (Absolute zero): Nhiệt độ thấp nhất, tại đó vật chất không còn nhiệt năng.
  • Kỳ dị trần trụi (Naked Singularity): Một điểm kỳ dị của không – thời gian không bao quanh bởi lỗ đen.
  • Lỗ đen (Black hole): Vùng của không – thời gian từ đó không gì thoát ra khỏi được, kể cả ánh sáng vì hấp dẫn quá mạnh.
  • Lực điện từ (Electromagnetic force): Lực tương tác giữa các hạt có điện tích, đây là loại lực mạnh thứ hai trong bốn loại lực tương tác.
  • Lực tương tác mạnh (Strong force): Lực tương tác mạnh nhất trong bốn loại lực tương tác, có bán kính tác dụng ngắn nhất. Lực này cầm giữ các hạt quark trong proton và neutron, và liên kết proton và neutron để làm thành hạt nhân.
  • Lực tương tác yếu (Weak force): Lực tương tác yếu thứ hai trong bốn loại tương tác cơ bản với bán kính tác dụng rất ngắn. Lực này tác dụng lên các hạt vật chất nhưng không tác dụng lên các hạt truyền tương tác.
  • Lượng tử (Quantum): Đơn vị không phân chia được trong bức xạ và hấp thụ của các sóng.

Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Vật lý, hy vọng các bạn sẽ có thời gian học tập, làm việc hiệu quả và dễ dàng hơn khi biết được lượng từ vựng chuyên ngành này.

>>> Xem thêm chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng:

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Bình luận

Bình luận

Bài viết liên quan