Nội dung chính
Những cuộc trò chuyện hằng ngày, bạn thường xuyên nghe bạn bè nói “Mình vừa apply vào công ty này!”, vậy Apply là gì? Cách dùng Apply chuẩn chỉ như thế nào? Hoặc “ thông thường Apply đi với giới từ gì” những câu hỏi nhức nhối cho người học ngữ pháp khi bước đầu tiếp cận từ Apply.
Hiểu được thắc mắc của bạn, bài viết sau đây Tienganhcaptoc tổng hợp đến bạn kiến thức chung, giới từ theo sau và cách phân biệt apply to, for và with. Cùng tìm hiểu bạn nhé!
Ý nghĩa Apply trong tiếng Anh
Apply /əˈplaɪ/ – Động từ
Ý nghĩa: ứng dụng, ứng tuyển
Đóng vai trò: Apply có đa dạng cách dùng như nội động từ hoặc ngoại động từ tùy vào từng ngữ cảnh của câu. Giống với động từ khác, apply thường theo sau chủ ngữ và kết hợp với các trạng từ trong câu.
Ví dụ | Ý nghĩa |
Lisa and her best friends have decided to apply for this new job in the Netflix company. | Lise và bạn thân của cô ấy quyết định ứng tuyển công việc mới này ở công ty Netflix |
Harry has applied to join the army since he was 20. | Harry ứng tuyển vào quân đội khi anh ấy 20 tuổi |
This new law applied only to the domestic economy. | Luật mới chỉ áp dụng cho nền kinh tế nội địa. |
Apply đi với giới từ gì?
Apply đi với giới từ To
Trong trường hợp apply + giới từ To, sẽ xuất hiện 3 cách dùng như sau:
- Apply sth to sth/sb – áp dụng cái gì vào cái gì hoặc ai đó
- Apply to sb/sth – ứng dụng cho ai đó/cái gì
- Apply to do something – áp dụng để làm cái gì/ ứng tuyển để làm cái gì
Ví dụ | Ý nghĩa |
Our French teacher applied these regulations to our class. | Giáo viên tiếng Pháp áp dụng các quy tắc này với lớp chúng tôi. |
That policy will apply equally to all citizens. | Chính sách đó sẽ áp dụng bình đẳng cho mọi công dân. |
She applied to study abroad. | Cô ấy ứng tuyển để đi du học. |
Apply đi với giới từ With
Trong trường hợp apply + giới từ with, sẽ xuất hiện 2 cách dùng như sau:
- Apply with sth: ứng tuyển với ai hoặc cái gì đó (vị trí) như là một phương tiện trung gian
- Be applied with sth: được áp dụng với điều gì đó.
Ví dụ | Ý nghĩa |
I can apply with the online form posted on their fanpage. | Tôi có thể đăng ký qua link online trên trang chủ của họ. |
We can share our ideas by applying with a printed application via email. | Chúng tôi có thể chia sẻ ý kiến của mình bằng việc gửi đơn có sẵn qua email. |
The paint was applied with a fine brush. | Lớp sơn được sơn với một chiếc cọ min. |
Apply đi với giới từ For
- Trường hợp Apply + for (something), mang nghĩa xin, thỉnh cầu một cái gì đó chính thức bằng việc viết hoặc gửi thông tin bằng form.
Ví dụ | Ý nghĩa |
She tries to study hard at university and apply for a part-time job to gain experience. | Cô ấy cố gắng học tập chăm chỉ ở trường đại học và xin làm một công việc bán thời gian để tích lũy kinh nghiệm. |
Lisa applies for the Assistant Manager position at that company. | Lisa xin vào làm ở vị trí trợ lý quản lý ở công ty đó. |
I’m applying for a new job related to Tik Tok Content Creation. | Tôi đang tìm kiếm một công việc mới liên quan đến sáng tạo nội dung Tik Tok. |
Phân biệt Apply to, Apply with và Apply for
Qua những chia sẻ trên, chắc hẳn bạn đọc đã nắm được kiến thức chi tiết cách dùng từng trường hợp giới từ theo “Apply”. Sau đây, Tienganhcaptoc sẽ tóm gọn kiến thức để giúp bạn có cái gì tổng quan hơn về ba cụm từ này.
apply to | Khi bạn muốn ứng tuyển để được chọn đến một tổ chức, đơn vị giáo dục hoặc công ty đang tuyển dụng. |
apply for | Sử dụng khi bạn mong muốn ứng tuyển một thứ gì đó chính thức như là việc làm, học bổng du học… |
apply with | Thường được sử dụng để mô tả công cụ hay cách thức trung gian để làm việc gì đó. |
Bài tập Apply đi với giới từ gì
Điền giới từ thích hợp để hoàn thành câu sau:
- My older sister has decided to apply……… this new job for a better working environment.
- Matliu decided to apply………… New York University this year.
- We have successfully applied…………. a Visa.
- Hung, the most excellent student, applied …………… a recommendation letter from his Math teacher.
- Mina is trying to apply…………. a government scholarship.
Đáp án
- My older sister has decided to apply for this new job for a better working environment.
- Matliu decided to apply to New York University this year.
- We have successfully applied for a Visa.
- Hung, the most excellent student, applied with a recommendation letter from his Math teacher.
- Mina is trying to apply for a government scholarship.
Qua những giải đáp chi tiết về thắc mắc: Apply đi với giới từ gì? Những giải thích chi tiết về ý nghĩa từng giới từ đi với apply, ngữ cảnh sử dụng chính xác nhất cũng như những ví dụ sát với thực tế. Tienganhcaptoc hy vọng bạn đã nắm chắc và vận dụng “trơn tru” những cụm từ thú vị này trong bài kiểm tra tiếng Anh hoặc giao tiếp hằng ngày.
Bên cạnh đó, nếu bạn còn tìm hiểu thêm về điểm ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh thì những bài chia sẻ mẹo chi tiết cùng hữu ích đang đợi bạn tại tienganhcaptoc.vn.
Bình luận