Nội dung chính
Để nắm vững được cấu trúc, cách sử dụng các thì, bạn cần làm bài tập về 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Nếu vẫn chưa nắm vững thông tin về chủ điểm ngữ pháp này thì bạn hãy theo dõi bài viết bên dưới của Tiếng Anh Cấp Tốc. Bài viết chia sẻ ngắn gọn 6 thì tiếng Anh kèm bài tập chi tiết.
6 thì cơ bản trong tiếng Anh ai cũng cần nắm vững
Để làm được bài tập 6 thì cơ bản trong tiếng Anh, bạn cần phải nắm được định nghĩa, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và công thức của thì.
Thì hiện tại đơn tiếng Anh (Present Simple Tense)
Khái niệm
Thì hiện tại đơn hay Present Simple Tense, đây là thì dùng nhằm diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một sự việc, một hành động diễn ra lặp đi lặp lại nhiều lần theo thói quen, khả năng, phong tục.
Công thức
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + is/am/are + O | I am a student. (Tôi là một học sinh.) |
Câu phủ định | S + is/am/are not + O | She is not a volleyball player. (Cô ấy không phải một người chơi bóng chuyền.) |
Câu nghi vấn | Is/am/are + S + O? | Are you 21 years old? (Cậu 21 tuổi à?) |
Động từ thường
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + V(s/es) + O | He goes to school by bike. (Anh ấy đến trường bằng xe đạp.) |
Câu phủ định | S + do/does not + V(nguyên thể) + O | I don’t do gym everyday. (Tôi không tập gym mỗi ngày.) |
Câu nghi vấn | Does/Do + S + V(nguyên thể) + O? | Does he drink coffee in the morning? (Anh ấy có uống cafe vào buổi sáng không?) |
Cách sử dụng
Thì hiện tại đơn được dùng nhằm diễn tả:
- Một hành động, một thói quen trong sinh hoạt thường ngày được lặp đi lặp lại vào thời điểm hiện tại.
Ví dụ: I walk to school every morning. (Tôi đi bộ đến trường mỗi buổi sáng.)
- Một chân lý, một sự thật hiển nhiên hoặc những điều mà không ai có thể chối cãi được.
Ví dụ: Ice melts at zero degrees Celsius. (Đá tan ở nhiệt độ 0 độ C.)
- Những sự việc, tình huống mang tính chất cố định, bền vững và kéo dài.
Ví dụ: My dad works in a bank. (Bố tôi làm việc ở một ngân hàng.)
- Một lịch trình, một thời gian biểu có sẵn.
Ví dụ: The train leaves at 9 p.m. tomorrow. (Tàu rời đi lúc 9 giờ tối mai.)
- Tiêu đề báo chí.
Ví dụ: Laughter Is An Effective Medicine for These Trying Times. (Nụ cười là liều thuốc hữu hiệu cho những lúc khó khăn.)
Dấu hiệu nhận biết
Những trạng từ chỉ tần suất được sử dụng trong thì hiện tại đơn như:
- Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên) và regularly (thường xuyên).
- Sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi), seldom (hiếm khi) và never (không bao giờ).
Những cụm từ chỉ tần suất như:
- Every day, every week, every weekend, every night, every month, every year,… (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi cuối tuần, mỗi đêm, mỗi tháng, mỗi năm).
- Once/twice/three times/four times… a day/week/month/year,… (một lần/hai lần/ba lần/ bốn lần… một ngày/tuần/tháng/năm).
Thì hiện tại tiếp diễn tiếng Anh (Present Continuous Tense)
Khái niệm
Thì hiện tại tiếp diễn tiếng Anh (Present Continuous Tense) là thì sử dụng nhằm diễn tả những sự việc, một hành động xảy ra ngay tại thời điểm chúng ta nói hoặc xung quanh thời điểm chúng ta nói và vẫn chưa chấm dứt.
Công thức
Cấu trúc | |
Câu khẳng định | S + am/is/are + V-ing + O |
Câu phủ định | S + am/is/are not + V-ing + O |
Câu nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing + O? |
Cách sử dụng
Thì hiện tại tiếp diễn sử dụng nhằm diễn tả:
- Một hành động, sự việc xảy ra ngay thời điểm nói. Dùng với: now, at present, at the moment,…
Ví dụ: Anna is doing exercises right now. (Anna đang tập thể dục vào lúc này.)
- Một thói quen tạm thời hay một thói quen mới bắt đầu gần đây. Dùng với: for a few/several days, these days, at the moment,…
Ví dụ: I am eating a lot these days. (Dạo này tôi đang ăn rất nhiều.)
- Hành động, một sự việc đang diễn ra trong hiện tại. Tuy nhiên không nhất thiết phải diễn ra ngay tại thời điểm nói. (Hành động, sự việc mang tính chất tạm thời). Dùng với: forever, always, constantly,…
Ví dụ: I’m staying in my uncle’s house for three weeks. (Tôi đang ở nhà của bác tôi trong vòng ba tuần.)
- Thói quen được lặp đi lặp lại và gây khó chịu. Dùng với: always, constantly,…
Ví dụ: You’re always forgetting to turn off the light. (Bạn suốt ngày quên tắt đèn.)
- Kế hoạch được xác định và chắc chắn sẽ được diễn ra trong tương lai. Dùng với: later, tonight, this month, this week,…
Ví dụ: I’m joining a party with my friends tonight. (Tôi sẽ tham gia một bữa tiệc với bạn bè tối nay.)
- Diễn tả một sự thay đổi chậm rãi hoặc từ từ. Dùng với: slowly, little by little, gradually,…
Ví dụ: The weather is gradually getting better. (Thời tiết đang dần trở nên tốt hơn.)
Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ thời gian mang ý nghĩa “hiện tại” như: Right now (ngay lúc này), now (hiện tại), at present (vào lúc này), at the moment (vào lúc này), currently (lúc này)…
Thì hiện tại hoàn thành tiếng Anh (Present Perfect Tense)
Định nghĩa
Thì hiện tại hoàn thành hay Present Perfect Tense, đây là thì sử dụng nhằm diễn tả một sự việc, hành động cụ thể đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến thời điểm hiện tại. Hành động này có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai.
Công thức
Cấu trúc | |
Câu khẳng định | S + has/have + V3/ed + O |
Câu phủ định | S + has/have not + V3/ed + O |
Câu nghi vấn | Have/has + S + V3/ed + O? |
Cách sử dụng
Thì hiện tại hoàn thành sử dụng nhằm diễn tả:
- Sự việc, một hành động hoặc một tình huống bắt đầu từ trong quá khứ và kéo dài đến thời điểm hiện tại. Dùng với: since, for
Ví dụ: My mother has been a doctor since 2000. (Mẹ tôi đã làm bác sĩ từ năm 2000.)
- Một sự việc, một hành động, tình huống vừa mới xảy ra.
Ví dụ: Has Jenny just left? (Jenny vừa mới rời đi à?)
- Sự việc, hành động hay một tình huống vừa mới xảy ra và có tác động đến hiện tại.
Ví dụ: I have lost my phone so I cannot contact you. (Tôi đã làm mất điện thoại nên tôi không thể liên lạc với bạn.)
- Kinh nghiệm hoặc trải nghiệm trong cuộc sống. Thường dùng với: never, ever.
Ví dụ: I have been to Da Nang. (Tôi đã tới đảo Đà Nẵng.)
- Hành động, sự việc đã diễn ra rất nhiều lần trong quá khứ.
Ví dụ: My grandfather has written five books. (Ông tôi đã viết năm cuốn sách.)
- Thời điểm xảy ra sự việc này ở trong quá khứ nhưng không quan trọng hoặc không được rõ ràng.
Ví dụ: Someone has stolen my wallet. (Ai đó đã lấy cắp ví của tôi.)
Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ mức độ hoàn thành của một sự việc, hành động:
- already: đã … rồi
- before: trước đây
- just: vừa mới
- ever: đã từng
- never: chưa từng hoặc không bao giờ
- yet: chưa – Dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn
- the first/second/… time: lần thứ nhất/thứ hai/…
Các trạng từ miêu tả khoảng thời gian:
- since + mốc thời gian (since 2008, since April,…): kể từ khi
- for + khoảng thời gian (for a month, for a long time,…): được bao lâu
- so far = until now = up to now = up to the present: cho đến hiện tại
- recently, lately: gần đây
- the past/last + khoảng thời gian (the past 3 months, the past 2 weeks,…): … vừa qua
Xem thêm:
Thì quá khứ đơn tiếng Anh (Past Simple Tense)
Khái niệm
Thì quá khứ đơn hay Past Simple Tense, đây là thì sử dụng nhằm diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Công thức
Động từ to be
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + was/were + O | He was an artist. (Anh ấy đã từng là hoạ sĩ.) |
Câu phủ định | S + was/were + not + O | They weren’t a friends. (Họ không phải là bạn bè của nhau.) |
Câu nghi vấn | Was/were + S + O? | Was James good at Maths? (James có giỏi Toán không?) |
Động từ thường
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + V2/ed + O | She skipped the French class yesterday. (Cô ấy trốn lớp học tiếng Pháp hôm qua.) |
Câu phủ định | S + didn’t + V (nguyên thể) + O | I didn’t go to work last week. (Tôi không đến chỗ làm vào tuần trước.) |
Câu nghi vấn | Did + S + V (nguyên thể) + O? | Did they pass the exam? (Họ có vượt qua bài kiểm tra không?) |
Cách sử dụng
Thì quá khứ đơn sử dụng nhằm diễn tả:
- Một sự việc, một hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ và đã hoàn toàn chấm dứt ở quá khứ.
Ví dụ: The employee was fired three weeks ago. (Người nhân viên đã bị sa thải từ ba tuần trước.)
- Một sự việc, một hành động lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ.
Ví dụ: Lan and Hoa always went to school on foot when they studied at a primary school. (Lan và Hoa luôn đi bộ đến trường khi họ còn học ở trường tiểu học.)
- Một chuỗi hành động được xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ví dụ: Jenny went out, bought a book, then visited her grandparents. (Jenny ra ngoài, mua một cuốn sách, rồi tới thăm ông bà cô ấy.)
- Một sự việc, một hành động chen ngang vào một sự việc, một hành động đang diễn ra trong quá khứ. Lưu ý: Hành động đang diễn ra sẽ được chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành động chen ngang vào thì được chia ở thì quá khứ đơn.
Ví dụ: James was going for a walk when it rained. (James đang đi bộ thì trời mưa.)
- Một sự việc, một hành động diễn ra một cách rõ ràng ở một thời điểm nhất định nào đó. Ngay cả khi thời điểm này không được nhắc đến.
Ví dụ: I bought this bike in London. (Tôi mua chiếc xe đạp này ở London.)
Dấu hiệu nhận biết
Những trạng từ chỉ thời gian ở quá khứ như:
- yesterday, yesterday morning/noon/afternoon/evening/night: hôm qua, sáng/trưa/chiều/tối/đêm hôm qua
- last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái
- ago: cách đây (two hours ago, two weeks ago …)
Đứng phía sau: as if, as though (như thể là), if only, wish (giá như, ước gì), it’s (high) time (đã đến lúc), would sooner/rather (thích hơn)
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)
Khái niệm
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là thì sử dụng khi người nói không có kế hoạch cụ thể hoặc quyết định chắc chắn làm gì mà hoàn toàn là quyết định tự phát, ngay tức thì tại thời điểm đó.
Công thức
Cấu trúc | |
Câu khẳng định | S + will/shall + V-inf + O |
Câu phủ định | S + will/shall + not + V-inf + O |
Câu nghi vấn | Will/Shall + S + V-inf + O? |
Cách sử dụng
Thì tương lai đơn sử dụng nhằm diễn tả:
- Một quyết định hoặc một ý định tự phát, ngay tức thì nảy ra ở thời điểm nói.
Ví dụ: I am craving for something sweet right now. I will buy a cup of bubble tea after work. (Tôi đang thèm đồ ngọt. Tôi sẽ mua một cốc trà sữa sau khi tan làm.)
- Một dự đoán không có cơ sở, căn cứ.
Ví dụ: I think she will break her promise. (Tôi nghĩ cô ta sẽ không giữ lời hứa.)
- Một lời yêu cầu, lời đề nghị, lời mời một cách lịch sự.
Ví dụ: Will you go out for a movie with me? (Cậu ra ngoài xem phim cùng tớ được không?)
- Một lời đề nghị giúp đỡ từ người khác. (Bắt đầu bằng “Shall I”)
Ví dụ: Shall I make you a cup of coffee? (Tôi pha một tách cà phê cho cậu được không?)
- Đưa ra một lời gợi ý.
Ví dụ: Shall we have lunch outside? (Chúng ta ăn trưa ở ngoài nhé?)
- Đưa ra lời cảnh cáo, đe doạ.
Ví dụ: Be quiet or you’ll lose points in the final exam! (Giữ im lặng hoặc em sẽ bị trừ điểm trong bài kiểm tra cuối kì!)
Dấu hiệu nhận biết
Những trạng từ chỉ thời gian như:
- In + khoảng thời gian (VD: in 3 hours): trong bao lâu
- Soon: sớm thôi
- Tomorrow, tomorrow morning/noon/afternoon/evening/night: ngày mai, sáng/trưa/chiều/tối/đêm mai
- Next day/ next week/ next month/ next year: ngày tới, tuần tới, tháng tới, năm tới.
Những động từ dùng để bày tỏ quan điểm:
- Think/believe/suppose/assume…: nghĩ rằng/tin rằng/cho là…
- Hope, expect: hi vọng/ mong chờ
- Promise: hứa
Những trạng từ dùng để chỉ quan điểm:
- Perhaps/probably/maybe: có lẽ, có thể
- Supposedly: cho là, giả sử
Xem thêm:
- Bài tập câu hỏi đuôi thi thpt quốc gia
- Bài tập câu bị đông thì hiện tại đơn và quá khứ đơn
- Bài tập về thì lớp 6
Thì tương lai gần (Near Future Tense)
Khái niệm
Thì tương lai gần hay Near Future Tense, đây là thì sử dụng nhằm diễn tả một kế hoạch hoặc một dự định trong tương lai không xa và đã được chuẩn bị, dự tính từ trước và đều đã có mục đích rõ ràng, cụ thể.
Công thức
Cấu trúc | |
Câu khẳng định | S + am/is/are going to + V-inf + O |
Câu phủ định | S + am/is/are not going to + V-inf + O |
Câu nghi vấn | Am/Is/Are + S + going to + V-inf + O? |
Cách sử dụng
Thì tương lai gần sử dụng nhằm diễn tả:
- Một sự kiện hoặc một điều gì đó chắc chắn sẽ diễn ra ở tương lai không xa, thường là những kế hoạch hay dự định mà người nói đã đề ra trước.
Ví dụ: She is going to quit her job next week. (Cô ấy sẽ bỏ việc vào tuần sau.)
- Dự đoán một hành động, một sự việc sẽ diễn ra trong tương lai dựa trên những quan sát, dấu hiệu ở thì hiện tại.
Ví dụ: The sky is filled with dark clouds, I think it is going to rain! (Trời bị mây đen bao phủ, tôi nghĩ rằng sắp mưa rồi.)
- Một kế hoạch, một dự định có từ một thời điểm trong quá khứ những chưa được thực hiện. Khi đó, động từ to be sẽ được chia ở thì quá khứ.
Ví dụ: We were going to have a volleyball match but we had to cancel due to the bad weather. (Chúng tôi định sẽ có một trận bóng chuyền nhưng chúng tôi phải huỷ vì thời tiết xấu.)
Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ thời gian tương tự như ở thì tương lai đơn. Bên cạnh đó sẽ có thêm một số căn cứ hay các dẫn chứng cụ thể.
- In + khoảng thời gian (VD: in 2 hours): trong bao lâu
- Soon: sớm thôi
- Tomorrow, tomorrow morning/noon/afternoon/evening/night: ngày mai, sáng/trưa/chiều/tối/đêm mai
- Next day/ next week/ next month/ next year: ngày tới, tuần tới, tháng tới, năm tới.
Bài tập về 6 thì cơ bản trong tiếng Anh
Bài tập về 6 thì cơ bản trong tiếng Anh sẽ giúp bạn nắm chắc kiến thức về các thì này. Đây là chủ điểm quan trọng, bạn đừng bỏ qua nhé.
Phần bài tập về thì hiện tại đơn
Bài tập 1: Chia dạng đúng của các từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn
1. She often ______delicious meals. (make)
2. Hana ______eggs. (not eat)
3. They______(do) the homework on Monday.
4. He ______ (meet) friends every Sunday. (meet)
5. My sister ______ shopping every week. (go)
6. ______Nam and Hoa ______ to work by bus every day? (go)
7. _____ her parents ______with her decision? (agree)
8. Hoa ______ her hair every day. (wash)
9. The police ______ robbers. (catch)
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai thì hiện tại đơn
1. He doesn’t plays chess in the afternoon.
2. The bus don’t arrive at 10 a.m.
3. Our parents doesn’t live in a luxury house.
4. They aren’t do their job on weekends.
5. The dog don’t like me.
Bài tập 3: Hoàn thành đoạn văn sau với động từ thích hợp
My family and I (goes / go) to the park every Sunday. We (enjoys / enjoy) playing games and having picnics there. Sometimes, my dad (bring / brings) his guitar, and we (sing / sings) songs together. My mom usually (prepare / prepares) delicious sandwiches and snacks. My little sister (run / runs) around and laughs a lot. We all (has / have) a great time at the park.
Bài tập về thì hiện tại tiếp diễn
Bài tập 1: Hoàn thành những câu sau sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
1. Her/ dad / water/ some trees/ the/ garden
________________________
2. My/ younger sister/ clean/ floor/
________________________
3. Tiana/ have/ lunch/ her/ friends/ a/ restaurant
________________________
4. They/ ask/ a/ woman/ about/ the/ way/ the/ railway/ station
________________________
5. My/ friend/ draw/ a/ beautiful/ picture
________________________
Bài tập 2: Chia dạng đúng cho các động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn
1. Look! The car (move) so fast.
2. Listen! Someone (whisper) in the next room.
3. Your friend (sit) next to the beautiful girl over there at present?
4. Now Joy (try) to pass the examination.
5. It’s 11 o’clock, and my mom (cook) lunch in the kitchen.
6. Keep silent! You (sing) so loudly.
7. I (not stay) at home at the present.
8. Now Lan (lie) to her mother about her bad marks.
9. At present they (travel) to LA.
10. Jim (not work) in his office now.
11. He (play) the piano right now.
12. They (watch) TV at the moment.
13. He usually (eat) breakfast at 7 AM, but today he (eat) cereal.
14. I (go) to the gym twice a week, but this week I (go) three times.
15. My mother (cook) delicious meals, and right now she (cook) dinner.
Bài tập về thì hiện tại hoàn thành
Bài tập 1: Chia những động từ trong ngoặc sang thì hiện tại hoàn thành
1. There is no more ice cream. I (eat)……………. it all, I’m afraid.
2. The report isn’t right. They (make)………….. a mistake.
3. Don’t you want to see this horror movie? It ………….(start).
4. It’ll soon get warm here. I (turn)……….. the heating on.
5. ……… Linda (pay)…….. money for your mother?
6. Someone (take)………………. my car.
7. Wait a minute, please! I (finish)……………. my lunch.
8. ……… you ever (eat)………….. durian?
9. Kitty (not/come)…………… here for a very long time.
10. I (work)………….. at KD company for three years.
Bài tập 2: Điền từ “since” hoặc “for” vào chỗ trống
- She has been learning French …. last year.
- They have been friends over …. a decade.
- He has been working on this project …. Monday.
- I have been living in this city …. five years.
- We have been waiting here …. morning.
Xem thêm:
- Bài tập thì hiện tại đơn lớp 6
- Bài tập danh từ đếm được và không đếm được
- Bài tập về rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Bài tập 3: Đặt câu hỏi cho phần gạch chân
- She has read that book three times.
- They have visited this museum before.
- He has never tried Japanese food.
- I have seen that movie already.
- We have traveled to many countries.
Bài tập về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc sang thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- She _______________ (read) that book for hours.
- They _______________ (study) for the final exams all week.
- He _______________ (not feel) well lately.
- I _______________ (work) on this project since morning.
- We _______________ (wait) for the bus for over half an hour.
Bài tập 2: Đặt câu hỏi cho phần gạch chân
- She _______________ that book for hours. -> How long _______________ she _______________ that book?
- They _______________ for the final exams all week. -> How long _______________ they _______________ for the final exams?
- He _______________ well lately. -> How has _______________ he _______________ lately?
- I _______________ on this project since morning. -> How long _______________ you _______________ on this project?
- We _______________ for the bus for over half an hour. -> How long _______________ you _______________ for the bus?
Bài tập 3: Hoàn thành câu với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và “ever since”
Ví dụ: Jin finished his business degree. Then he started to work for an international technology company.
=> Jin has been working for an international technology company ever since he finished his business degree.
1. Pony got a very bad flu. After that, she began to take vitamins.
=> Pony has ______________________________________________
2. David’s car broke down. Then he began to walk to work.
=> David has ______________________________________________
3. Jen’s doctor told her to lose weight. Then she began to do exercise.
=> Jen has ________________________________________________
4. Lim’s parents received the bad news. Then they started to cry.
=> Lim’s parents have _______________________________________
5. John’s wife died of cancer. Then he started to volunteer at the hospital.
=> John has _______________________________________________
Bài tập thì quá khứ đơn
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn
- She (play) tennis yesterday.
- They (visit) their grandparents last weekend.
- He (cook) dinner for his family last night.
- I (watch) a movie with my friends yesterday.
- We (study) for the exam all night.
- Mary and John (go) to the concert last Friday.
- The cat (catch) a mouse in the garden yesterday.
- They (not finish) their project on time.
- He (buy) a new car last month.
- She (play) the piano beautifully at the recital.
Bài tập 2: Sắp xếp từ để tạo câu hoàn chỉnh
- Ate / for lunch / they / sushi / yesterday.
- At the party / danced / she / all night / last Saturday.
- Played / in the park / children / happily / the whole afternoon.
- Went / to the mountains / we / during the summer vacation / last year.
- Saw / at the zoo / they / exotic animals / yesterday.
- Built / the team / a sandcastle / on the beach / two days ago.
- Visited / friends / our / we / in the countryside / last weekend.
- Played / with her toys / the little girl / happily / all day / last Sunday.
- Drove / through the scenic route / we / during our road trip / last summer.
- Went / to the theater / they / to watch a play / last night.
Phần đáp án bài tập về 6 thì cơ bản trong tiếng Anh
Đáp án bài tập thì hiện tại đơn
Đáp án bài tập 1
1. makes | 2. does not eat/ doesn’t eat | 3. do |
4. meets | 5. goes | 6. Do Nam and Hoa go… |
7. Does her parents agree… | 8. washes | 9. catch |
Đáp án bài tập 2
1. plays → play | 2. don’t → doesn’t | 3. doesn’t → don’t | 4. aren’t → don’t | 5. don’t → doesn’t |
Đáp án bài tập 3
1. go | 2. enjoy | 3. brings | 4. sing | 5. prepares |
6. runs | 7. have |
Đáp án bài tập thì hiện tại tiếp diễn
Đáp án bài tập 1
1. My dad is watering some trees in the garden.
2. My younger sister is cleaning the floor.
3. Tiana is having lunch with her friends at a restaurant.
4. They are asking a woman about the way to the railway station.
5. My friend is drawing a beautiful picture.
Đáp án bài tập 2
1. is moving | 2. is whispering | 3. is sitting | 4. are trying | 5. is cooking |
6. is singing | 7. am not staying | 8. is lying | 9. are traveling | 10. is not working |
11. is playing | 12. are watching | 13. eats – is eating | 14. go – am going | 15. cooks – is cooking |
Đáp án bài tập về thì hiện tại hoàn thành
Đáp án bài tập 1
1. have eaten | 2. have made | 3. has started | 4. have turned | 5. Has Linda paid |
6. has taken | 7. have finished | 8. Have you eaten | 9. hasn’t come | 10. have worked |
Đáp án bài tập 2
1. since | 2. for | 3. since | 4. for | 5. since |
Đáp án bài tập 3
- How many times has she read that book?
- Have they visited this museum before?
- Has he ever tried Japanese food?
- Have I seen that movie already?
- Where have we traveled to?
Đáp án bài tập về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Đáp án bài tập 1
1. has been reading | 2. have been studying | 3. has not been feeling | 4. have been working | 5. have been waiting |
Đáp án bài tập 2
- How long has she been reading that book?
- How long have they been studying for the final exams?
- How has he been feeling lately?
- How long have you been working on this project?
- How long have you been waiting for the bus?
Đáp án bài tập 3
1. Pony has been taking vitamins ever since she got the very bad flu.
2. David has been walking to work ever since his car broke down.
3. Jen has been doing exercise ever since her doctor told her to lose weight.
4. Lim’s parents have been crying ever since they received the bad news.
5. John has been volunteering at the hospital ever since his wife died of cancer.
Đáp án bài tập về thì quá khứ đơn
Đáp án bài tập 1
1. played | 2. visited | 3. cooked | 4. watched | 5. studied |
6. went | 7. caught | 8. didn’t finish | 9. bought | 10. played |
Đáp án bài tập 2
- They ate sushi for lunch yesterday.
- She danced all night at the party last Saturday.
- Children played happily in the park the whole afternoon.
- We went to the mountains during the summer vacation last year.
- They saw exotic animals at the zoo yesterday.
- The team built a sandcastle on the beach two days ago.
- We visited our friends in the countryside last weekend.
- The little girl played with her toys happily all day last Sunday.
- We drove through the scenic route during our road trip last summer.
- They went to the theater to watch a play last night.
Như vậy, Tiếng Anh Cấp Tốc đã tổng hợp đầy đủ các bài tập về 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Các bạn hãy cùng làm bài để củng cố vốn kiến thức của mình nhé. Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy cmt bên dưới bài viết.
Ngoài ra, bạn có thể học thêm bài học mới tại chuyên mục Ngữ Pháp mà chúng tôi đã chia sẻ. Chúc bạn học tốt tiếng Anh hơn nữa.
Bình luận