Nội dung chính
Trong giao tiếp thường ngày, chúng ta thường hay nói bất ngờ này, bất ngờ kia. Vậy lỡ phải tiếp với người nước ngoài thì nên nói như thế nào? Và bất ngờ tiếng Anh là gì? Nên dùng như thế nào cho phù hợp? Cùng Tiếng Anh Cấp Tốc tìm hiểu ngay bài viết dưới đây nhé!
Bất ngờ tiếng Anh là gì?
Surprise có hai âm tiết, trọng âm được nhấn vào âm tiết thứ hai.
Bất ngờ trong tiếng Anh thường được gọi là Surprise, phiên âm là: /sɚˈpraɪz/. Bất ngờ có nghĩa là phản xạ ứng tự nhiên của ai đó khi nhận được món quà, tin tức hay gặp lại ai đó bất ngờ sau một khoảng thời gian không gặp. Trạng thái bất ngờ có thể là vui hoặc buồn tùy thuộc vào bản thân hoặc do người khác mang đến.
Trong tiếng Anh, Surprise đóng vai trò là danh từ và động từ.
Khi có chức năng là danh từ, Surprise có nghĩa là một sự kiện ngoài mong đợi, hoặc cảm giác do điều gì đó ngoài sự mong đợi xảy ra.
Ví dụ:
It was her new dress that came as a complete surprise to me. But I have to say that it’s really impressive. (Chính chiếc váy mới của cô ấy đã khiến tôi hoàn toàn bất ngờ. Nhưng tôi phải nói rằng nó thực sự ấn tượng.)
Với chức năng động từ, Surprise được định nghĩa là làm cho một ai đó cảm thấy bất ngờ.
Cấu trúc và từ vựng thông dụng của bất ngờ trong tiếng Anh
Từ/ cụm từ và cấu trúc | Nghĩa |
---|---|
Surprise, surprise | ngạc nhiên, ngạc nhiên (cho biết khi ai làm một điều gì đó hoặc khi điều gì đó đã xảy ra theo cách mà bạn mong đợi và bạn không chấp thuận; nói khi bạn đang nói với ai đó về một tình huống trong đó điều gì đó bất ngờ và thú vị đã xảy ra) |
Element of surprise | Yếu tố bất ngờ (Một phương pháp lén lút hoặc bí mật được sử dụng để bắt ai đó mất cảnh giác) |
I’m not surprise | Tôi không ngạc nhiên (Nói khi điều gì đó có vẻ đáng tin hoặc hợp lý) |
Come as no surprise | Không có gì ngạc nhiên (Hoàn toàn không có gì đáng ngạc nhiên) |
Be in for a surprise | Bất ngờ (Để được đảm bảo nhận hoặc trải qua một kết quả không mong muốn, đặc biệt là một kết quả tiêu cực) |
catch someone off guard / catch someone by surprise | Làm cho ai đó ngạc nhiên (để làm ai đó cảm thấy ngạc nhiên, đặc biệt theo cách khiến người đó cảm thấy bối rối hoặc không chắc chắn) |
Take sb by surprise | Làm cho ai đó ngạc nhiên |
Các từ, cụm từ đồng nghĩa
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa |
Flabbergast | Kinh ngạc, gây sốc cho một ai đó bằng cách nói với họ điều họ không mong đợi. |
Consternation | Sự mất tinh thần, nói về cảm giác lo lắng, sốc hoặc bối rối. |
A bolt from / out of the blue | Điều bất ngờ – Một tia sáng từ màu xanh (điều gì đó quan trọng hoặc bất thường xảy ra đột ngột hoặc bất ngờ) |
Astonishment | Sự kinh ngạc (bất ngờ rất lớn) |
A rude awakening | Sự đánh thức thô lỗ (Đôi khi, thành ngữ đánh thức thô lỗ được sử dụng nếu ai đó có cảm giác ngạc nhiên khó chịu khi họ phát hiện ra sự thật về một tình huống) |
Hit sb between the eyes | Gây sốc cho ai đó hoặc tác động mạnh đột ngột lên một người nào đó. |
Eye-opener | Mở mang tầm mắt, cụ thể là một điều đó khiến bạn ngạc nhiên, qua đó dạy cho bạn những sự thật về con người, cuộc sống,.. |
Thunderbolt | Điều bất ngờ – tiếng sét (một thông báo, sự kiện hoặc ý tưởng hoàn toàn bất ngờ hoặc gây sốc) |
Be news to | Sự bất ngờ (Nếu bạn muốn nói một cách thân mật rằng một sự kiện là một điều bất ngờ đối với bạn, bạn có thể sử dụng cụm từ be news to.) |
Amazement | Sự kinh ngạc hoặc ngạc nhiên tột độ |
Stagger | Làm chao đảo, khiến một ai đó cảm thấy ngạc nhiên và sốc vì một điều gì đó xảy ra bất thường. |
Startle | Giật mình (để làm điều gì đó bất ngờ gây ngạc nhiên và đôi khi khiến người hoặc động vật lo lắng) |
Earth-shattering | Đất rung chuyển (cực kỳ quan trọng hoặc rất đáng ngạc nhiên) |
Kicker | Bất ngờ (một cái gì đó đáng ngạc nhiên) |
Các mẫu câu tiếng Anh liên quan đến bất ngờ
Surprise is the greatest gift which life can grant us. (Bất ngờ là món quà tuyệt vời nhất mà cuộc sống có thể ban tặng cho chúng ta.)
Sometimes the most shocking surprises are also the most beautiful surprise. (Đôi khi những bất ngờ gây sốc nhất cũng là những bất ngờ đẹp nhất.)
Don’t plan it all. Let life surprise you a little. (Đừng lên kế hoạch cho tất cả. Hãy để cuộc sống làm bạn ngạc nhiên một chút.)
Life is always full of surprises. You never know who you are going you meet that will change your life forever. (Cuộc sống luôn đầy những bất ngờ. Bạn không bao giờ biết bạn sẽ gặp ai thay đổi cuộc sống của bạn mãi mãi.)
Qua bài viết trên, Tienganhcaptoc.vn hy vọng sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc Bất ngờ tiếng Anh là gì và nắm thêm được mẫu câu, cụm từ đồng nghĩa với bất ngờ. Chúc bạn học tốt! Hãy theo dõi chuyên mục Từ vựng của Tienganhcaptoc để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!
Bình luận