Nội dung chính
Với những bạn đang học tiếng Anh, chắc hẳn sẽ có lúc “bối rối” với những từ đồng nghĩa. Tương tự nhau về nghĩa nhưng khác nhau về hình thức và cách đọc. Đó chính là từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Việc biết nhiều từ đồng nghĩa sẽ giúp cho câu văn hoặc câu nói của bạn trở nên thú vị hơn, rành mạch và trôi chảy hơn. Do đó, với bài viết các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh sau sẽ giúp bạn trang bị từ đồng nghĩa cho bản thân mình hơn.
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Tổng hợp các cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa
- Cách học 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày – Phương pháp học từ vựng hiệu quả
I. Các cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh
Với các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh sau thì hãy lưu ngay về để nâng cao từ vựng cho mình. Hãy cùng Tienganhcaptoc tìm hiểu dưới đây nhé:
1. Danh từ
- Transportation – Vehicles: Phương tiện
- Law – Regulation – Rule – Principle: Luật
- Chance – Opportunity: Cơ hội
- Route – Road – Track: Tuyến đường
- Shipment – Delivery: Sự giao hàng
- Improvement – Innovation – Development: Sự cải tiến
- Downtown – City center: Trung tâm thành phố
- Applicant – Candidate: Ứng viên
- Energy – Power: Năng lượng
- Brochure – Booklet – Leaflet: Tờ rơi quảng cáo
- People – Citizens – Inhabitants: Cư dân
- Signature – Autograph: Chữ kí
- Travelers – Commuters: Người đi lại
- Employee – Staff: Nhân viên
2. Động từ
- Like – Enjoy: Yêu thích
- Visit – Come round to: Ghé thăm
- Confirm – Bear out: Xác nhận
- Suggest – Put forward – Get across: Đề nghị
- Delay – Postpone: Trì hoãn
- Supply – Provide: Cung cấp
- Distribute – Give out: Phân bố
- Remember – Look back on: Nhớ lại
- Continue – Carry on: Tiếp tục
- Announce – Inform – Notify: Thông báo
- Figure out – Work out – Find out: Tìm ra
- Arrive – Reach – Show up: Đến nơi
- Happen – Come about: Xảy ra
- Discuss – Talk over: Thảo luận
- Raise – Bring up: Nuôi nấng
- Decrease – Cut – Reduce: Cắt giảm
- Extinguish – Put out: Dập tắt
- Tidy – Clean – Clear up: Dọn dẹp
- Execute – Carry out: Tiến hành
- Cancel – Abort – Call off: Huỷ lịch
- Buy – Purchase: Mua
- Book – Reserve: Đặt trước
- Require – Ask for – Need: Cần, đòi hỏi
- Refuse – Turn down: Từ chối
- Seek – Look for – Search for: Tìm kiếm
- Omit – Leave out: Bỏ
3. Tình từ
- Pretty – Rather: Tương đối
- Effective – Efficient: Hiệu quả
- Rich – Wealthy: Giàu có
- Quiet – Silence – Mute: Im lặng
- Bad – Terrible: Tệ hại
- Shy – Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng, xấu hổ
- Defective – Error – Faulty – Malfunctional: Lỗi
- Damaged – Broken – Out of order: Hỏng hóc
- Hard – Difficult – Stiff: Khó khăn
- Famous – Well-known – Widely-known: Nổi tiếng
- Fragile – Vulnerable – Breakable: Mỏng manh, dễ vỡ
- Lucky – Fortunate: May mắn
II. Các cặp từ đồng nghĩa khác trong tiếng Anh
- accidentally, incidentally, by mistake, by accident, unintentionally: tình cờ, ngẫu nhiên
- previously = before: trước đây
- first and foremost = first of all = firstly: trước tiên
- eventually = finally = lastly = in the end: cuối cùng
- to be underway (đang thực hiện sắp được lên sóng) = to be on air: lên sóng
- a warm welcome = an enthusiastic reception: đón tiếp nồng hậu
- to be the same as = to be familiar with: giống với
- famous = renowned = well-known: nổi tiếng
- to be at variance with = to be different from: khác với
- reluctant = loath: miễn cưỡng
- willing = eager: sẵn lòng
- infamous = notorious: khét tiếng
- Fantastic = wonderful: tuyệt vời
- Lose one’s temper = become very angry : mất bình tĩnh, giận dữ
- Display = exhibit: trưng bày, triển lãm
- Not long = brief: ngắn gọn
- Home and dry = have been successful: thành công
- Carpets = Rugs: thảm
- Mishaps = accidents: rủi ro
- Bewildered = puzzled: hoang mang, lúng túng, bối rối
- Didn’t bat an eyelid = didn’t show surprise: không bất ngờ, không bị shock
- Prominent = significant: nổi bật, đáng chú ý
- Prior to = previous to: trước khi
- Flock = come in large number: tụ tập, tụ họp thành bầy
- Classify = categorize: phân mẫu
- Diplomatic = tactful: khôn khéo
- Compatible (adj) hợp nhau: harmoniously (adv) hòa thuận, hòa hợp
- Concise (adj) ngắn gọn ,xúc tích: short and clear ; intricate (adj) phức tạp, rắc rối
- To make it likely or certain = guarantee: bảo đảm
- Starvation (n) sự đói = malnutrition (n): sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn
- Bad-treatment = malpractice: cách điều trị xấu, không có lương y
- Hold good = remains: đơn vị tốt, giữ vững
- Denote = signifies: biểu thị, chỉ rõ
- Mention= touch on: đề cập
- Resulted from = ensued; là do, kết quả từ
- Dawn = beginning: sự bắt đầu
- Turn up = arrive: đến
- Complicated = intricate: phức tạp
- Wanderers = vagabonds: người bộ hành, kẻ lang thang
- Installment = monthly payment: trả góp
- Very busy = hectic: rất bận rộn
- Drought = aridity: hạn hán
- Tremendous = huge: lớn
- Proclaimed = declared: tuyên bố
- Augmentation = increase: tăng thêm
- Defective : khiếm khuyết = imperfect: không hoàn hảo, không hoàn chỉnh
- Memorable = unforgettable: đáng nhớ, khó quên
- Adjoining (adj): tại cạnh bên, kế bên = neighboring (adj): láng giềng, bên cạnh, kế bên
- Sage = wise: khôn, cẩn trọng
- Mediocre = average: tầm thường
- Jeopardized = endengered: gây nguy hiểm
- Holding by/ at/ to: ủng hộ, tiếp tục cho người nào làm gì
- Holding back = prevent sb from doing st: ngăn cản người nào làm gì
- Instance = situation: trường hợp
- Interpret = understand = giảng giải, hiểu
- Abroad = overseas = tại nước ngoài
- Acclaim = praise = ca ngợi, hoan hô
- Stayed alive = survived = còn sống
- Collapsed = fell down unexpectedly : sụp đổ ( không như kỳ vọng )
- Bad-tempered = easily annoyed or irritated : thuận lợi tức giận, phát cáu
- Banned (bị cấm) = made illegal ( được làm vi phạm pháp luật )
- Miserable = upset : đau khổ, buồn phiền.
- Had a narrow escape = was nearly hurt : gần bị thương
- Didn’t bat an eye = didn’t show surprise: không mấy bất ngờ / không bị shock
- Conspicuous = easily seen: dễ thấy, hiển nhiên
- Irrespective = regardless: không phân biệt
- Hard = difficult: khó
- Turn up = arrive: đến
- Irrespective = regardless: không phân biệt
- Wear off = stop being effective: mòn
- Off the record = not yet official: thông báo được giữ kín, chưa chính thức
- Obstacle = impediment: sự cản trở, vật cản
- Give hints on = suggestions: cho gợi ý
- But (for) = except (for): ngoài, không tính
- Bring sb up/ bring up sb = raise sb: nuôi dưỡng người nào
- Abandon sth = leave sth: rời chứa cái gì hoặc một nơi nào đó
- Incredulous = skeptical: hoài nghi
- Settle = reconcile: khắc phục
- Heritage = tradition: di sản văn hoá
- Echoed = reflected: vang vọng, lặp lại.
III. Phương pháp học từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Việc biết thêm nhiều từ đồng nghĩa sẽ giúp cho vốn từ vựng của bạn thêm phong phú. Từ vựng tiếng Anh hầu như là không có giới hạn. Nhưng làm sao để nâng cao được vốn từ vựng và từ đồng nghĩa?
Trong tiếng Anh, ngoài việc học thêm từ vựng mới bạn còn phải học sâu về về nó, chính xác là bạn cần phải biết từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của nó. Cũng một từ đấy, cũng nghĩa đấy nhưng lại có tận 4 5 từ đồng nghĩa, thậm chí là từ loại thì làm sao có thể nhớ được. Vì thế, khi học từ vựng bạn nên tìm hiểu sâu hơn, ngoài việc từ đồng nghĩa, trái nghĩa còn có các loại từ. Sẽ không khó nếu như bạn chịu để ý các mẹo thì việc học từ vựng sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.
Ví dụ: đối với động từ Attract
– Phát âm: /ə.ˈtrækt/
– Nghĩa của từ: (hành động) Hấp dẫn, thu hút, lôi cuốn
– Các họ từ liên quan:
- Attractive (adj): Hấp dẫn, thu hút
- Attraction (n): Sự hấp dẫn, thu hút
- Attractively (adv): Hấp dẫn, thu hút
– Từ đồng nghĩa: Allure, appeal to, interest
– Từ trái nghĩa: Disinterest
Tóm lại, việc ghi nhớ các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh không khó nếu như bạn thường xuyên ôn luyện và sử dụng chúng. Bên cạnh đó bạn nên học thêm một số loại từ để có thể hiểu rõ hơn về nó. Từ đó nâng cao được vốn từ vựng của mình. Hãy lưu ngay để học vì nó bổ ích cho bạn đấy. Chúc bạn học tốt!
Bình luận