Nội dung chính
Đoán chắc bạn đã biết like là thích thích thương thương. Nhưng bạn đã hiểu và nắm rõ toàn bộ về nghĩa, cấu trúc và cách dùng like đúng ngữ cảnh hay chưa? Cấu trúc này còn nhiều điều thú vị hơn bạn nghĩ đấy. Cùng Tienganhcaptoc.vn khám phá thêm thông tin ở bên dưới nhé!
Cách dùng like
Cách dùng like như một giới từ
Cách dùng like giống như similar to/ the same as, đều mang hàm nghĩa là “giống như” (thường diễn đạt ngoại hình hay thói quen) và thường xuyên đi cùng những động từ như sound, look, feel, taste, seem,…các động từ chỉ cảm giác/ giác quan.
Cách dùng like này bạn có thể thêm những từ diễn tả mức độ cảm giác như a bit, just, very, so vào trước like.
Vì like được dùng như một giới từ nên có các tính chất tương tự với giới từ như được danh động từ và cụm danh từ theo sau.
Cách dùng like như một liên từ
Sử dụng like với vai trò liên từ nhằm thay thế cho as trong tình huống bạn có thể dùng văn phong thân mật với người nghe hoặc văn nói. Tuy điều này chưa được thừa nhận bởi các lối viết ngữ pháp cũ, mình khuyến khích bạn sử dụng cho văn nói thân thiết nhiều hơn văn bản.
Ví dụ:
- As you know, we have had some trouble.
→ Like you know, we have had some trouble.
Cách dùng like có tân ngữ theo sau
Like thường có các tân ngữ theo sau.
Ví dụ:
- How do you feel about Golf? – I like it
(Bạn cảm thấy Golf thế nào? – Tôi thích nó.)
Bạn không nên quên nhắc lại tân ngữ “I like + it/Golf” được đề cập trước đó khi trả lời.
Cách dùng like với “ing”
Cách dùng like này để diễn tả việc bạn thích gì đó nói chung. Bạn có thể dùng theo công thức:
Like + V-ing/ To V
Điểm khác nhau chút xíu giữa like + V-ing và like + to V
Like + V-ing chỉ niềm thích thú, sở thích hoặc đam mê của bạn.
- I really like walking in the wood
(Tôi rất thích đi bộ trong rừng.)
- He does like reading book.
(Anh ấy rất thích đọc sách.)
Like + To V chỉ sự lựa chọn hoặc thói quen hay hành động làm việc gì đó vì lợi ích của nó.
- Between swimming and tennis, I like to play tennis.
(Giữa bơi lội và tennis, tôi thích bơi lội hơn.)
- When making tea, she usually likes to put some sugar and a slice of lemon in first.
(Khi pha trà, cô ấy thường bỏ một chút đường và một lát chanh vào trước.)
Ngoài ra, cấu trúc like + object + verb có thể giúp bạn đa dạng cách dùng like.
Ví dụ:
- I don’t like people phoning/to phone me in the middle of the night.
(Tôi không thích mọi người gọi cho tôi vào lúc nữa đêm.)
Cách dùng like với “infinitive”
Like + động từ nguyên thể để nói về lựa chọn, thói quen
- I like to play tennis early on Saturday mornings.
(Tôi muốn chơi tennis vào sáng sớm thứ bảy.)
Not like có nghĩa là “Tốt hơn không (nên)”
- I didn’t like to disturb you at home.
(Tôi nghĩ tốt hơn là không làm phiền bạn ở nhà.)
Cách dùng like với very much
Bạn có thể dùng like cùng với very much để nhấn mạnh sự yêu thích một cái gì đó hoặc một ai đó.
Ví dụ:
- I like Rosé from BLACKPINK very much → I very much like Rosé from BLACKPINK.
Lưu ý: Very much không đứng giữa “like” và tân ngữ.
Ví dụ:
Jennie very much likes her song.
(Jennie vô cùng thích bài hát của cô ấy.)
→ Jennie like very much her song.
Sử dụng đầy đủ cụm “ very much” khi đi với “Like”, bạn không nên để “very” hay “ much” đứng một mình.
Ví dụ:
My uncle very much likes fishing
(Chú tôi rất thích câu cá.)
→ My uncle very likes fishing.
Không “like” dạng tiếp diễn
Trong tiếng anh, động từ “like” là một trong số các động từ gần như không bao giờ được dùng ở hình thức tiếp diễn. Vì vậy không có cách dùng like nào phù hợp với các thì tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn,…)
Ví dụ:
- I like this album
(Tôi thích quyển album này.)
→ I liking this album.
- Mary’s mother likes her dress.
(Mẹ của Mary rất thích chiếc váy của bà ấy.)
→ Mary’s mother liking her dress.
Thay áo cùng “would like”
Thay thế cho like là cấu trúc would like, nghĩa là muốn làm gì đó. Bạn sẽ sử dụng cấu trúc này khi cần đưa ra yêu cầu, đề nghị lịch sự hoặc lời mời trang trọng.
S + would like + tân ngữ/ to V ( bạn muốn làm gì)
Ví dụ:
- I would like some hot tea.
(Tôi muốn một ít trà nóng.)
- Would you like to have dinner with me?
(Bạn có muốn dùng bữa tối với tôi không?)
Would like to có thể được dùng để thay thế việc lặp lại động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- How about hiking? – OMG, I would like to.
(Leo núi thì sao? – Ôi trời, tôi thích thế.)
Lời yêu cầu lịch sự thường bắt đầu với “If you would like…, mệnh đề theo sau đôi khi được lược bỏ.
Ví dụ:
- If you would like to take a seat, I’ll see if there is any empty place.
(Vui lòng ngồi xuống, để tôi xem còn chỗ trống nào không.)
Từ “Would” đôi khi được lược bỏ trong cấu trúc thể hiện lời hướng dẫn ngắn gọn/ kêu gọi ngắn gọn.
Ví dụ:
- If you like to come this way…
(Làm ơn hãy đi lối này…)
Cấu trúc If you like – muốn thì làm đi
Khi các bạn đưa cho ai đó một sự lựa chọn, bạn thường dùng like với nghĩa “muốn” trong mệnh đề sau.
Ví dụ:
- Can I start now? – If you like.
(Tôi có thể bắt đầu chứ? – Nếu anh muốn.)
→ If you like to.
Cấu trúc Be like
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự giống nhau (cả về vẻ ngoài lẫn tính chất bên trong). Ở cách dùng like này, like có vai trò như một giới từ và mang nghĩa “như/ giống như là”.
Ví dụ:
- John is so handsome. He is like his father.
(John thật đẹp trai. Anh ấy trông giống bố anh ấy.)
Bạn có thể dùng các từ như quite, very, really, a bit, jus,… trước nhằm nhấn mạnh tính chất vấn đề cụ thể.
- Tracy is quite like Taylor Swift.
(Tracy trông khá giống Taylor Swift.)
Lưu ý: Trong một số trường hợp, be like còn được dùng trong câu hỏi và mang nghĩa “ như thế nào”.
Ví dụ:
- What is she like?
(Cô ấy như thế nào? – câu hỏi về ngoại hình/ tính cách/ nhân phẩm).
Bài tập vận dụng
Bài tập
Bài tập 1
Chia động từ phù hợp
- ______ she ______ watching cartoons?
Yes, she ______.
- He ______ playing football.
- They ______ talking about volleyball.
- ______ you ______ playing video games?
- We ______ (not) ______ watching.
- My father ______ reading the newspaper every day.
- My sister ______ (not) ______ hanging out.
- ______ he ______ playing tennis?
- His family ______ going to picnic together.
- My dad ______ (not) ______ smoking.
Đáp án
- Does/like/does
- Likes
- Like
- Do/like
- Don’t like
- Likes
- Doesn’t like
- Does/like
- Likes
- Doesn’t like
Bài tập 2
Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
- My little girl don’t like playing with dolls.
- Does he likes running?
- He like watching cartoons.
- Does you like walking?
- My dad like eating out with friends.
- My brother don’t like playing basketball.
- Her sister likes draw.
- Do you like swim?
- Do you like watching cartoon?
No, I do.
- They likes painting.
Đáp án
- don’t → doesn’t
- likes → like
- like → likes
- Does → Do
- like → likes
- don’t → doesn’t
- draw → drawing
- swim → swimming
- do → don’t
- likes → like
Trong bài viết này, Tienganhcaptoc đã tổng kết cho các bạn các bí kíp cần thiết về Like. Chúng mình hy vọng bạn có thể có được những kiến thức hữu ích về cách dùng like từ bài viết này. Nếu còn điều thắc mắc bạn hãy để lại bình luận bên dưới để cùng nhau thảo luận nhiều hơn, giúp bạn ôn tập tiếng Anh thật tốt nhé!
Bình luận