Nội dung chính
Bạn hối hận vì không học Writing sớm hơn? Đừng lo, Tienganhcaptoc.vn sẽ giúp bạn ôn luyện ngay bây giờ. Trước tiên để phù hợp với hoàn cảnh, chúng ta nên bắt đầu từ cấu trúc và cách dùng regret để diễn tả sự hối tiếc một việc nào đó, cấu trúc sẽ xuất hiện nhiều trong các dạng bài viết đó. Cùng xem hết bài nhé!
Cấu trúc và cách dùng regret
Giống như remember, cấu trúc regret trong tiếng Anh có thể kết hợp được đồng thời với các động từ nguyên mẫu có to và động từ thêm –ing. Vậy điểm khác nhau giữa hai cách kết hợp này là gì? Cùng điểm qua công thức cơ bản dưới đây nhé.
Cấu trúc regret + To V
Regret + (not) + to + V
Nghĩa là “ lấy làm tiếc để…
Trong trường hợp này, cách dùng regret này mang ý nghĩa lấy làm tiếc để thông báo về một sự việc nào đó. Thông thường cấu trúc này sẽ đi kèm một số động từ như: tell, say, inform, announce,…
Ví dụ:
- I regret to inform you that you failed this exam.
(Tôi rất lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng bạn đã trượt bài kiểm tra này.)
- We regret to announce that your trip has been canceled.
(Chúng tôi lấy làm tiếc thông báo rằng chuyến đi của các bạn đã bị hủy.)
Cấu trúc regret + Ving
Cách dùng regret kèm theo V-ing như sau:
Regret + (not) + Ving
Nghĩa là “hối hận về, hối hận vì …”
Cấu trúc regret kết hợp Ving được dùng để nói về sự hối hận về một chuyện đã làm, hay một việc đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- I regret not studying harder in school.
(Tôi hối tiếc vì không học chăm chỉ hơn trong trường học.)
- She regrets quitting her job without a backup plan.
(Cô ấy hối tiếc vì đã nghỉ việc mà không có kế hoạch dự phòng.)
Phân biệt cách dùng regret/ remember/ forget
Với cấu trúc và cách dùng regret/ remember/ forget đều mang ý nghĩa khác nhau nhưng lại khiến người học dễ nhầm lẫn khi sử dụng bởi cấu trúc giống nhau và thường cùng xuất hiện trong bài thi. Do đó, chúng mình hãy cùng so sánh điểm khác nhau nhé.
Cách dùng regret/ remember/ forget với V-ing
Bạn nên sử dụng cấu trúc trên khi nói về việc đã xảy ra. Lưu ý, cấu trúc forget ở dạng này chỉ được dùng ở dạng câu phủ định hoặc câu có chứa will never forget.
Ví dụ:
- She regrets wasting so much time on social media. (Cô ấy hối tiếc vì đã lãng phí quá nhiều thời gian trên mạng xã hội.)
- I remember going to the beach with my family when I was a child. (Tôi nhớ rõ rằng đã đi đến bãi biển cùng gia đình khi tôi còn là một đứa trẻ.)
- We will never forget witnessing her perfect performance. (Chúng tôi sẽ không bao giờ quên việc chứng kiến màn trình diễn tuyệt đỉnh của cô ấy.)
Cách dùng regret/ remember/ forget với To Verb
Cấu trúc này diễn tả hành động xảy ra trước. Trong trường hợp này, cấu trúc regret thường được theo sau bởi các động từ như say/ tell/ announce/ inform.
Ví dụ:
Regret to inform: Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp chuyên nghiệp để truyền đạt tin xấu hoặc để bày tỏ sự tiếc nuối về một điều gì đó.
Ví dụ:
- We regret to inform you that your application has been rejected. (Chúng tôi thành thật xin lỗi thông báo cho bạn rằng đơn đăng ký của bạn đã bị từ chối.)
Remember to do: Cụm từ này được sử dụng để nhắc nhở ai đó làm điều gì đó.
Ví dụ:
- Remember to buy milk on your way home. (Hãy nhớ mua sữa trên đường về nhà.)
Forget to mention: Cụm từ này được sử dụng để truyền đạt rằng một điều gì đó chưa được đề cập hoặc nói trước đó, thường là do quên.
Ví dụ:
- I forgot to mention that the meeting has been rescheduled for next Tuesday.(Tôi quên không đề cập rằng cuộc họp đã được lên lịch lại vào thứ Ba tuần sau.)
Cách dùng regret/ remember/ forget với danh từ/ đại từ/ mệnh đề That
Lưu ý: Riêng remember và forget có thể được đi theo sau bởi các mệnh đề danh từ bắt đầu bằng how, who, why, when, where,..
Regret + noun/pronoun + to-infinitive
Ví dụ: I regret to inform you that I cannot attend your party. (Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng tôi không thể tham dự bữa tiệc của bạn.)
Remember + noun/pronoun + to-infinitive:
Ví dụ: Please remember to bring your ID card to the exam. (Hãy nhớ mang thẻ căn cước của bạn đến kỳ thi.)
Forget + noun/pronoun + to-infinitive
Ví dụ: I forgot to lock the door before I left the house. (Tôi quên khóa cửa trước khi ra khỏi nhà.)
Remember + how/when/where/why/who + clause
Ví dụ: Remember how we used to play in the park when we were kids? (Nhớ lại khi chúng ta từng chơi ở công viên khi còn trẻ con không?)
Forget + how/when/where/why/who + clause
Ví dụ: I forgot how to solve that math problem. (Tôi quên cách giải bài toán đó rồi.)
Regret + that + clause
Ví dụ: I regret that I didn’t study harder for the exam. (Tôi rất hối hận rằng tôi đã không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
Bài tập vận dụng regret
Bài tập
Chia động từ phù hợp
- She regrets not (buy) _________ this dress.
- We regret (tell) ______ John what we were planning to do that evening.
- I regret (tell) ______ you that you failed the final exam.
- Jimmy regretted (speak) ______ so rudely to Luca.
- They regret (announce) ______ the late arrival of the 6.45 from Ho Chi Minh.
- I regret (go) ______ to the Adidas store.
- She regrets (inform) ______ that our trip was canceled.
- Mary regretted not (take) ______ an umbrella when going out.
Đáp án
- Buying
- Telling
- To tell
- Speaking/having spoken
- To announce
- Going
- To inform
- Taking
Sau bài viết tổng hợp của Tienganhcaptoc về cấu trúc và cách dùng regret chi tiết nhất. Chúng mình hy vọng qua bài viết bạn đã có thể phân biệt rõ cách dùng regret trong các trường hợp khác nhau cũng như hiểu rõ khác biệt giữa 3 cấu trúc regret/ remember/ forget. Bạn hãy liên tục củng cố ngữ và chăm chỉ học tiếng anh để nhanh chóng thành thạo ngôn ngữ này.
Nếu còn điều gì thắc mắc bạn đừng ngần ngại bình luận bên dưới để chúng mình cùng thảo luận, giúp bạn ôn tập tốt hơn nhé!
Bình luận