Nội dung chính
Trong tiếng Anh, các từ như provide, offer, supply, give có thể gây nhầm lẫn cho chúng ta khi sử dụng. Bởi lẽ, chúng đều liên quan đến nét nghĩa “cung cấp” . Tuy nhiên, cách sử dụng có các điểm khác nhau.
Hôm nay, hãy cùng Tienganhcaptoc xem qua bài viết để phân biệt provide, offer, supply, give sau đây nhé!
I. Cách sử dụng, cấu trúc Provide trong tiếng Anh
Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu từ “provide” có ý nghĩa gì qua một số ví như cụ thể. Bạn có thể thử nhớ cứ các ý nghĩa ấy qua một số ví như có sẵn, hoặc tự đặt một số câu bỏ cấu trúc provide để nhớ lâu hơn bạn nhé.
1. Cách sử dụng Provide trong tiếng Anh
“Provide” là một ngoại động từ có nghĩa phân phối hay cho người nào đó thứ họ muốn hoặc cần.
Ví dụ:
- Our school can provide information on the best students suited for the international contest.
(Trường chúng tôi có thể phân phối các thông báo về các học sinh thích hợp nhất cho cuộc thi quốc tế.)
- A bus service from the stadium will be provided.
(Dịch vụ đưa đón bằng xe buýt từ sân vận động sẽ được cung cấp.)
Động từ provide còn có tức là khiến cho thứ gì đó xảy ra hoặc tồn tại.
Ví dụ:
- The project provides a chance for different students to work together.
(Dự án này tạo ra thời cơ cho các học sinh khác nhau được làm việc cùng với nhau.)
- The novel provides new ideas for people working in the art industry.
(Tiểu thuyết này đưa ra các ý tưởng mới cho các người hoạt động dưới ngành nghệ thuật.)
Ngoài ra, “provide” còn được sử dụng dưới những văn bản luật pháp, hành chính với tức là bỏ những tuyên bố hoặc kế hoạch, đặt ra những điều kiện để khắc phục một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
- The announcement provides for the immediate actions on environmental problems.
(Thông báo đưa ra những hành động tức thời đối với những vấn đề môi trường.)
- Their contract provides that the employees will be paid on the 15th day of the month.
(Hợp đồng của họ quy định rằng nhân viên sẽ được trả lương vào ngày 15 của tháng.)
2. Cấu trúc Provide trong tiếng Anh
a. Cấu trúc provide + with
Cấu trúc: To provide someone with something
phân phối cho người nào cái gì
Ví dụ: They are well provided with arms and ammunitions: Họ đã được phân phối cụ thể súng đạn
b. Cấu trúc provide + for
Cấu trúc: To provide something for (to) somebody
kiếm cái gì cho người nào
Ví dụ: I provide some fruit for children
c. Cấu trúc provided that
Cấu trúc: Provide that + mệnh đề
chỉ cần….
Ví dụ
- We’ll be there at about 7.30, provided that there’s a suitable train.
- Provided that there are enough seats, anyone can come on the trip.
- Provided that the boat leaves on time, we should reach France by morning.
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Mệnh đề Wish và If only – Cấu trúc cách dùng kèm bài tập có đán án
- Cách dùng Need và Needn’t trong tiếng Anh – Có ví dụ minh họa
- Cách dùng So but, However và Therefore kèm bài tập có đáp án chi tiết
II. Cách sử dụng, cấu trúc Offer trong tiếng Anh
OFFER vừa là động từ, vừa là danh từ mang nghĩa: mời, trả giá, đề nghị.
To offer + somebody + something.
- He offered me a job = Anh ta đề nghị cho tôi một việc làm.
- He offered her a ride to the grocery store = Anh ta cho cô đi nhờ xe đến tiệm thực phẩm.
Offer + something TO somebody
- She made a drink and offered one to me = Bà ta pha rượu và mời tôi một ly.
- Offer có thể theo sau bởi một infinitive.
Le Lai offered to go out in Le Loi’s place knowing that by so doing he would be killed, but he would save his master = Lê Lai tình nguyện đi ra thay cho Lê Lợi dù biết rằng làm vậy thì chết, nhưng ông đã cứu mạng chủ tướng ông.
Offer = trả giá.
- He offered me $200 for the bike = Anh ta trả giá $200 cho chiếc xe đạp của tôi.
Danh từ (offer):
Job offers = cho việc làm
E.g:
- Have you had any job offers? = Có nơi nào hứa cho anh việc làm không?
Make an offer for something = Trả giá một món đồ hay tài sản.
E.g:
- He made a $20,000 offer for the luxury car = Anh ta trả giá 20 ngàn đôla cho chiếc xe hơi hạng sang.
- And the owner accepted the offer = Người chủ chịu bán.
To take up an offer = nhận lời ai cho việc gì.
To turn down an offer = To reject, refuse an offer = Từ chối lời đề nghị đưa ra.
E.g: I am going to make an offer he can’t refuse = Tôi sẽ đưa ra một đề nghị anh khó có thể từ chối
III. Cách sử dụng, cấu trúc Supply trong tiếng Anh
Supply | Cung cấp cho người nào đó một số thứ họ cần supply ST to SB/ST supply SB/ST with ST supply SB/ST |
Ex : Our company specializes in supplying furniture for Ho Chi Minh City, the southern urban region of Vietnam (Công ty chúng tôi chuyên phân phối đồ nội thất cho thành phố Hồ Chí Minh, vùng đô thị phía Nam Việt Nam)
IV. Cách sử dụng, cấu trúc Give trong tiếng Anh
Hi vọng Cấu trúc Offer, Provide, Supply, Give giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn
Ngoài ra, Xem ngay khóa học luyện thi tiếng Anh IELTS uy tín tại TPHCM
Ngoài ra Tặng ngay Voucher học phí khi NHẬN TƯ VẤN tại đây
1. Give + danh từ
Ta có thể thay thế các động từ nhất định bằng cách sử dụng give + danh từ . Cấu trúc này thường được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh khi thay thế cho những động từ chỉ âm thanh mà con người tạo ra như cough, cry, scream, chuckle, laugh, shout.
Ví dụ:
- He gave a cough to attract my attention. (Anh ta ho 1 tiếng để cuốn hút sự chú ý của tôi.)
- Suddenly she gave a loud scream and fell to the ground. (Đột nhiên cô ấy hét lớn lên và ngã lăn ra đất.)
2. Give + somebody/something + danh từ
Cấu trúc này thường được sử dụng với cả tân ngữ gián tiếp (cả dưới Anh Anh và Anh Mỹ) để thay thế cho những ngoại động từ, đặc biệt dưới giao tiếp thân mật.
Các cụm thường sử dụng như:
- give somebody a smile (mỉm cười với ai)
- give somebody a look (nhìn ai)
- give somebody a kiss (hôn ai)
- give somebody a hug (ôm ai)
- give somebody a ring (gọi điện cho ai)
- give something a push (đẩy cái gì)
- give something a kick (sút cái gì)
- give it a try (thử làm gì)
- give it a go (thử làm gì)
- give it a shot (thử làm gì)
- give it a miss (bỏ qua cái gì)
- give it a thought (suy nghĩ về cái gì)…
Ví dụ:
- She gave me a strange look. (Cô ấy nhìn tớ 1 cách lạ lùng.)
- I will give you a ring if I hear anything. (Tớ sẽ gọi cho cậu nếu nghe ngóng được điều gì.)
- If the car won’t start, we will give it a push. (Nếu xe không khởi động được thì chúng ta sẽ đẩy nó.)
- Perhaps salt will make it taste better. ~OK. Let’s give it a try. (Có lẽ cho thêm muối sẽ làm nó ngon hơn. ~ Được đấy, thử đi.)
- Are you coming to the film? No, I’m tired. I’ll give it a miss. (Cậu sẽ đi tham quan phim chứ? ~ Không, tớ mệt lắm. Tớ đành chứa lỡ nó thôi.)
- He seemed to be in a bad temper, but I didn’t give it a thought. (Anh ấy có vẻ nóng nảy, nhưng tớ không quan tâm đến chuyện đó.)
Trên đây là toàn bộ những chia sẻ về Cách sử dụng, cấu trúc Provide, Offer, Supply, Give Trong Tiếng Anh. Mong rằng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc bạn thành công.
Bình luận