Nội dung chính
Đại từ nhân xưng là kiến thức ngữ pháp cơ bản cần phải nắm và được coi như là kiến thức nền trước khi bạn bước vào những cấu trúc ngữ pháp quan trọng và phức tạp. Hôm nay, tienganhcaptoc.vn sẽ gói gọn hết những kiến thức cần biết về Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng để bạn có thể nắm rõ cấu trúc ngữ pháp này.
1. Các loại đại từ trong tiếng Anh
Đại từ (pronoun) là từ dùng thay cho một danh từ. Đại từ có thể được chia thành 8 loại:
- Đại từ nhân xưng (personal pronouns)
- Đại từ sở hữu (possessive pronouns)
- Đại từ phản thân (reflexive pronouns)
- Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns)
- Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns)
- Đại từ bất định (indefinite pronouns)
- Đại từ quan hệ (relative pronouns)
- Đại từ phân biệt (distributive pronouns)
Ở bài viết này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng Đại từ nhân xưng. Với các loại đại từ còn lại, chúng ta sẽ tìm hiểu trong các chương tiếp theo trong loạt bài.
2. Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là gì?
2.1. Định nghĩa
Đại từ nhân xưng hay còn được là gọi đại từ xưng hô – một từ dùng để đại diện cho 1 danh từ chỉ người, vật, sự vật , sự việc được nhắc đến ở trong câu hoặc câu trước đó để tránh việc lặp lại từ không cần thiết .
2.2. Mục đích
- Thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ
- Hạn chế việc lặp lại một từ nhiều lần trong các câu
Ví dụ:
My father is a teacher.
My father is tall
My father has a black hair
Khi miêu tả về bố có nếu chúng ta dùng đi dùng lại từ “My father” sẽ khiến câu văn khá nhàm chán và tạo cảm giác mệt mỏi cho người đọc đúng không nào.
Xem thêm các bài viết đang được quan tâm:
- Download answer sheet TOEIC mẫu phiếu 2020
- Tổng hợp câu chuyện tiếng anh hay và ý nghĩa
- Học IELTS 5.0 mất bao lâu? Lộ trình học chi tiết cho người bắt đầu
3. Phân loại đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Như các bạn đã biết, đại từ nhân xưng thường được dùng là chủ ngữ và tân ngữ trong tiếng Anh. Bên dưới đây là 7 đại từ nhân xưng được chia theo ngôi , số lượng, giống loài. Do được sử dụng nhiều nên khả năng ghi nhớ các từ này không quá khó khăn, nhưng chú ý nhầm lẫn nhé.
Đại từ | Ngôi trong tiếng anh | Dịch nghĩa |
I | Ngôi thứ nhất số ít | Tôi, mình, tao, tớ |
We | Ngôi thứ nhất số nhiều | Chúng tôi, chúng ta, chúng mình,… |
You | Ngôi thứ hai số ít và số nhiều | Bạn, mày, đằng ấy,… |
He | Ngôi thứ ba số ít, giống đực | Anh ấy, ông ấy, cậu ấy,… |
She | Ngôi thứ ba số ít, giống cái | Cô ấy, bà ấy, chị ấy, ả ta,… |
It | Ngôi thứ ba số ít | Nó |
They | Ngôi thứ ba số nhiều | Họ, bọn họ, chúng, chúng nó |
4. Một số đại từ khác liên quan đến đại từ nhân xưng
4.1. Đại từ nhân xưng làm túc từ trong câu
Me | tôi, ta | Chỉ người nói số ít |
Us | chúng tôi, chúng ta | Chỉ người nói số nhiều |
You | bạn, các bạn | Chỉ người nghe số ít hoặc số nhiều |
Them | họ, chúng nó | Chỉ nhiều đối tượng được nói tới |
Him | anh ấy, ông ấy, … | Chỉ một đối tượng được nói tới thuộc giống đực |
Her | chị ấy, bà ấy, … | Chỉ một đối tượng được nói tới thuộc giống cái |
It | nó | Chỉ một đối tượng được nói tới không rõ giới tính |
Khi đại từ nhân xưng làm túc từ trong câu, thì đại từ nhân xưng này đứng sau động từ chính của câu.
Ví dụ:
I don’t like him (Tôi không thích anh ấy)
She lost her cat (Chị ấy đã làm mất con mèo của mình)
4.2. Tính từ sở hữu
My | của tôi, của ta | Chỉ người nói số ít |
Our | của chúng tôi/ chúng ta | Chỉ người nói số nhiều |
Your | của bạn/ các bạn | Chỉ người nghe số ít hoặc số nhiều |
Their | của họ, của chúng nó, … | Chỉ nhiều đối tượng được nói tới |
His | của anh ấy, của ông ấy, … | Chỉ một đối tượng được nói tới thuộc giống đực |
Her | của chị ấy, của bà ấy, … | Chỉ một đối tượng được nói tới thuộc giống cái |
Its | của nó, … | Chỉ một đối tượng được nói tới không rõ giới tính |
Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ để chỉ mối quan hệ sở hữu giữa chủ sở hữu và đối tượng bị sở hữu.
Ví dụ:
This is my bag (Đây là chiếc cặp cả tôi)
That is his phone (Kia là chiếc điện thoại của anh ấy)
4.3. Đại từ sở hữu
Mine | cái của tôi, ta | Chỉ người nói số ít |
Our | cái của chúng tôi, chúng ta | Chỉ người nói số nhiều |
Yours | cái của bạn, các bạn | Chỉ người nghe số ít hoặc số nhiều |
Theirs | cái của họ, chúng nó, … | Chỉ nhiều đối tượng được nói tới |
His | cái của anh ấy, ông ấy, … | Chỉ một đối tượng được nói tới thuộc giống đực. |
Hers | cái của chị ấy, bà ấy, … | Chỉ một đối tượng được nói tới thuộc giống cái |
Its | cái của nó,… | Chỉ một đối tượng được nói tới không rõ giới tính. |
Các đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho các đối tượng bị sở hữu đã được nói tới trước đó hoặc trong ngữ cảnh mà cả người nói và người nghe đều biết về đối tượng được nói tới trong câu chuyện. Các đại từ sở hữu luôn đứng một mình.
Ví dụ:
Your shirt is new, but mine is old (Áo của bạn thì mới nhưng áo của tôi thì cũ)
Her phone is expensive. Mine is cheap (Chiếc điện thoại của cô ấy thì đắt tiền. Điện thoại của tôi thì rẻ tiền)
4.4. Đại từ phản thân
Myself | chính tôi, tự bản thân tôi | Chỉ người nói số ít |
Ourselves | chính chúng tôi/ chúng ta | Chỉ người nói số nhiều |
Yourself | chính bạn, tự bản thân bạn | Chỉ người nghe số ít |
Yourselves | chính các bạn, tự các bạn | Chỉ người nghe số nhiều |
Themselves | chính họ, chính chúng nó, … | Chỉ nhiều đối tượng được nói tới |
Himself | chính anh ấy, chính ông ấy, … | Chỉ một đối tượng được nói tới là giống đực |
Herself | chính chị ấy, chính bà ấy, … | Chỉ một đối tượng được nói tới là giống cái |
Itself | chính nó,…. | Chỉ một đối tượng được nói tới không rõ giới tính |
Đại từ phản thân được dùng đồng bộ với chủ từ, túc từ tương ứng để nhấn mạnh chủ từ hoặc túc từ đó trong câu. Vị trí của đại từ phản thân trong câu:
- Đặt ngay sau đại từ mà chúng ta muốn nhấn mạnh
- Đặt ngay sau túc từ của động từ
- Đặt ngay sau danh từ ta muốn nhấn mạnh
Khi đại từ nhân xưng chủ từ và đại từ nhân xưng túc từ chỉ cùng một đối tượng, thì đại từ nhân xưng ở vị trí túc từ phải là đại từ phản thân.
Ví dụ:
My brother talks to himself (Anh tôi tự nói với chính mình)
5. Chức năng của đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng được sử dụng khá phổ biến. Trong thi cử hay trong giao tiếp thì chúng ta đều thấy sự xuất hiện của nó. Với 7 từ được chia làm 2 loại chức năng chính.
- Chủ ngữ
- Tân ngữ
Ngôi của đại từ nhân xưng | Chủ ngữ | Tân ngữ |
Ngôi thứ nhất | I | me |
We | us | |
Ngôi thứ hai | You | you |
Ngôi thứ ba | He | him |
She | her | |
They | Them | |
It | It |
Khác với danh từ, đại từ nhân xưng có hai dạng khác nhau tùy theo vị trí đứng của nó trong câu.
Ví dụ :
- My mother is sick. I go to buy medicine for my mother
Cụm danh từ My mother không thay đổi dù là ở vị trí chủ ngữ hay tân ngữ
- She is sick. I went to buy medicine for her
Đại từ She là chủ ngữ, her là tân ngữ cùng mang nghĩa là cô ấy.
6. Cách sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Trong cả văn nói và văn viết người ta sử dụng Đại từ nhân xưng để tránh, giảm đi sự lặp từ không đáng có. Tạo thiện cảm giúp người nghe cảm thấy dễ chịu khi không phải nghe lặp đi lặp lại một từ hay một cụm danh từ.
- Sử dụng đại từ làm chủ ngữ trong câu
Đại từ làm chủ ngữ thường được đặt ở đầu câu, đứng trước động từ.
Ví dụ: He has lived here for 3 years
- Sử dụng đại từ làm tân ngữ trong câu
Đại từ làm tân ngữ trong câu sẽ đứng sau động từ.
Ví dụ: I saw her at the party last night.
- Sử dụng đại từ làm tân ngữ gián tiếp của động từ
Đại từ đứng trước danh từ và đứng sau động từ.
Ví dụ: Ann gave him a book.
- Sử dụng đại từ làm tân ngữ của giới từ
Đại từ đứng sau giới từ.
Ví dụ: We couldn’t do it without them.
7. Bài tập về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Để tổng kiểm tra những kiến thức mới học được bên trên chúng ta cùng đến với một vài bài tập nho nhỏ nhé.
Bài tập 1
Điền đại từ thích hợp thay thế cho danh từ trong ngoặc:
- ……….is dancing. (John)
- ……….is blue. (the car)
- ………. are on the table. (the books)
- ………. is drinking. (the cat)
- ………. are cooking a meal. (my mother and I)
- ………. are in the garage. (the motorbikes)
- ………. is riding his motorbike. (Nick)
- ………. is from England. (Jessica)
- ………. has a sister. (Diana)
- Have ………. got a bike, Marry?
Bài tập 2
Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống:
- ……….am sitting on the chair.
- ………. are listening to the radio.
- Are………. from Australia?
- ………. is going to school.
- ………. are cooking dinner.
- ………. was a nice day yesterday.
- ………. are watching TV.
- Is ……….Marry’s sister?
- ………. are playing in the room.
- Are ………. in the supermarket?
Bài tập 3
Tìm đại từ thay thế cho danh từ cho trước:
- I →
- you →
- he →
- she →
- it →
- we →
- they →
Bài tập 4
Tìm đại từ thích hợp thay thế cho danh từ được gạch chân:
- The mother always gives the girls household work.
- me b. them c. you
- I am reading the newspaper to my Grandmother.
- her b. us c. him
- The boys are riding their motorbikes.
- it b. them c. her
- My brother is writing an email to Bob.
- me b. her c. him
- I don’t understand the explanation.
- she b. her c. it
- Marry is talking to Helen.
- her b. him c. me
- Close the door, please.
- it b. them c. us
- Can you pick up the people in the airport, please?
- you b. them c. us
- The bikes are for John.
- him b. her c. you
- Can you pass them to my brother and me, please?
- her b. me c. us
Đáp án và giải thích
Đáp án bài tập 1
- He is dancing. – Anh ấy đang nhảy.
- It is black. – Nó (là) màu đen. The car là một vật.
- They are on the table. – Chúng đang ở trên bàn.
- It is eating. – Nó đang ăn.
- We are cooking a meal. – Chúng tôi đang nấu một bữa ăn.
- They are in the garage. – Chúng đang ở trong gara.
- He is riding his motorbike. – Anh ấy đang lái chiếc xe máy của anh ấy.
- She is from England. – Cô ấy đến từ nước Anh.
- She has a sister. – Cô ấy có một người chị/em gái.
- Have you got a bike, Marry? – Bạn có chiếc xe đạp nào không, Marry?
Đáp án bài tập 2
Tất cả các câu này đều cần một đại từ chủ ngữ làm chủ ngữ trong câu.
- I am sitting on the chair. Tôi đang ngồi trên ghế.
- We are listening radio. Chúng tôi đang nghe đài.
- Are you from Australia? Có phải bạn đến từ nước Úc.
- He is going school. Anh ấy đang đến trường.
- They are cooking dinner. Họ đang nấu bữa tối.
- It was a nice day yesterday. Hôm qua là một ngày tuyệt vời.
- We are watching TV. Chúng tôi đang xem TV.
- Is she Marry’s sister? Có phải cô ấy là chị/em gái của Marry.
- You are playing in the room. Bạn đang chơi trong phòng
- Are they in the supermarket? Có phải họ đang ở siêu thị không?
Đáp án bài tập 3
- I → me
- you → you
- he → him
- she → her
- it → it
- we → us
- they → them
Đáp án bài tập 4
- b
- a
- b
- c
- c
- a
- a
- b
- a
- c
Trên đây là tổng quát nhất về đại từ nhân xưng mà bạn cần biết và bài tập vận dụng đi kèm. Hy vọng bạn đã có thêm những kiến thức bổ ích sau khi đọc bài viết này.
Bình luận