Nội dung chính
Famous là tính từ quen thuộc và được sử dụng thường xuyên khi muốn chỉ một ai đó nhận được lượt quan tâm cao trong xã hội hoặc người nổi tiếng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sử dụng nhiều là vậy, nhưng bạn đã chắc chắn mình nắm rõ famous đi với giới từ gì chưa?
Nếu chưa thì chờ chi nữa mà không cùng Tienganhcaptoc tìm hiểu về trường hợp, cách sử dụng, phân biệt và những cụm từ đi kèm hữu ích giúp nâng cấp trình độ dùng “famous” của bạn nhé!
Ý nghĩa của Famous là gì?
“Famous” /ˈfeɪ.məs/ thường đóng vai trò là tính từ trong câu, mang nghĩa “nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, có tiếng”, “được biết đến và công nhận bởi nhiều người”.
Từ “famous” được dùng trong câu với nghĩa tích cực, trái ngược hoàn toàn với “infamous” là “tai tiếng, được biết đến vì vấn đề gì đó không tốt”, bạn nên lưu ý nhé.
Ví dụ:
- Den Vau is famous for his rap songs. (Đen Vâu nổi tiếng với các bản nhạc rap của anh ấy.)
- My Tam is one of the most famous singers in Vietnam. (Mỹ Tâm là một trong những ca sĩ nổi tiếng bậc nhất Việt Nam.)
- This fishing village is famous for its fresh seafood and spectacular landscape. (Làng chài này nổi tiếng với hải sản tươi sống và phong cảnh đẹp mắt.)
“Famous” đi với giới từ gì?
“Famous” đi cùng 3 giới từ chính là “For, In, By”. Mỗi cụm từ sẽ mang nghĩa khác nhau, chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn nhé.
Famous for
Ý nghĩa: Nổi tiếng, trứ danh vì điều gì hay cái gì.
S + be + famous + for V_ing/N
Trong đó:
S: Chủ ngữ
V-ing: Động từ nguyên thể thêm “-ing”
N: Danh từ
Ví dụ:
- This actress is famous for gifted sense of humor. (Nữ diễn viên này nổi tiếng với khiếu hài hước thiên bẩm.)
- Vietnam is famous for having diverse tourist destinations. (Việt Nam nổi tiếng vì có địa điểm du lịch đa dạng.)
Famous of
Ý nghĩa: Được biết đến nhiều nhất trong một nhóm, tập thể nào đó.
Famous of + N
Trong đó:
N: Danh từ
Ví dụ:
- This picture is the most famous of the works displayed today. (Bức vẽ này là tác phẩm nổi tiếng nhất trong số các tác phẩm được trưng bày hôm nay.)
- The most famous of these singers is Anna. (Ca sĩ nổi tiếng nhất chính là Anna.)
Famous in
Ý nghĩa: Lừng danh trong một phạm vi hay lĩnh vực nào đó.
Famous in + N
Trong đó:
N: Danh từ
Ví dụ:
- The lawyer you met yesterday is really famous in the economic law field. (Vị luật sư bạn gặp hôm qua rất nổi tiếng trong lĩnh vực luật kinh tế.)
- The RLD restaurant is famous in this area. (Nhà hàng RLD là nhà hàng trứ danh trong khu vực này.)
Xem thêm
Những thành ngữ phổ biến với Famous
Famous last words
“Famous last words” nghĩa là “không ngờ điều nói ra trái với sự thật”, được sử dụng khi người nào đó nói hoặc tuyên bố về điều gì đó một cách chắc chắn và tự tin, nhưng sự thật thì không phải vậy, sau khi bị phát hiện, họ có khuynh hướng cảm thấy xấu hổ.
Ví dụ:
- She said, “I never work for A company, its culture is not suitable for me”. Famous last words! She started a new job at A company yesterday. (Cô ấy nói “tôi không bao giờ làm việc ở đây, văn hóa công ty không phù hợp với tôi”. Thật không ngờ, cô ấy đã bắt đầu công việc mới tại đây ngày hôm qua.)
World famous
Cụm từ “world famous” có thể hiểu đơn giản là “nổi tiếng trên toàn cầu/khắp thế giới”.
Ví dụ:
- L’Oréal is a world famous cosmetic brand. (L’Oréal là thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng toàn cầu.)
Rich and famous
“Rich and famous” có nghĩa là “vừa giàu có vừa nổi tiếng”.
Ví dụ:
- Cristiano Ronaldo is a rich and famous footballer. (Cristiano Ronaldo là cầu thủ đá banh vừa giàu có vừa nổi tiếng.)
Một số lưu ý khi dùng Famous
Phân biệt Famous và Well-known
Famous và Well-known – 2 từ này đều có nghĩa là nổi tiếng. Do đó, rất nhiều bạn thường nhầm rằng chúng là 2 từ giống hệt nhau, có thể thay thế lẫn nhau bất kỳ ngữ cảnh nào. Tuy nhiên, điều này hoàn toàn không chính xác bạn nhé, trong từng trường hợp, Famous và Well-known sẽ có nhiều nghĩa khác nhau, cụ thể đó là:
- Famous: từ này được sử dụng trong trường hợp tất cả mọi người ở mọi nơi đều biết tới. Ví dụ: Leonardo da Vinci is a famous painter in the world (Leonardo da Vinci là một họa sĩ nổi tiếng trên thế giới).
- Well-known: từ này được sử dụng trong trường hợp tất cả mọi người ở trong một nhóm đều biết tới. Ví dụ: The buffet restaurant is well known for its friendly atmosphere and excellent service (Nhà hàng buffet nổi tiếng với bầu không khí thân thiện và dịch vụ tuyệt vời).
Phân biệt Famous và Infamous
Nhiều người nghĩ rằng Famous và Infamous là 2 từ trái nghĩa với nhau, nhưng dừng lại suy nghĩ đó bạn nhé, đây là một sai lầm tai hại đấy. Để biết cách phân biệt Famous và Infamous chính xác, hãy nhớ rằng:
- Famous: nổi tiếng. Ví dụ: Leonardo da Vinci is a famous painter in the world (Leonardo da Vinci là một họa sĩ nổi tiếng trên thế giới).
- Infamous: nổi tiếng vì điều gì đó không tốt, tiếng xấu. Ví dụ: He’s infamous for his bigoted sense of humour (Anh ấy nổi tiếng với khiếu hài hước cố chấp của mình).
Phân biệt Famous for và Famous of
Famous for | Famous of | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Lừng danh về điều gì đó, được nhiều người biết đến và công nhận vì cái gì đó. | Nổi tiếng trong khu vực, lĩnh vực, tổ chức hay nhóm nào đó. * Thường xuất hiện trong câu so sánh nhất. |
Ví dụ | Marry is famous for her dance talent. Marry nổi tiếng về tài năng nhảy của cô ấy. | Marry is famous in dancesport. Mary nổi tiếng trong lĩnh vực khiêu vũ thể thao |
Từ/ cụm từ đi kèm với Famous trong tiếng Anh
Ngoài việc nắm được Famous đi với giới từ gì trong tiếng Anh, hãy bỏ túi thêm một số từ/ cụm từ thông dụng đi kèm với Famous được mọi người thường xuyên sử dụng nữa nhé:
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Famous last words | Không ngờ điều đó trái với sự thật | They said we’d get an extra bonus at Christmas – famous last words!Họ nói rằng chúng tôi sẽ nhận được thêm một phần thưởng vào Giáng sinh – không ngờ điều đó trái với sự thật! |
World famous | Nổi tiếng toàn cầu | This comic is world famous.Truyện tranh này nổi tiếng thế giới. |
Rich and famous | Vừa giàu có vừa nổi tiếng | Her father is rich and famous among the elite.Cha cô ấy giàu có và nổi tiếng trong giới thượng lưu. |
Bài tập vận dụng
Bài tập
Chọn đáp án chính xác nhất:
1. The girl went from poor and anonymous to rich and…………
A. poor B. happy C. famous D. well-known
2. The boy is a/an………..singer in my school.
A. well-known B. famous C. both A&B are correct D. None are correct
3. Christopher Columbus is………..discovering the Americas.
A. well-known B. famous C. famous for D. A&B are correct
4. We indeed provided some…………examples of biological invasions which had a catastrophic impact on local biodiversity, leading to the extinction of local species.
A. world-famous B. famous for C. famous last words D. rich and famous
5. Then it gives a detailed description of the various kinds of vowel-length alternations and the………..phenomenon of vowel harmony.
A. famous B. rich and famous C. well-known D. A&C are correct
Đáp án
1 – C | 2 – A | 3 – C | 4 – A | 5 – D |
Xem thêm
- Bài tập phát âm ed
- 60+ bài tập câu hỏi đuôi
- 50+ câu bài tập câu bị động có đáp án
Qua những giải đáp chi tiết về thắc mắc: Famous đi với giới từ gì? Những giải thích chi tiết về ý nghĩa từng giới từ đi với famous, ngữ cảnh sử dụng chính xác nhất cũng như những ví dụ sát với thực tế. Tienganhcaptoc hy vọng bạn đã nắm chắc và vận dụng “trơn tru” những cụm từ thú vị này trong bài kiểm tra tiếng Anh hoặc giao tiếp hằng ngày.
Bên cạnh đó, nếu bạn còn tìm hiểu thêm về điểm ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh thì những bài chia sẻ mẹo chi tiết cùng hữu ích đang đợi bạn tại tienganhcaptoc.vn.
Chúc bạn học tốt nhé!
Bình luận