Nội dung chính
Fond là một trong những từ vựng thường xuyên được dùng trong câu tiếng Anh. Tuy vậy, nhiều bạn học tiếng Anh vẫn chưa hiểu rõ về định nghĩa cũng như các giới từ đi kèm với nó. Vậy nên, tienganhcaptoc.vn sẽ giúp bạn tổng hợp kiến thức qua bài viết về chủ đề Fond đi với giới từ gì? Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Fond là gì?
Trong tiếng Anh, fond là một tình từ có nghĩa là yêu mến, yêu thích ai đó hoặc một cái gì đó.
Xét theo từng ngữ cảnh cụ thể, font có thể được dùng để thể hiện nhiều trạng thái tình cảm trong từng tình huống khác nhau, ví dụ:
Có tình cảm với một ai đó hoặc cái gì, yêu thích một hoạt động nào đó
Ví dụ:
- We met at a concert and grew fond of each other. (Chúng tôi gặp nhau tại một buổi hòa nhạc và dần yêu nhau.)
- Are you fond of swimming? (Bạn có thích bơi lội không?)
Làm một điều gì đó thường xuyên
Ví dụ:
- She’s fond of telling silly jokes. (Cô ấy thích kể những câu chuyện đùa ngớ ngẩn.)
Triều mến, hạnh phúc, yêu thương
Ví dụ:
- She has fond memories of her childhoods. (Cô ấy có những kỷ niệm hạnh phúc về thời thơ ấu.)
Ngây thơ, cả tin hoặc hy vọng một điều gì không có khả năng xảy ra
Ví dụ:
- Jack waited in the fond hope that she would change her personality. (Jack đã chờ đợi với hy vọng khó thành rằng cô ta sẽ thay đổi tính cách của mình.)
Fond đi với giới từ gì?
fond of sb/sth: thích một ai đó hoặc cái gì đó rất nhiều; thích làm cái gì đó |
Ví dụ:
- Mei is fond of music, and is a competent singer. (Mei yêu thích âm nhạc và là một ca sĩ có năng lực.)
- He seemed to be very fond of children. (Anh ta dường như rất thích trẻ con.)
fond of (doing) something (làm phiền) |
Ví dụ:
- Milcah’s very fond of telling other people what to do. (Milcah rất hay thích khuyên người khác phải làm gì.)
Fond of + V gì?
Sau Fond of là Ving, có nghĩa là thích hoặc làm một điều gì đó thường xuyên.
Ví dụ:
- She’s fond of reading books every evening. (Cô ấy thích đọc sách vào mỗi buổi tối.)
Fond of đồng nghĩa với từ nào?
Like | thích, thích làm hoặc mong muốn làm điều gì đó, ưa chuộng | I like your style. Tôi thích phong cách của bạn.. |
Love | yêu, được dùng để nhấn mạnh sự hấp dẫn, thu hút, sự lãng mạn trong tình yêu. Cũng được dùng diễn tả tình cảm nồng ấm sâu sắc. | I love my mother. Tôi yêu mẹ của mình. |
Keen on | ham thích, say mê, hứng thú với ai/ điều gì; mong muốn làm một điều gì | She is not very keen on modern arts. Cô ta không hứng thú mấy với nền nghệ thuật hiện đại. |
Interested in | chú ý, quan tâm, hứng thú với ai hoặc điều gì | Linda is not at all interested in sports. Linda không hứng thú với thể thao một chút nào. |
Be into | quan tâm đến ai đó, say mê, rất thích một cái gì | I think Minh is into you. Tôi nghĩ Minh thích bạn đấy. |
Fond đi với các loại từ nào?
Trạng từ
genuinely, immensely, especially, extremely, particularly, really, very.
Ví dụ:
- She seems genuinely fond of this picture. (Cô ấy dường như thích bức tranh này.)
Danh từ
remembrance, reminiscences, memory, recollections.
Ví dụ:
- He has many fond memories of his time at university. (Anh ta có nhiều kỷ niệm đẹp về quãng thời gian học đại học.)
Xem thêm:
Angry đi với giới từ gì
Admire đi với giới từ gì
Full đi với giới từ gì
Luyện tập
Exercise 1: Which meaning does Fond indicate:
1. I have many fond memories of my time at university.
A. Love/Like B. Kind and loving C. Unrealistic
2. She waved a fond farewell to her sister.
A. Love/Like B. Kind and loving C. Unrealistic
3. Amelia’s fond ambition was to be a singer.
A. Love/Like B. Kind and loving C. Unrealistic
4. We had grown fond of the cozy vibe that this house brought about and didn’t want to leave.
A. Love/Like B. Kind and loving C. Unrealistic
Exercise 2: Fill in the blank:
1. I have become fond of ……… after years following his account.
A. he B. him C. A&B are correct
2. Are you fond of ……… to Blackpink album?
A. listening B. listen C. listened
3. I’ve always had a fondness …….jewels.
A. of B. in C. for
Đáp án:
Exercise 1:
1. B
2. B
3.C
4. A
Exercise 2:
1. B
2. A
3.C
Bài viết trên đây Tiếng Anh Cấp Tốc đã giới thiệu về định nghĩa, cấu trúc Fond of và giúp bạn giải đáp câu hỏi Fond đi với giới từ gì. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho những bạn học tiếng Anh. Đừng quên follow chuyên mục Ngữ pháp của chúng tớ để cập nhật thêm nhiều cấu trúc hay nhé! Chúc các bạn học tốt nhé!
Bình luận