Nội dung chính
Full đi với giới từ gì chắc là thắc mắc chung của nhiều bạn đang học tiếng Anh đúng không nào. Vì vậy, để hiểu rõ về cấu trúc cũng như cách dùng của Full thì cùng tienganhcaptoc.vn tìm hiểu ngay bài viết sau nhé!
Full đi với giới từ gì?
Full /fʊl/ là một tính từ có nghĩa là đầy.
Ví dụ:
- His plate was already full (Đĩa của anh ấy đã đầy.)
- This cup is very full so be careful with it. (Chiếc ly này rất đầy vì vậy hãy cẩn thận với nó.)
- Her essay was full of spelling errors. (Bài luận của cô ấy đầy lỗi chính tả.)
- When he looked at us his eyes were full of tears. (Khi anh ấy nhìn chúng tôi, ánh mắt của anh ấy đầy nước mắt.)
Cách dùng full trong tiếng Anh
Be full of something: Được dùng để nói hoặc suy nghĩ nhiều về một điều gì đó mà bạn cảm thấy yêu thích hay thú vị.
Ví dụ: “Did the kids enjoy their trip to the zoo?” “Oh, yes, they were full of it when they got back this afternoon.” (Bọn trẻ con có thích chuyến đi đến sở thú không?” “Ồ, vâng, chúng đã nói nhiều về nó khi chúng trở về chiều nay.)
Be full of your own importance: Được dùng để suy nghĩ và hành động như thể bạn rất quan trọng.
Ví dụ: Since she got her new job, she’s been very full of her own importance. (Kể từ khi nhận được công việc mới, cô ấy rất hiểu tầm quan trọng của bản thân.)
Be full of yourself: Tự mãn hoặc nghĩ rằng bạn quan trọng khiến người khác khó chịu
Ví dụ:
- I can’t stand his – he’s so full of hisself. (Tôi không thể chịu nổi anh ấy, anh ấy quá tự phụ.)
- I thought she was a bit full of herself and didn’t especially take to her. (Tôi nghĩ cô ấy hơi quá tự cao và không đặc biệt quan tâm đến cô ấy.)
Xem thêm:
- Help đi với giới từ gì? Cách dùng help chi tiết trong tiếng Anh
- Upset đi với giới từ gì? Tổng hợp kiến thức về upset trong tiếng Anh
- Aware đi với giới từ gì? Cách dùng aware trong tiếng Anh
Các cụm từ thường đi với full
- To come to a full stop: dừng lại hẳn
- In full: đầy đủ không cắt bớt
- At full stretch: bằng tất cả khả năng mình có được
- Full: Hoàn toàn bận suy nghĩ về cái gì
- To enjoy oneself to the full: vui chơi thỏa thích
- Full of one’s own importance: ngạo mạn
- Full many time: rất nhiều lần
- To come full circle: quay về điểm xuất phát
- Full of beans: tràn trề sức sống
- To give full details: cho đầy đủ chi tiết
- To know st full well: biết rõ điều gì
- To give full measure: cung cấp đủ lượng cần thiết
- To be full of hopes: chứa chan hy vọng
- To fall at full length: ngã sóng soài
- In full sail: căng hết buồm đón gió
- To write one’s name in full: viết đầy đủ họ tên
- To the full: đến mức cao nhất
- Full: nắm giữ và chứa đựng nhiều hết mức , đầy
- To have one’s hands full: bận bịu quá chừng
- In full swing, in full blast: lúc sôi nổi hăng say nhất
- To draw oneself up to one’s full height: vươn thẳng người
- Full: Trọn vẹn
- To publish a report in full: công bố toàn văn một bản báo cáo
- Full of the joys of spring: sôi nổi vui tươi
- Full: no nê. Ex : a full stomach
- To give sb full play: cho toàn quyền hành động
- To be full of oneself : tự phụ tự mãn
Trên đây là tất cả những thông tin giúp bạn giải đáp thắc mắc full đi với giới từ gì. Tienganhcaptoc.vn hy vọng bài viết trên sẽ hữu ích với những bạn đang học tiếng Anh. Đừng quên follow chuyên mục Ngữ pháp của chúng tớ để cập nhật thêm nhiều cấu trúc hay nhé!
Bình luận