Go down là gì? Cấu trúc và cách sử dụng Go down trong tiếng Anh

Trong giao tiếp tiếng Anh, chúng ta thường nghe đến cụm từ Go down. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện ở các bài thi tiếng Anh nữa đấy. Nhưng bạn đã nắm được cấu trúc và cách dùng chưa? Nếu chưa thì cùng Tiếng Anh Cấp Tốc tìm hiểu Go down là gì qua bài viết bên dưới đây nhé!

Go down là gì?

Go down là gì?
Go down là gì?

Cách phát âm: / ɡəʊ daʊn /

Go down là gì? Go down được hiểu là suy thoái đi, suy giảm sự chìm xuống, đi xuống hoặc ngừng hoạt động.

Go down là cụm từ được sử dụng nhiều rộng rãi và giữ nhiều vai trò trong cấu trúc của câu mệnh đề. Đây là cụm từ thường được dùng trong nhiều lĩnh vực kinh doanh, kinh tế. Tuy nhiên, tùy trường hợp và ngữ cảnh của cuộc giao tiếp mà Go down còn có những nghĩa khác.

Ví dụ:

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Would you go down to the cellar and get me a bottle of Sauvignon Blanc for tonight’s party? (Bạn sẽ đi xuống tầng hầm rượu và lấy cho tôi một chai rượu Sauvignon Blanc để cho bữa tiệc tối nay được không?)

The building elevator went down to the ground when the fire alarm rang. (Thang máy tòa nhà đã đi xuống được gần đến đất khi đám cháy báo động vang lên.)

Các cấu trúc của Go down

go down (something) to something

Ví dụ:

The swelling’s gone down but there’s still a lot of bruising. (Vết sưng đã giảm nhưng vẫn còn nhiều vết bầm tím.)

go down as/ in something     

Ví dụ:

She doesn’t want to go down in the record books as the guy who walked away from his main responsibility. (Cô ấy không muốn đi xuống trong sách kỷ lục với tư cách là người bỏ đi trách nhiệm chính của mình.)

go down well/badly/a treat

Ví dụ:

Her suggestion just now at her meeting did not go down very much. (Đề nghị vừa rồi tại cuộc họp của cô ấy đã không được đón nhận cho lắm.)

Cách dùng Go down

Cách dùng Go down
Cách dùng Go down

Trong tiếng Anh, Go down thường được sử dụng trong những trường hợp như:

Dùng Go down để chuyển cấp độ thấp hơn hoặc địa điểm thấp hơn.

Ví dụ:

Everyone on board go down the spare lifeboat when the ship was in danger of accident. (Mọi người trên tàu xuống xuồng cứu sinh dự phòng khi tàu gặp nạn.)

He go down to the factory with his mother for the first time when he was 19 years old. (Anh ấy xuống công xưởng cùng mẹ mình vào lần đầu tiên khi mới 19 tuổi.)

Go down được trong trường hợp để đạt được hoặc đi xa như một cái gì đó.

Ví dụ:

They took the directions on the road and followed the path go down the dock to return to the mainland in today. (Họ đi chỉ dẫn trên đường và theo con đường đi xuống bến tàu để quay trở về đất liền trong hôm nay.)

Its roots can go down five metres. (Rễ của nó có thể đi xuống năm mét.)

Go down được sử dụng trong tình huống đặc biệt mỗi khi mặt trời lặn.

Ví dụ:

When the sun goes down, it moves down in the sky until it cannot be seen any more. (Khi mặt trời lặn, nó di chuyển xuống trên bầu trời cho đến khi không thể nhìn thấy nó nữa.)

Được dùng để được giảm giá về số lượng, giá trị hoặc nói về chất lượng, cấp độ.

Ví dụ:

The company’s shares went down 6p to 52p. (Cổ phiếu của công ty giảm 7p xuống 53p.)

She went down in my estimation when he started trying to be a singer. (Cô ấy đã đi xuống trong dự đoán của tôi khi cô ấy bắt đầu cố gắng trở thành một ca sĩ.)

Dùng Go down khi muốn ghi lại hoặc ghi nhớ một cách cụ thể.

Ví dụ:

Hurricane Ketsana will go down in the record books as the costliest storm ever faced by insurers. (Bão Ketsana sẽ đi vào sách kỷ lục với tư cách là cơn bão tốn kém nhất mà các công ty bảo hiểm từng phải đối mặt.)

Dùng Go down để diễn tả một tình huống thua hoặc bị đánh bại.

Ví dụ:

England’s unbeaten run of five games ended last night when they went down 5–3 to Japan. (Chuỗi 5 trận bất bại của đội tuyển Anh đã kết thúc vào đêm qua khi họ đánh bại Nhật Bản với tỷ số 5–3.)

At the end of the season, the two teams at the bottom go down. (Càng về cuối mùa, 2 đội cuối bảng đều đi xuống.)

Xem thêm bài viết liên quan: Go through là gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết

Tiếng Anh Cấp Tốc hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp ích được bạn trong quá trình học tiếng Anh nhé. Nếu bạn có thắc mắc về bài viết, hãy bình luận bên dưới để chúng tôi giải đáp nhé!

Và đừng quên theo dõi chuyên mục Ngữ pháp của Tienganhcaptoc để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!

Bình luận

Bình luận