Nội dung chính
Go through là cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh. Tuy vậy, cụm từ này lại có nhiều nghĩa và sử dụng theo tùy trường hợp. Cùng Tiếng Anh Cấp Tốc tìm hiểu về bài viết Go through là gì và cấu trúc phù hợp cho từng ngữ cảnh nhé!
Go through là gì?
Nhiều bạn cứ thắc mắc rằng Go through là gì? Thật ra, Go through có nghĩa là đi qua, vượt qua, xuyên qua, trải qua. Cụm từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy vào từng ngữ cảnh và trường hợp khác nhau mà go through mang nghĩa khác nhau.
Ngoài ra, một số từ vựng và câu liên quan đến Go through có thể mang nghĩa là thông qua, được hợp pháp hóa, quyết định trong cuộc họp hay phê duyệt khi nói về một đề nghị.
Cách phát âm: /ɡəʊ// θruː /
Ví dụ:
I want to go through this tunnel to the other road.
(Tôi muốn đi hết đường hầm này để sang đường kia.)
How are you helping Jack now when he’s go through this tough economic time himself?
(Bạn đang giúp Jack như thế nào khi anh ấy đang tự mình trải qua thời kỳ kinh tế khó khăn này?)
Cách sử dụng cấu trúc Go through trong tiếng Anh
Go through là cụm từ được sử dụng trong nhiều trường hợp, ngữ cảnh. Chẳng hạn như:
- Go through: để nói khi đã trải qua một tình huống khó chịu hoặc khó khăn
You’d think his family would be more sympathetic towards him after all he’s gone through because you are a thief. (Bạn sẽ nghĩ gia đình anh ấy sẽ thông cảm hơn cho anh ấy sau tất cả những gì anh ấy đã trải qua vì anh ấy là một tên trộm.)
After his father pass away, he went through a difficult time. (Sau khi ba anh ấy mất, anh ta đã trải qua một khoảng thời gian khó khăn.)
- Go through: Có thể dùng như cách nói để kiểm tra một thứ gì đó chứa một bộ sưu tập thứ gì đó một cách cẩn thận để sắp xếp hoặc tìm một thứ gì đó.
Ví dụ:
My mom always tells me remember to go through the pockets before putting those trousers in the washing machine. (Mẹ tôi luôn bảo tôi hãy nhớ là kiểm tra mọi cái túi trước khi bỏ quần vào trong máy giặt.)
I’m going through my shoe and throwing out away all the shoes I don’t wear any more. (Tôi đang lục tủ giày của mình và vứt hết những đôi giày tôi không mang nữa.)
- Go through: Được dùng để làm một cái gì đó để thực hành hoặc như làm một bài kiểm tra.
Ví dụ:
Why don’t we watch the whole movie go through again because they have such a great humanistic meaning? (Tại sao chúng ta không xem lại toàn bộ phim ấy một lần nữa vì chúng mang một ý nghĩa nhân văn quá xuất sắc mà?)
- Go through: Vận dụng trong lúc để sử dụng nhiều thứ.
Ví dụ:
She went through a hundred quid on my last trip to Japan. (Cô ấy đã trải qua một trăm câu hỏi trong chuyến đi cuối cùng của tôi đến Nhật Bản.)
- Go through changes: đi qua những thay đổi
Ví dụ:
I went through the process of training and eating to get the body I am now. (Tôi đã trải qua quá trình luyện tập và ăn uống để có được thân hình như bây giờ.)
- Go through with: đi qua đi, trải qua
Ví dụ:
She’s gone through a lot in order to achieve what she has today. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều để đạt được những gì cô ấy có ngày hôm nay.)
He’s going through her teenage phase, his mentality is not stable. (Em ấy đang trải qua giai đoạn tuổi thiếu nên, tâm lý của em ấy không được ổn định.)
Tham khảo bài viết liên quan: In charge of là gì? Khái niệm, cấu trúc và cách dùng
Một số từ liên quan đến Go through
go through a bad: | trải qua một điều tồi tệ |
go through a difficult: | trải qua một khó khăn |
go through rough: | đi qua khó khăn |
go through fire and water: | đi qua lửa và nước |
go through something: | đi qua cái gì đó |
go through the floor: | đi qua sàn nhà |
go through a sadness: | đi qua nỗi buồn |
go through embattd: | đi qua bối rối |
go through craving: | đi qua sự thèm muốn |
Tiếng Anh Cấp Tốc hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ và áp dụng đúng hơn về cụm từ Go through này nhé! Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy share đến bạn bè để cùng học với nhé!
Và đừng quên theo dõi chuyên mục Ngữ pháp của Tienganhcaptoc để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!
Bình luận