Help đi với giới từ gì? Cách dùng help chi tiết trong tiếng Anh

Help là cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và bài tập. Ngoài có nghĩa là giúp đỡ, help còn có thêm một số nghĩa khác tùy thuộc vào trường hợp sử dụng. Cùng Tiếng Anh Cấp Tốc tìm hiểu ngay bài viết Help đi với giới từ gì và cách dùng chuẩn xác trong tiếng Anh nhé!

Help là gì?

Help có nghĩa là giúp đỡ ai đó hoặc cần sự trợ giúp từ ai đó
Help có nghĩa là giúp đỡ ai đó hoặc cần sự trợ giúp từ ai đó

Help là một động từ, có nghĩa là giúp đỡ ai đó, hoặc cần sự trợ giúp, giúp đỡ của ai đó. Trong tiếng Anh, help đứng sau chủ ngữ hoặc đứng sau trạng từ để bổ nghĩa cho câu.

Ví dụ:

  • Can you help me bring this up to my room? (bạn có thể giúp tôi đem đồ này lên phòng được không?)
  • Learning English will help her have more opportunities for promotion. (Học tiếng Anh sẽ giúp cô ấy có nhiều cơ hội thăng tiến hơn.)

Help đi với giới từ gì?

Help đi với giới từ gì?
Help đi với giới từ gì?

Help đi cùng với giới từ off/ on

Cấu trúc:

Subject + Help + somebody + off/ on with something…

Help đi với giới từ Off/ on có nghĩa là để giúp một ai đó mặc hoặc cởi (giày),…

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • When his hand hurt, I helped him put on his coat. (khi tay anh ấy bị đau, tôi đã giúp anh ấy mặc áo khoác.)
  • The other day, I helped her take off her shoe. (Hôm trước, tôi đã giúp cô ấy cởi chiếc giày.)

Help đi cùng với giới từ Out

Cấu trúc:

Subject + Help + somebody + Out…

Cấu trúc Help đi cùng với giới từ Out có nghĩa là giúp đỡ một ai đó thoát khỏi khó khăn trong cuộc sống.

Ví dụ:

When I bought the house, my father helped me out with a loan. (Khi tôi mua căn nhà, cha tôi đã giúp tôi vay tiền.)

Các cấu trúc khác của Help trong tiếng Anh

Các cấu trúc khác của Help trong tiếng Anh
Các cấu trúc khác của Help trong tiếng Anh

Cấu trúc 1

Help có nghĩa là tự phục vụ.

Trong trường hợp này, chủ ngữ tự giúp mình thực hiện hành động vừa được nhắc tới.

Cấu trúc như sau:

Subject + help + oneself somebody + to + something

Ví dụ:

Eric helps hisself to his cooking. (Eric tự mình nấu ăn.)

Help yourself to a cup of milktea. (Tự pha cho mình một ly trà sữa.)

Cấu trúc 2

Help kết hợp với động từ nguyên mẫu có to hoặc động từ nguyên mẫu. Cấu trúc này được dùng để nói về việc giúp đỡ một ai đó làm gì.

Cấu trúc:

Subject + help + sb + V/ to V-infinitive…: giúp ai đó làm gì
  • Đối với help + to V: Thì cả người giúp và người nhận được sự giúp đỡ cùng nhau hành động.
  • Đối với help + V: Người giúp sẽ tự mình làm hết công việc của người nhận được sự giúp đỡ.

Ví dụ:

  • Henry helped his brother tidy his laptop. -> Henry đã giúp em trai làm sạch máy tính. (Henry làm một mình)
  • Alber helped Jessica find the answer to this math exercise -> Alber đã giúp Jessica tìm ra câu trả lời cho bài tập toán này. (Cả hai người cùng làm.)

Cấu trúc 3

Help trong câu bị động. Trong cấu trúc này, nếu chuyển từ câu chủ động sang câu bị động thì help có cấu trúc như sau:

Subject + help + Object + V infinitive…

Subject + to be + helped + to Vinf +…+ (by O).

Ví dụ:

  • Linda helped me clean this table. (Linda đã giúp tôi lau bàn.)

-> Câu bị động: I were helped to clean this table by Linda. (Tôi được lau bàn giúp bởi Linda.)

  • Mei’s sister usually helps she solve difficult problems. (Chị gái của Mei thường xuyên giúp cô ấy giải quyết những vấn đề khó khăn.)

-> Câu bị động: Mei is usually helped to solve difficult problem by her sister. (Mei thường được chị gái giải quyết giúp vấn đề khó khăn.)

Cấu trúc can’t help trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, help khi kết hợp với can’t sẽ có nghĩa khác so với các trường hợp trên.

Cấu trúc:

Subject + can’t/couldn’t help + doing something

Ví dụ:

  • Minh can’t help being nervous whenever his kids have test. (Minh không ngừng lo lắng mỗi khi con anh ấy có bài kiểm tra.)
  • I couldn’t help crying after I hearing their stories. (Tôi không thể ngừng khóc sau khi nghe câu chuyện của họ.)

Xem thêm bài viết liên quan:

Different đi với giới từ gì

Influence đi với giới từ gì

Explain đi với giới từ gì

Bài tập

Hoàn thành dạng đúng của các động từ trong ngoặc:

  1. William helped me ________ (repair) this TV and _______ (clean) the house.
  2. Kate’s friend helps her (do) ________ all these difficult exercises.
  3. Amanda will be helped (fix) ________ the fan tomorrow.
  4. George is so sleepy. George can’t help (fall) ________ in sleep.
  5. “Thank you for helping us (finish) these projects.” Emma said to them.
  6. Tommy’s been (helping) ______ himself to my dictionary.
  7. Owen can’t help (laugh) _______ at her little cat.
  8. Eva appearance can help (take) _____ away paith.

Điền giới từ thích hợp vào câu sau:

  1. So please help us___ this one.
  2. Past research has also suggested that being bilingual might help ward ___ dementia.
  3. Freddy, help me ___.
  4. We need your help ___ something.
  5. Bones, thanks for helping ___.
  6. I can only help ___ Thursdays.
  7. The immune system helps fight ___ bacteria and germs in the body.

Đáp án

  1. repair/to repair, clean
  2. do/to do
  3. to fix
  4. falling
  5. finish
  6. helping
  7. laughing
  8. to take
  9. on
  10. off
  11. out
  12. on
  13. out
  14. on
  15. off

Trên đây là bài viết chi tiết về chủ đề help đi với giới từ gì và cách dùng help chuẩn nhất. Tienganhcaptoc.vn hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn học tốt tiếng Anh hơn. Đừng quên follow chuyên mục Ngữ pháp của chúng tớ để cập nhật thêm nhiều điểm ngữ pháp hay nhé!

Bình luận

Bình luận