Nội dung chính
Khen ngợi và tán dương trong tiếng Anh là một chủ đề khá phổ biến mà nhiều người học tiếng Anh giao tiếp cần phải biết. Người bản ngữ nói tiếng Anh sử dụng những câu khen ngợi hoặc tán dương khá thường xuyên hơn so với người Việt Nam. Hãy tìm hiểu bài viết dưới đây để biết cách khen ngợi trong tiếng Anh nhé!
I. 9 cấu trúc khen ngợi cần biết trong tiếng Anh
1.Noun Phrase + is/look + (really) + Adjective
Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn khen ngợi ai đó về ngoại hình, một đồ vật hay kĩ năng họ sở hữu.
Cùng xem thử những ví dụ quen thuộc trong đời sống nhé:
- Khi bạn gặp đồng nghiệp tại văn phòng và cô ấy đang mặc một chiếc váy mới rất thời trang, bạn có thể nói với cô ấy “Your dress is beautiful.” (Chiếc váy của bạn đẹp quá) hay “You look wonderful in that new dress.” (Bạn trông thật tuyệt trong chiếc váy mới này)
- Khi bạn thân của bạn mới mua một chiếc xe Mercedes mới tinh, bạn có thể khen ngợi bằng câu: “Wow! Your car looks amazing!” (Ồ! Chiếc xe mới của mày trông quá tuyệt!)
Để tăng thêm “sức nặng” cho lời khen của mình, bạn có thể sử dụng các tính từ mạnh như “spectacular”, “amazing”, “wonderful”, “phenomenal”, …
2. I + (really) + like/love + Noun Phrase
Cấu trúc thứ hai mà chúng tớ muốn giới thiệu cho bạn sẽ thiên về thể hiện cảm xúc nhiều hơn so với cấu trúc đầu tiên. Việc sử dụng các từ ngữ chỉ tình cảm như “like” và “love” sẽ cho những người xung quanh biết bạn yêu thích ngoại hình, đồ vật, kĩ năng hay biểu hiện trong công việc của họ như thế nào.
Một vài ví dụ:
- I really like your dress. (Tớ thật sự thích mê cái váy của cậu)
- I love your new apartment. (Tớ yêu căn hộ mới của cậu)
- I like the way you play the guitar. (Tớ thích cách cậu chơi ghita đấy)
- I love how you can paint such a nice painting. (Tớ yêu cách mà cậu có thể vẽ nên một bức tranh đẹp như vậy)
3. Pronoun + is + (a/an) + (really) + Adjective + Noun Phrase
Nếu bạn đang tìm kiếm một cách khen ngợi ngoại hình hay đồ vật ai đó sở hữu thì cấu trúc sau đây cũng là một lựa chọn rất ổn. Bạn có thể sử dụng đại từ số ít hay số nhiều một cách linh hoạt tùy vào từng trường hợp.
Ví dụ nhé:
- That’s a really nice rug. (Đó là một cái thảm đẹp thật sự)
- That’s a great-looking car. (Đó là một chiếc xe đẹp)
- Those are delicious dishes. (Kia là những món ăn ngon tuyệt)
- These are super comfortable shoes. Where do you get them? (Đây là một đôi giày cực kì thoải mái. Cậu mua ở đâu thế?)
4. You + Verb + (a/an) + (really) + Adjective + Noun Phrase!
Để khen ngợi phần thể hiện trong công việc hoặc kĩ năng của ai đó thì đây là một cấu trúc hoàn hảo để bạn sử dụng. Cấu trúc này thường được dùng bởi các sếp, nhà tuyển dụng ở công ty hay thầy cô ở trường học.
Ví dụ:
- You did a good job! (Em đã làm rất tốt!)
- You cooked a really tasty meal! (Cậu đã nấu một bữa ăn ngon tuyệt!)
- You made an impressive speech up there! Congratulation! (Anh đã có một bài phát biểu đầy ấn tượng trên sân khấu! Chúc mừng nhé!)
5. You + Verb + Noun Phrase + (really) + Adverb
Cấu trúc câu này có thể được dùng thay thế cho cấu trúc số 4 ở trên. Tuy nhiên với cách nói này, chúng ta cần lưu ý sử dụng trạng từ đúng (tránh nhầm sang tính từ). Một số trạng từ có thể áp dụng với mẫu câu này là “well”, “nicely”, “perfectly”, …
Ví dụ:
- You sang that song really well! (Cậu đã hát bài hát đó rất hay!)
- You did the interview very well! (Cô đã thực hiện bài phỏng vấn rất tốt!)
- You cooked the beef perfectly! (Bạn đã nấu thịt bò một cách hoàn hảo!)
6. You have + (a/an) + (really) + Adjective + Noun Phrase
Khi bạn muốn nói những lời ngọt ngào và tử tế về ngoại hình hoặc một đồ vật của ai đó hãy nhớ rằng bạn luôn có thể áp dụng mẫu câu này nhé!
Ví dụ:
- You have a beautiful living room. (Cậu có căn phòng khách đẹp thật.)
- She has lovely eyes. (Cô ấy có đôi mắt thật đáng yêu.)
- They have an amazing kitchen packed with modern cooking supplies and ingredients. (Họ có một căn bếp tuyệt vời đầy những dụng cụ nấu nướng hiện đại và đủ các nguyên liệu.)
7. What + (a/an) + Adjective + Noun Phrase!
Mẫu câu cảm thán quen thuộc này rất hữu dụng trong trường hợp cần khen ngợi ai đó. Với việc sử dụng các tính từ tích cực chúng ta có thể dễ dàng tạo ra những lời khen về mọi khía cạnh, từ ngoại hình tới kĩ năng và biểu hiện trong công việc,…
Ví dụ:
- What a beautiful picture! (Đúng là một bức tranh đẹp tuyệt!)
- What a lovely baby you have! (Đúng là một đứa bé kháu khỉnh!)
- What an elegant dress! (Đúng là một chiếc váy thanh lịch!)
- What a great job you have done with this project! (Bạn đã làm rất tốt trong dự án này!)
8. Adjective + Noun Phrase!
Nếu bạn muốn trao đi những lời khen ngắn gọn mà vào thẳng trọng tâm, hãy ghi lại những mẫu câu sau nhé!
- Nice game! (Trận đấu tuyệt đấy)
- Good shot! (Cú đánh/cú bắn đẹp mắt đấy!)
- Great show! (Buổi diễn tuyệt vời thật!)
- Wonderful trip! (Chuyến đi quá tuyệt vời!)
9. Isn’t + Noun Phrase + Adjective!
Mẫu cây này là một mẫu câu khá độc đáo khi sử dụng dạng phủ định để nhấn mạnh khía cạnh tích cực của ai đó hoặc sự vật nào đó.
- Isn’t she lovely! (Không phải cô ấy rất đáng yêu sao?)
- Isn’t your ring beautiful! (Chẳng phải chiếc nhẫn này của bạn rất đẹp ư?)
- Isn’t tonight memorable! (Đêm nay chẳng phải là rất đáng nhớ sao?)
II. Đáp lại lời khen
Người bản xứ luôn đưa ra lời khen thật lòng, nên khi nhận được một lời khen, thay vì từ chối hay nghi ngờ, bạn hãy gửi lời cảm ơn đến người vừa tặng cho mình những lời lẽ đẹp đẽ. Chắc hẳn họ sẽ cảm thấy thật vui khi nhận lại những câu nói như sau:
- Thank you / Thanks. (Cảm ơn bạn!)
- Thanks, I need that. (Cảm ơn, tôi cần lời khen từ bạn đấy!)
- That is really a nice compliment, thank you! (Một lời khen thật hay, cảm ơn bạn!)
- It’s very kind / good of you to say that. (Bạn thật tốt khi nói như vậy)
Tuy nhiên, cũng có trường hợp bạn đang khiêm tốn mà đáp lại lời khen ngợi với những cụm dưới đây:
- Do you really think that? / Really? (Thật sao?)
- You must be kidding! (Chắc hẳn bạn đang nói đùa!
III. Làm thế nào để khen ngợi một cách “nghệ thuật”?
Bạn muốn trao đi những lời khen nhưng không muốn nghe như đang nịnh bợ? Hãy ghi nhớ quy tắc 3S này để đảm bảo lời khen của bạn sẽ chạm tới được trái tim người nhận nhé.
Sincere (Chân thành): Bạn phải thật sự chân thành và cảm nhận đúng như những lời khen bạn nói ra. Bất cứ ai cũng đều rất nhạy cảm với lời khen nên họ có thể dễ dàng phát hiện ra nếu bạn nói điều gì đó chỉ để chiếm cảm tình của họ mà không thực sự nghĩ như vậy.
Specific (Cụ thể): Cố gắng tránh những lời khen chung chung và không rõ ràng. Những điều đó sẽ khiến người nghe nghĩ rằng bạn đang đưa ra lời khen một cách gượng gạo và bị ép buộc.
Spontaneous (Tự phát): Hãy khen ngợi ngay khi bạn nhận thấy điều gì đó tuyệt vời từ những người xung quanh. Thử nghĩ xem, nếu bạn mặc một chiếc áo mới đi làm, bạn muốn được khen ngay khi bước qua cánh cửa, đúng không?
Như vậy, chúng ta vừa nắm được những cách để khen ngợi và đáp lại lời khen ngợi từ người khác. Chắc hẳn các bạn đã có được những kiến thức thật hữu ích và thú vị. Tuy nhiên, kiến thức dù có bổ ích đến đâu cũng sẽ trở nên vô ích nếu không được áp dụng vào cuộc sống, phải không? “Practice makes perfect!” nên các bạn hãy luyện tập khen ngợi và đáp lời khen ngợi nhiều hơn để trau dồi khả năng tiếng Anh từng ngày.
Bình luận