Nội dung chính
Trong giao tiếp tiếng Anh, chúng ta thường xuyên thể hiện sự vui mừng và hạnh phúc. Vậy bạn đã biết cách thể hiện sự vui mừng trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng chúng tôi theo dõi bài viết dưới đây nhé!
1. Những mẫu câu tiếng Anh thể hiện sự vui mừng, hạnh phúc
- That makes me happy to hear (thật là hạnh phúc khi được nghe tin này).
- I’m going to be so happy if I pass this test. (tôi sẽ rất vui nếu như mình có thể thi đỗ lần này).
- I’m glad to hear that (tôi rất vui mừng khi được nghe tin đó).
- I couldn’t ask for more. (tôi không đòi hỏi gì hơn nữa).
- I couldn’t be more satisfied. (tôi rất hài lòng).
- How would it get any better? (nó có thể tốt hơn nữa sao?)
- I’m very pleased with it.(tôi rất thích nó)
- I can’t complain. (tôi không có gì phải phàn nàn cả).
- Wonderful!(tuyệt vời!).
- Marvelous!(thật là tuyệt diệu).
- That’s great!(thật là tuyệt vời)
- It will be my pleasure.(đó là niềm vinh hạnh của tôi)
- I couldn’t be any more thrilled to be able to work with you.(tôi rất thích khi được làm cùng với anh).
- This should be an exciting game.(trò chơi này cực kỳ lý thú)
- This program is going to be a good one.(đây là một chương trình rất hay).
- I’m really looking forward to the party tonight.(tôi thực sự mong đợi bữa tiệc tối nay)
- I find the story interesting.(tôi thấy câu chuyện đó rất thú vị)
- The film is very attactive.(bộ phim thật hấp dẫn)
- The film tonight has me all excited.(tôi luôn mong chờ bộ phim tối nay)
- You don’t know how excited I am to be able to study with you. (anh không biết tôi vui mừng thế nào khi được học cùng anh đâu)
Xem thêm: Top những câu hỏi thời tiết tiếng Anh cực hay
2. Những mẫu đối thoại thể hiện sự vui mừng trong tiếng Anh
2.1. Mong ước gặp một người
A: Have you met Van for ages? (Lâu rồi cậu có gặp Vân không?)
B: No. I haven’t. I heard she’s moved to Da Nang. (Không. Mình nghe nói cô ấy chuyển vào Đà Nẵng rồi)
A: Really? It’ll be nice to see Van again. (Thật vậy sao? Nếu được gặp lại Vân thì tốt biết bao)
B: It sure will. (Nhất định rồi)
2.2. Về kết quả kỳ thi
A: I can’t wait to talk to Tony. (Tôi không thể đợi được nữa, tôi muốn nói chuyện với Tony)
B: Why? (Sao thế?)
A: He said he has some good news for me about the final exam. (Anh ấy nói anh ấy có 1 vài tin tốt lành về bài thi cuối kỳ dành cho tôi.)
B: Oh, that’s great. (Ồ, thế thì tuyệt quá)
2.3. Hào hứng với chiếc xe mới
A: When did you buy a car? (Anh mua xe khi nào vậy?)
B: I bought it last week. (Tôi mua tuần trước)
A: How do you like this new car? (Anh có thích chiếc xe mới này không?)
B: I’m very pleased with it. It runs great. (Tôi rất thích. Nó tuyệt lắm)
Xem thêm:
- 500 Câu hỏi và trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
- Review sách Hack não 1500 từ tiếng Anh 2020
- Những câu giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên lễ tân
Hãy chăm chỉ luyện tập với những mẫu đối thoại tiếng Anh giao tiếp khi vui mừng phía trên để nâng cao kĩ năng giao tiếp nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận