Nội dung chính
Home và house là gì? Làm thế nào để phân biệt home và house trong tiếng Anh? Đây là những câu hỏi được nhiều người quan tâm khi học tiếng Anh. Nếu các bạn chưa hiểu rõ vấn đề này thì hãy theo dõi bài viết bên dưới của Tiếng Anh Cấp Tốc các bạn nhé.
Home là gì?
- Phát âm: /həʊm/
Home được hiểu với ý nghĩa là mái ấm. Đó là nơi mà chúng ta cảm thấy an toàn, thoải mái và có cảm giác thuộc về. Ở trong mái ấm của mình, thường sẽ có gia đình sống sum vầy với nhau và tạo ra những kỷ niệm đẹp cho mỗi người.
Home có thể là một căn nhà, một căn hộ, một ngôi nhà riêng hay bất kỳ không gian nào mà chúng ta xem là nơi ở chính thức của mình.
Ví dụ:
- I can’t wait to go back home after a long day at work. (Tôi không thể chờ đợi để trở về nhà sau một ngày làm việc dài.)
- Home is where the heart is. (Ngôi nhà là nơi trái tim đó.)
- I feel safe and comfortable in my home. (Tôi cảm thấy an toàn và thoải mái ở nhà của tôi.)
- She invited her friends over to her home for a dinner party.(Cô ấy mời bạn bè đến nhà cô ấy để tổ chức bữa tối.)
House là gì?
- Phát âm: /haʊs/
House trong tiếng Anh được hiểu với nghĩa là ngôi nhà. Nó thường được dùng nhằm mô tả một cơ sở sống của con người hoặc một nơi ở. Khái niệm này thường liên quan đến việc cung cấp nơi ở và bảo vệ cho người dân khỏi thời tiết và môi trường bên ngoài.
Tuy nhiên, house thường chỉ đề cập đến công trình vật lý. Ngược lại home mang ý nghĩa về tình cảm và mối quan hệ.
Ví dụ:
- I live in a small house in the suburbs. (Tôi sống trong một căn nhà nhỏ ở ngoại ô.)
- They are building a new house on the corner of the street. (Họ đang xây dựng một ngôi nhà mới ở góc đường.)
- Our house has a beautiful garden in the backyard. (Nhà của chúng tôi có một khu vườn đẹp ở phía sau.)
- The house next door is for sale. (Ngôi nhà bên cạnh đang được rao bán.)
Xem thêm:
- Phân biệt In regard to, with regard to và as regards
- Phân biệt cách sử dụng Kind of và Sort of trong tiếng Anh
- Phân biệt và cách dùng beside, besides
Phân biệt home và house tiếng Anh
Dưới đây, bạn hãy cùng Tiếng Anh Cấp Tốc học cách phân biệt home và house dễ hiểu nhất.
Khi muốn nhắc đến hoặc miêu tả một ngôi nhà thông thường, chúng ta sử dụng house. Home được sử dụng trong trường hợp diễn tả nơi chốn đem đến cảm giác thân thuộc, mang nhiều yếu tố cảm xúc
Ví dụ:
- I bought a new house in the city. (Tôi đã mua một căn nhà mới ở thành phố.)
- I miss my childhood home. (Tôi nhớ nơi ở khi còn nhỏ của mình.)
Home có thể được sử dụng với vai trò như một trạng từ để chỉ phương hướng.
Ví dụ:
- I’m heading home now. (Tôi đang trên đường về nhà.)
- After a long day at work, I just want to go home and relax. (Sau một ngày làm việc dài, tôi chỉ muốn về nhà và thư giãn.)
Ngược lại, chúng ta thường sử dụng house trong trường hợp nói về chỗ ở của mình trong các cuộc trò chuyện thông thường.
Ví dụ:
- We have renovated our house with a modern style. (Chúng tôi đã trang trí lại ngôi nhà của mình với một phong cách hiện đại)
- Would you like to come to my house for dinner? (Bạn có muốn đến nhà tôi dùng bữa tối không?)
Xem thêm:
- Phân biệt Must và Have to trong tiếng Anh
- Phân biệt cách dùng Some/ Many/ Any/ A Few/ A Little/ A Lot Of/ Lots Of/ Several
- Phân biệt, cách dùng Most, Most of, Almost và The Most trong tiếng Anh
Những cụm từ có chứa house và home
Home và house xuất hiện rất nhiều trong các cụm từ tiếng Anh. Bạn hãy cùng học ngay các cụm từ này để ứng dụng vào bài học và các tình huống thực tế nhé!
Những cụm từ chứa house
- House-warming party: Tiệc tân gia
Ví dụ: They invited all their friends and neighbors to their house-warming party. (Họ mời tất cả bạn bè và hàng xóm đến dự tiệc tân gia.)
- Single-story house / Two-story house / Three-story house: Nhà một tầng / hai tầng / ba tầng (số lượng tầng của căn nhà).
Ví dụ: They live in a two-story house with a spacious backyard. (Họ sống trong một căn nhà hai tầng với một sân sau rộng rãi.)
- Abandoned house: Nhà bỏ hoang
Ví dụ: The old, abandoned house stood alone at the end of the street. (Ngôi nhà cũ bỏ hoang đứng một mình ở cuối con đường.)
- Single-family house: Nhà riêng
Ví dụ: They purchased a single-family house in a quiet neighborhood. (Họ mua một căn nhà riêng tại một khu vực yên tĩnh.)
- Run-down house: Nhà xuống cấp
Ví dụ: The run-down house was in desperate need of repairs and renovations. (Ngôi nhà xuống cấp cần được sửa chữa và cải tạo gấp.)
- Rented house: Nhà cho thuê
Ví dụ: They decided to move out of the rented house (Họ quyết định chuyển ra khỏi căn nhà thuê )
- Packing House: Nhà đóng gói
Ví dụ: The fruits are sorted and packed in the packing house (Trái cây được sắp xếp và đóng gói trong nhà đóng gói)
- Haunted house: Nhà ma
Ví dụ: The teenagers dared each other to spend a night in the haunted house. (Những người thanh thiếu niên thách thức nhau ở lại trong ngôi nhà ma ám suốt một đêm.)
- House of parliament: Tòa nhà quốc hội
Ví dụ: The protestors gathered outside the House of Parliament, demanding political reforms. (Người biểu tình tập trung bên ngoài Tòa nhà Quốc hội, đòi hỏi cải cách chính trị.)
- Open house: Một sự kiện mà ngôi nhà hoặc căn hộ được mở cửa rộng rãi để người khác đến xem, thường là khi người chủ muốn bán hoặc cho thuê nó.
Ví dụ: We attended an open house to check out the property. ()
- Guesthouse: Một ngôi nhà hoặc phần của ngôi nhà được sử dụng để đón tiếp và chào đón khách trọ.
Ví dụ: We booked a room in the guesthouse for our weekend getaway.
White House: Ngôi nhà trắng là tên gọi thông thường của Tòa Nhà Nhà Trắng ở Washington, D.C., nơi ở và làm việc của Tổng thống Hoa Kỳ.
Ví dụ: The President will address the nation from the White House.
Những cụm từ chứa home
- Nursing home: Nhà dưỡng lão
Ví dụ: My grandmother lives in a nursing home where she receives care and support. (Bà tôi sống tại một nhà dưỡng lão nơi bà nhận được sự chăm sóc và hỗ trợ.)
- Home country: Quê hương
Ví dụ: After living abroad for many years, he decided to return to his home country. (Sau khi sống ở nước ngoài nhiều năm, anh ấy quyết định trở về quê hương.)
- Home office: Văn phòng tại nhà
Ví dụ: During the pandemic, many people had to set up a home office for remote work. (Trong đại dịch, nhiều người phải lắp đặt một văn phòng tại nhà để làm việc từ xa.)
- Home run: Cú đánh trong bóng chày
Ví dụ: He hit a home run and scored a point for the team. (Anh ta đánh một cú home run và ghi được một điểm cho đội.)
- Home delivery: Giao hàng tận nhà
Ví dụ: We offer home delivery service for our customers’ convenience.(Chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà để thuận tiện cho khách hàng.)
- Home sweet home: Ngôi nhà thân yêu
Ví dụ: After a long trip, it’s always great to come back to home sweet home. (Sau một chuyến đi dài, lúc nào cũng thật tuyệt vời khi trở về ngôi nhà thân yêu.)
- Home stretch: Giai đoạn cuối cùng
Ví dụ: We’re in the home stretch of the project (Chúng ta đang ở giai đoạn cuối cùng của dự án)
- Home away from home: Một nơi khác mà bạn cảm thấy giống như ở nhà, thường là nơi bạn thường xuyên đến.
Ví dụ: That little café in Paris became my home away from home during my travels. (Quán café nhỏ ở Paris đã trở thành nơi tôi cảm thấy giống như ở nhà trong suốt chuyến đi của mình.)
- Home run: Trong bóng chày, đây là khi một người chơi đánh quả bóng để nó bay ra khỏi sân và an toàn chạy qua tất cả các cơ sở.
Ví dụ: The batter hit a home run, scoring three runs for his team. (Người đánh đã ghi được một bàn home run, đưa ba điểm cho đội của anh ấy.)
- Home team: Trong các cuộc thi thể thao, đội mà được đại diện tại sân nhà, thường có sự ủng hộ nhiều hơn từ khán giả.
Ví dụ: The home team won the championship in front of their enthusiastic fans.(Đội sân nhà đã giành chức vô địch trước sự ủng hộ nhiệt tình từ khán giả.)
Phía bên trên, Tiếng Anh Cấp Tốc đã chia sẻ đến bạn cách phân biệt home và house trong tiếng Anh. Đây là 2 từ đơn giản nhưng vô cùng quan trọng mà bạn cần phải nắm. Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới bài viết nhé.
Bình luận