Nội dung chính
Trong tiếng Anh, learn và study được sử dụng rất nhiều trong các tình huống. Vì vậy, các bạn cần biết cách phân biệt learn và study để áp dụng chính xác. Theo dõi bài viết bên dưới của Tiếng Anh Cấp Tốc để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách dùng của mỗi từ bạn nhé!
Learn nghĩa là gì?
Phiên âm learn: /lɝːn/
Định nghĩa
Từ Learn trong tiếng Anh mang ý nghĩa phổ biến là học hành. Tuỳ thuộc vào từng từng trường hợp mà ý nghĩa cụ thể của từ này sẽ có thể khác nhau.
Ví dụ về learn trong tiếng Anh:
- I want to learn how to play the piano. (Tôi muốn học cách chơi đàn piano.)
- She learned a lot from her mistakes. (Cô ấy học được rất nhiều từ những sai lầm của mình.)
Cách sử dụng learn trong tiếng Anh
Cách 1: Đạt được kiến thức hoặc một kỹ năng bằng cách học tập, từ kinh nghiệm, từ việc được dạy.
Theo từ điển Oxford, ý nghĩa của learn đó là: “to gain knowledge or skill by studying, from experience, from being taught, etc.”
Ví dụ:
- She learned to speak Spanish fluently during her year abroad in Spain. (Cô ấy đã học được nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát trong năm du học tại Tây Ban Nha.)
- It takes time to learn a new programming language. (Mất thời gian để học một ngôn ngữ lập trình mới.)
- He learned the art of cooking from his grandmother. (Anh ấy đã học nghệ thuật nấu ăn từ bà nội của mình.)
- I learned a lot about history from reading books. (Tôi học được nhiều về lịch sử từ việc đọc sách.)
- They learned valuable life skills through their volunteer work. (Họ học được những kỹ năng quý báu trong cuộc làm tình nguyện của họ.)
Cách 2: Học và lặp lại một cái gì đó để có thể nhớ nó.
Theo từ điển Oxford, ý nghĩa tiếng Anh của từ này đó là: “to study and repeat something in order to be able to remember it.”
Ví dụ:
- It’s important to learn your lines if you want to do well in the school play. (Quan trọng là học thuộc kịch bản của bạn nếu bạn muốn thể hiện tốt trong vở kịch của trường.)
- I need to learn the names of all the countries in Africa for my geography quiz. (Tôi cần phải học thuộc tên của tất cả các quốc gia ở châu Phi cho bài kiểm tra địa lý của mình.)
- He spent hours learning the dance routine for the upcoming recital. (Anh ấy đã dành nhiều giờ để học một đoạn nhạc nhảy cho buổi biểu diễn sắp tới.)
Cách 3: Dần dần thay đổi thái độ của bạn về một điều gì đó để bạn cư xử theo một cách khác.
Theo từ điển Oxford, ý nghĩa của từ learn được hiểu đó là: “to gradually change your attitudes about something so that you behave in a different way.”
Ví dụ:
- After a long discussion, he finally learned to appreciate her point of view. (Sau một cuộc thảo luận dài, anh ấy cuối cùng đã học cách đánh giá cao quan điểm của cô ấy.)
- It took time, but he learned to forgive his friend for the mistake. (Mất thời gian, nhưng anh ấy đã học cách tha thứ cho lỗi lầm của bạn mình.)
- Through therapy, she learned to manage her anger and control her reactions. (Thông qua việc tâm lý trị liệu, cô ấy học cách quản lý sự tức giận và kiểm soát phản ứng của mình.)
Xem thêm:
- 50+ câu bài tập câu bị động có đáp án hữu ích cho bạn
- Cách dùng usually – Adverb of frequency đơn giản bạn cần biết
- Cách dùng so, but, however và therefore kèm bài tập có đáp án chi tiết
Một số cụm từ với learn trong tiếng Anh
Phía bên dưới là một số cụm từ thường sử dụng “learn” trong tiếng Anh:
Cụm từ | Ví dụ |
Learn by heart: Học thuộc lòng. | She learned the poem by heart. |
Learn the ropes: Học cách làm việc hoặc tham gia vào một công việc mới. | He quickly learned the ropes of his new job. |
Learn from experience: Học từ kinh nghiệm trực tiếp. | People often learn from their mistakes. |
Learn a lesson: Học bài học từ một tình huống hay sự kiện. | He learned a valuable lesson abHe decided to learn a trade as a carpenter out trust. |
Learn the hard way: Học qua những trải nghiệm khó khăn hoặc đau đớn. | Sometimes, you have to learn things the hard way. |
Learn the ropes: Học cách hoạt động hoặc làm việc trong một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể. | He spent years learning the ropes in the music industry. |
Learn something new: Học cái gì đó mới, thường liên quan đến kiến thức hoặc kỹ năng. | I want to learn something new this year. |
Learn from the best: Học từ những người giỏi nhất trong lĩnh vực hoặc ngành nghề của bạn. | She’s eager to learn from the best in the industry. |
Learn a trade: Học một nghề hoặc kỹ thuật cụ thể. | He decided to learn a trade as a carpenter. |
Learn a language: Học một ngôn ngữ mới. | I’ve always wanted to learn a second language. |
Learn the basics: Học những kiến thức cơ bản về một chủ đề nào đó. | Before you can excel, you need to learn the basics. |
Learn on the job: Học thông qua việc làm, thường là trong môi trường công việc thực tế. | She’s learning on the job as a marketing intern. |
Study nghĩa là gì?
- Phiên âm study: /ˈstʌd.i/
Định nghĩa
Từ Study được biết đến với ý nghĩa phổ biến là học. Tuỳ thuộc vào từng trường hợp mà ý nghĩa của nó sẽ có thể khác nhau.
Ví dụ:
- She is studying for her final exams next week. (Cô ấy đang học cho kỳ thi cuối kỳ vào tuần tới.)
- He spent hours studying the principles of physics. (Anh ấy đã dành nhiều giờ để nghiên cứu về nguyên lý vật lý.)
- I need to study economics to pass the course. (Tôi cần học kinh tế để đỗ môn học.)
- She studied abroad in France for a year to improve her language skills. (Cô ấy đã du học ở Pháp trong một năm để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.)
Xem thêm:
- Phân biệt cách sử dụng Kind of và Sort of trong tiếng Anh
- Bored đi với giới từ gì
- Phân biệt tính từ đuôi ing và ed
Cách sử dụng Study
Cách 1: Dành thời gian tìm hiểu về một chủ đề bằng cách đọc sách, vào đại học, v.v.
Theo từ điển Oxford, study có ý nghĩa là: “to spend time learning about a subject by reading, going to college, etc.”
Ví dụ:
- She is studying psychology at the university to become a therapist. (Cô ấy đang học tâm lý học ở trường đại học để trở thành một chuyên gia tâm lý.)
- I spent the weekend studying the history of art to prepare for the exam. (Tôi đã dành cuối tuần để học lịch sử nghệ thuật để chuẩn bị cho kỳ thi.)
- He studied economics in depth by reading academic journals and research papers. (Anh ấy đã nghiên cứu kinh tế sâu rộng bằng cách đọc các tạp chí học thuật và các bài nghiên cứu.)
Cách 2: để xem hoặc xem xét một ai đó hoặc một cái gì đó một cách cẩn thận để tìm ra điều gì đó
Theo từ điển Oxford, study có ý nghĩa là: “to watch or to look at somebody/something carefully in order to find out something.”
Ví dụ:
- The detective studied the crime scene for any clues that might lead to the perpetrator. (Thám tử đã nghiên cứu hiện trường tội phạm để tìm kiếm bất kỳ dấu vết nào có thể dẫn đến thủ phạm.)
- She studied the patient’s medical history in detail before making a diagnosis. (Cô ấy đã nghiên cứu sử hồ bệnh án của bệnh nhân một cách chi tiết trước khi đưa ra chẩn đoán.)
- The scientist studied the behavior of the new species of fish in its natural habitat. (Nhà khoa học đã nghiên cứu hành vi của loài cá mới trong môi trường tự nhiên của nó.)
Một số cụm từ với study trong tiếng Anh
Cụm từ | Ví dụ |
Study abroad: Du học ở nước ngoài. | Many students dream of studying abroad to experience different cultures. |
Study session: Buổi học, buổi ôn tập. | I have a study session with my classmates tonight to prepare for the exam. |
Study material: Tài liệu học tập. | Make sure you have all your study materials before starting your assignment. |
Study break: Giờ nghỉ học | Let’s take a short study break and grab a snack. |
Study habits: Thói quen học tập. | Developing good study habits is essential for academic success. |
Study session: Buổi học cụ thể hoặc thời gian dành cho việc nghiên cứu một chủ đề. | I have a study session on Shakespearean literature tomorrow. |
Study plan: Kế hoạch học tập. | Creating a study plan helps you stay organized and manage your time effectively. |
Study guide: Hướng dẫn học tập. | The study guide provides a summary of the key concepts in the textbook. |
Phân biệt learn và study
Điều khiến rất nhiều bạn nhầm lẫn giữa 2 từ này là STUDY và LEARN đều là học. Tuy nhiên, LEARN còn có nghĩa là hiểu. Ngay từ định nghĩa LEARN, các có thể thấy các cách để LEARN là “studying, practicing, being taught or experience”. Hãy theo dõi 2 ví dụ phía bên dưới nhé:
- I studied until 2 in the morning but I did not learn anything. (Tôi học đến tận 2 giờ sáng nhưng chẳng vào đầu được gì).
- You have to study something in order to learn how to do it (Bạn phải tìm hiểu, nghiên cứu về một việc để học cách làm sao để làm được, hoàn thành được nó.)
Điều quan trọng ở cả 2 từ này đó: LEARN là việc học để bạn am hiểu, dùng kiến thức hoặc có được kỹ năng còn STUDY là việc học liên quan đến việc đọc hiểu, cố gắng ghi nhớ, học ở trường lớp.
Xem thêm:
Bài tập phân biệt learn và study tiếng Anh
Sau đây, chúng tôi sẽ tổng hợp đến bạn những bài tập nhằm phân biệt learn và study. Các bạn hãy làm bài để củng cố kiến thức vừa học nhé.
Phần bài tập phân biệt learn và study
Bài tập 1: Điền learn hoặc study vào chỗ trống
- He wants to ____________ Spanish before his trip to Mexico.
- Online courses provide a convenient way to ____________ new skills.
- She needs to ____________ mathematics for her upcoming exam.
- They decided to ____________ coding to build their own website.
- It’s important to ____________ history to understand the past.
- She is always excited to ____________ about different cultures.
- We should ____________ from our experiences and grow.
- In order to become a lawyer, he needs to ____________ law at a reputable university.
- The researchers plan to ____________ the impact of pollution on marine life.
- She decided to ____________ a new language as a personal challenge.
Bài tập 2: Hoàn thành câu chuyện sau bằng cách sử dụng “learn” hoặc “study” ở các chỗ trống
Helen always wanted to ___________ a musical instrument, so she decided to _________ the piano. She found a local music school and started taking lessons. At first, it was challenging, but she was determined to _________ and practice regularly. After several months of hard work, she _________ to play some beautiful pieces of music. Her friends and family were impressed with how quickly she _________ and how well she could play the piano.
Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu có nghĩa
- interest / a / has / computer programming / in / He / and / decided / to learn / more / about it.
- art history / She / is / studying / because / she / passionate / about / is / art.
- math / needs / for / the / exam / He / to / study / his / upcoming.
- physics / to / need / He / his / study / for / upcoming / exam /.
- interested / is / history / She / learning / in / more / about / ancient /.
- wants / Spanish / to / He / learn / before / his / trip / to / Spain /.
- to / computer science / He / studying / is / become / a / programmer /.
- French / course / evening / She / takes / an / every / to / improve / her / language skills /.
Đáp án bài tập phân biệt learn và study
Đáp án bài tập 1
- learn
- learn
- study
- learn
- study
- learn
- learn
- study
- study
- learn
Đáp án bài tập 2
Helen always wanted to learn a musical instrument, so she decided to study the piano. She found a local music school and started taking lessons. At first, it was challenging, but she was determined to learn and practice regularly. After several months of hard work, she learned to play some beautiful pieces of music. Her friends and family were impressed with how quickly she learned and how well she could play the piano.
Đáp án bài tập 3
- He has an interest in computer programming and decided to learn more about it.
- She is studying art history because she is passionate about art.
- He needs to study math for the upcoming exam.
- He needs to study physics for his upcoming exam.
- She is interested in learning more about ancient history.
- He wants to learn Spanish before his trip to Spain.
- He is studying computer science to become a programmer.
- She takes an evening French course every to improve her language skills.
Trên đây, Tiếng Anh Cấp Tốc vừa chia sẻ đến bạn kiến thức về cách phân biệt learn và study tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ mang đến cho bạn kiến thức bổ ích. Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy cmt để được giải đáp nhanh nhất nhé.
Bình luận