Nội dung chính
Phân biệt which và where giúp bạn ghi điểm trong các bài kiểm tra. Lý do là vì chủ điểm này thường xuyên xuất hiện trong bài thi tiếng Anh. Nếu các bạn đang quan tâm đến chủ điểm ngữ pháp which, where, hãy theo dõi bài viết bên dưới mà Tiếng Anh Cấp Tốc chia sẻ nhé.
Định nghĩa, cách dùng Which và Where
Trước khi nắm vững cách phân biệt Which và Where trong tiếng Anh, bạn hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa, cách dùng của Which và Where nhé!
Which là gì?
Về bản chất, Which trong tiếng Anh là một đại từ, mang ý nghĩa là nào, cái gì hay những cái gì. Which thường xuất hiện trong các câu hỏi với vai trò từ để hỏi và đứng đầu câu, hoặc xuất hiện trong một mệnh đề quan hệ.
Trong mệnh đề quan hệ, Which là một đại từ quan hệ được dùng nhằm thay thế cho danh từ chỉ sự vật, sự việc. Nó đảm nhận vai trò của một chủ ngữ hoặc tân ngữ trong một câu. Do đó, sau which là một chủ ngữ hoặc một động từ.
Which + S/ V |
Ví dụ:
- Which color do you prefer, blue or green? (Bạn thích màu nào, xanh hoặc xanh lá cây?)
- I have two cats, one of which is black and the other is white. (Tôi có hai con mèo, một con màu đen và con còn lại là màu trắng.)
- The cake, which was made by my grandmother, was delicious. (Chiếc bánh, mà được làm bởi bà nội của tôi, rất ngon.)
- Which book are you reading right now? (Bạn đang đọc cuốn sách nào vào lúc này?)
Where là gì?
Tương tự như Which, Where là một đại từ tiếng Anh. Tuy nhiên nó khác so với Which bởi mang ý nghĩa là ở đâu, ở một địa điểm nào. Where cũng đứng ở đầu câu hỏi với chức năng là từ để hỏi, và cũng có thể được dùng trong một mệnh đề quan hệ.
Đại từ quan hệ where trong một mệnh đề quan hệ đóng vai trò thay thế cho một danh từ dùng để chỉ nơi chốn. Theo phía sau where luôn là một mệnh đề.
Where + mệnh đề |
Ví dụ:
- I don’t know where she lives. (Tôi không biết cô ấy sống ở đâu.)
- We should go to the park where we had a picnic last summer. (Chúng ta nên đến công viên nơi chúng ta đã có buổi dã ngoại vào mùa hè năm ngoái.)
- Do you remember where we met for the first time? (Bạn còn nhớ chỗ chúng ta gặp nhau lần đầu không?)
- I’ll meet you at the cafe where we usually hang out. (Tôi sẽ gặp bạn tại quán cà phê chúng ta thường thường tụ tập.)
Xem thêm:
Cấu trúc Which và Where trong tiếng Anh
Tham khảo cấu trúc trúc Which và Where để biết được cách phân biệt Which và Where trong tiếng Anh chính xác!
Cấu trúc Which
Cấu trúc:
… N (thing) + which + V + O … N (thing) + which + S + V |
Ví dụ:
- The PC which keeps breaking down is under guarantee until March. (Chiếc máy tính mà suốt ngày hỏng đó vẫn đang còn hạn bảo hành đến tận tháng 3).
- The pair of shoes which she lost cost her a fortune to buy. (Đôi giày mà cô ấy làm mất đã khiến cô ấy tốn rất nhiều tiền để mua).
Phân biệt Which và Where trong mệnh đề quan hệ
Từ những khái niệm và cấu trúc kèm ví dụ bên trên, bạn có thể dễ dàng chỉ ra cách phân biệt which và where trong mệnh đề quan hệ như sau:
Tiêu chí phân biệt Which và Where | Which | Where |
Định nghĩa | nào, cái gì, những cái gì | ở đâu, ở địa điểm nào |
Thay thế cho | danh từ chỉ sự vật, sự việc | danh từ chỉ nơi chốn |
Theo sau bởi | một chủ ngữ hoặc động từ | một mệnh đề |
Lưu ý: Khi which và where cùng được dùng với mục đích chỉ nơi chốn, chúng ta có:
- Sau where luôn là một mệnh đề. Ví dụ: This is the library where we first met (Đây là thư viện nơi chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên).
- Which được đặt phía sau một giới từ (from, on, at, in…) và sau which cũng là một mệnh đề. Ví dụ: This is the library at which we first met. (Đây là thư viện nơi chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên).
- Thông thường, cấu trúc preposition + which mang hàm ý khiến câu văn chính xác và trịnh trọng hơn so với where.
Xem thêm:
- Cấu trúc, cách dùng Since và For trong tiếng Anh
- Vị trí của Tính từ – Danh từ – Trạng từ trong tiếng Anh
- Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh
Từ/ cụm từ đi kèm với Which và Where trong tiếng Anh
- Where there’s smoke, there’s fire: không có lửa làm sao có khói
Ví dụ: There hasn’t been any evidence pointing against her, but I have to say that where there’s smoke there’s fire. (Đến bây giờ vẫn chưa có bằng chứng nào chống lại cô ấy, nhưng tôi phải nói rằng không có lửa thì làm sao có khói.)
- Put your money where your mouth is: dùng hành động để chứng minh cho lời nói của bản thân, nói được làm được
Ví dụ: People are going on a protest, demanding the mayor put his money where his mouth is and help the homeless in town. (Người dân đang trong một cuộc biểu tình, yêu cầu thị trưởng phải dùng hành động để chứng minh cho lời nói của bản thân và giúp đỡ những người vô gia cư trong thị trấn.)
- Let the chips fall where they may: để mọi việc xảy ra thuận theo tự nhiên cho dù kết quả có như thế nào
Ví dụ: I couldn’t do anything anymore. I will go to sleep early tonight and let the chips fall where they may. (Tôi không thể nào làm thêm bất cứ cái gì nữa. Tối nay tôi sẽ đi ngủ sớm và để mọi việc xảy ra thuận theo tự nhiên cho dù kết quả có như thế nào.)
- Fools rush in where angels fear to tread: điếc không sợ súng
Ví dụ: We don’t dare talk back to our teacher like that, but he did. That’s how we say fools rush in where angels fear to tread. (Chúng tôi không dám cãi lại giáo viên như thế nhưng cậu ta lại dám. Thật là điếc không sợ súng.)
- Where to turn: không biết kêu cầu ai
After being unemployed in a foreign country, she had no money and didn’t know where to turn for help. (Sau khi bị thất nghiệp ở một đất nước xa lạ, cô ấy không còn tiền và không biết kêu cầu sự giúp đỡ từ ai.)
- Hit someone where it hurts: xát muối vào vết thương
She is so insecure about her appearance after her last break-up. You’d better not talk about it, or you will hit her where it hurts. (Cô ấy trở nên tự ti về ngoại hình sau lần đổ vỡ vừa rồi. Bạn nên tránh nhắc về nó hoặc bạn sẽ xát muối vào vết thương của cô ấy.)
- Get someone where they live: tác động đến ai một cách sâu sắc và có phần cá nhân.
Ví dụ: After the breakup, the lyrics of this song really got me where I live. (Sau khi chia tay thì lời bài hát này tác động đến tôi một cách sâu sắc.)
- See which way the cat jumps: trì hoãn việc đưa ra quyết định cho đến khi có thêm nhiều thông tin hơn về sự việc.
Ví dụ: I’m going to sit tight and wait to see which way the cat jumps. (Tôi sẽ ngồi yên và đợi xem có gì tiến triển không.)
- Every which way: ở mọi nơi, mọi hướng
Ví dụ: In order to deal with shoplifting, cameras are installed all over, pointed every which way. (Để chống nạn ăn cắp vặt trong cửa hàng, camera được đặt khắp nơi, chỉ mọi hướng trong cửa hàng.)
- Which is which: không thể phân biệt được cái gì với cái gì
Ví dụ: Lan and her twin sister are identical. I can’t tell which is which. (Lan và chị sinh đôi của cô ấy trông giống hệt nhau. Tôi không thể nào phân biệt được hai chị em họ.)
Xem thêm:
Bài tập phân biệt which và where tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập để phân biệt giữa which và where trong tiếng Anh. Hãy cùng làm bài để củng cố kiến thức vừa mới học bạn nhé.
Phần bài tập phân biệt which và where
Bài tập 1: Điền “which” hoặc “where” vào chỗ trống
- Do you know the restaurant ______ serves the best pizza in town?
- The book ______ I lent you is on the table.
- Can you tell me ______ the nearest bus stop is?
- She couldn’t decide ______ dress to wear to the party.
- The park ______ we had our picnic last weekend is beautiful.
- I can’t find the keys, do you know ______ I left them?
- The museum ______ we visited last summer had a great collection of art.
- The car ______ we rented for our trip broke down on the highway.
Bài tập 2: Hoàn thành câu với “which” hoặc “where”
- The city ______ I was born is famous for its historic landmarks.
- The movie ______ we watched last night was really entertaining.
- Can you tell me ______ bus goes to the airport?
- I can’t decide ______ dress to buy for the party.
- The restaurant ______ we had dinner had excellent seafood.
- Do you remember the name of the book ______ you recommended to me?
- I’m not sure ______ we should go on vacation this year.
Bài tập 3: Chọn từ đúng (“which” hoặc “where”) để hoàn thành các câu sau
- The park ______ we had a picnic was very crowded.
- I can’t decide ______ restaurant to choose for our anniversary dinner.
- Can you show me ______ the nearest ATM is?
- The hotel ______ we stayed during our vacation was right by the beach.
- Do you remember the name of the movie ______ we saw last weekend?
- She couldn’t remember ______ she left her keys.
Phần đáp án phân biệt which và where
Đáp án bài tập 1
1. which | 2. which | 3. where | 4. which |
5. where | 6. where | 7. which | 8. where |
Đáp án bài tập 2
1. where | 2. which | 3. which | 4. which |
5. where | 6. which | 7. where |
Đáp án bài tập 3
1. where | 2. which | 3. where |
4. where | 5. which | 6. where |
Như vậy, Tiếng Anh Cấp Tốc vừa chia sẻ đến bạn cách phân biệt which và where trong tiếng Anh. Đây là kiến thức ngữ pháp quan trọng mà bạn cần phải nắm vững để ghi điểm trong bài thi.
Bạn cũng có thể học thêm các kiến thức mới tại chuyên mục Ngữ Pháp để học tốt tiếng Anh hơn nhé.
Bình luận