Nội dung chính
Phrasal verb with bring là chủ đề tiếp theo mà Tiếng Anh Cấp Tốc sẽ chia sẻ đến bạn. Các cụm từ đi kèm với bring thường xuyên xuất hiện trong bài thi TOEIC, IELTS và tình huống giao tiếp. Vì vậy, bạn hãy cùng học bài để không bị mất điểm oan nữa nhé.
Tổng hợp phrasal verb with bring trong tiếng Anh
Phía bên dưới là danh sách 17 phrasal verb with bring mà bạn cần phải nắm vững. Đây chắc chắn là kiến thức hữu ích để bạn nâng cao trình độ của bản thân.
Phrasal verb with bring – Bring up
Phrasal verb with bring đầu tiên mà Tiếng Anh Cấp Tốc muốn giới thiệu đến các bạn đó là Bring up. Bring up mang những ý nghĩa:
- Ý nghĩa 1: nuôi nấng, dạy dỗ và giáo dục một ai đó.
Ví dụ: Everyone praises her for bringing up her child so well.
- Ý nghĩa 2: làm cho ai phải ra hầu tòa.
Ví dụ: The lawyer rejected the opinion of the chairman and brought up Adam in court.
- Ý nghĩa 3: đề cập đến (hay làm cho một cái gì đấy xuất hiện).
Ví dụ: Avicii’s merits were brought up in the lecture of the philosophy class this morning.
Bring about
Bring about Phrasal verb vô cùng thông dụng trong tiếng Anh. Bring about có ý nghĩa đó là làm xảy ra, dẫn đến, gây ra.
Ví dụ: Her early departure brought about her children becoming orphans.
Bring under
Bring under Phrasal verb tiếp theo mà Chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn đọc. Bring under có ý nghĩa là làm cho ai đó vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, vâng lời, làm cho ai đó phải phục tùng.
Ví dụ: Faced with the children’s mischief, the headmaster brought them under writing a review to make them obey.
Bring along
Bring along trong tiếng Anh được sử dụng với nghĩa là mang theo.
Ví dụ: We always bring along a memento that our mother gave us when we were little.
Xem thêm:
Bring together
Phrasal verb with Bring – Bring together tiếng Anh có ý nghĩa là gom lại, nhóm lại, họp lại; kết thân với ai (2 người với nhau).
Ví dụ: Two cousins brought together after 10 years apart.
Bring back
Bring back không thể không nằm lòng. Bring back còn có một ý nghĩa khác đó là mang trả lại, gợi lại.
Ví dụ: This item brought back so many childhood memories.
Bring sth to light
Tiếng Anh Cấp Tốc sẽ giới thiệu đến các bạn một Phrasal verb hay đó là Bring sth to light. Bring sth to light có ý nghĩa là đưa ra ánh sáng, khám phá.
Ví dụ: His lie was brought to light by her.
Bring down
Bring down được sử dụng với những ý nghĩa sau:
- Bring down (sb): khiến cho ai đó mất đi quyền lực.
Ví dụ: The rise of a part of the common people brought down the ruling dynasty.
- Bring down (st): làm giảm xuống, cắt giảm bớt.
Ví dụ: The company decided to bring down the listed price on the stock exchange.
- Bring down (st): bắn hạ hay bắn rơi.
Ví dụ: An enemy plane was brought down by our troops in an instant.
Bring to
Bring to tiếng Anh có nghĩa là dẫn đến, đưa đến một tình trạng nào đó.
Ví dụ: The president’s decision to let immigrants into the territory bring to a wave of boycotts by an indigenous community.
Bring forward
Bring forward có ý nghĩa là để chuẩn bị hay sắp xếp một cái gì đó.
Ví dụ: Human resources department brings forward a meeting with new members of the company.
Bring through
Bring through là cụm động từ có ý nghĩa là giúp vượt qua khó khăn hoặc hiểm nghèo.
Ví dụ: You brought us through the hardships thanks to the grant.
Bring in
Bring in trong tiếng Anh có nghĩa là đưa vào, đem vào, đem lại.
Ví dụ: It will be against the law if we bring in electronic devices into exam room.
Bring round
Bring round cũng được sử dụng với đa dạng ý nghĩa:
- Ý nghĩa 1: làm cho tỉnh lại, làm cho cái gì đó trở lại.
Ví dụ: He brought her round to consciousness by giving CPR in time.
- Ý nghĩa 2: đưa ai đó về nhà.
Ví dụ: He brought her round to his house to meet her parents-in-law.
Bring off
Bring off có ý nghĩa là làm thành công một việc gì đó vô cùng khó khăn.
Ví dụ: We brought off even though it was extremely difficult.
Xem thêm:
Bring over
Bring over – Phrasal verb with bring trong tiếng Anh có ý nghĩa là làm cho ai thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục; đưa ai đến chơi.
Ví dụ: Anna brings her friends over to her house while her parents are away.
Bring on
Bring on là cụm động từ tiếp theo mà bạn cần ghi nhớ. Cụm động từ này có ý nghĩa:
Ý nghĩa 1: Giúp cho ai đó phải triển, cải thiện một điều mà họ đang học hỏi.
Ví dụ: Thanks to my assistant teacher, I brought on my grades.
Ý nghĩa 2: dẫn đến hay gây ra.
Ví dụ: Two earth and touching each other can bring on disaster.
Bring out
Phrasal verb with Bring cuối cùng mà Tiếng Anh Cấp Tốc muốn giới thiệu đến bạn đọc chính là bring out. Bring out có ý nghĩa là đưa ra, mang ra, đem ra xuất bản, làm nổi bật hay làm lộ rõ ra.
Ví dụ: All his transactions were brought out until she investigated.
Lưu ý khi học cụm động từ bring trong tiếng Anh
Để có thể ghi nhớ lâu những phrasal verb with bring, người học vận dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh thực tế, học những cụm từ mang nghĩa tương đồng và đối lập.
Đặc biệt, bạn cần như thường xuyên lặp lại (ôn tập) những từ vựng này để kiến thức được lưu trữ trong bộ nhớ dài hạn của mình.
Xem thêm:
Bài tập Phrasal Verb với Bring
Cùng làm bài tập nhỏ bên dưới để củng cố kiến thức mà mình đã học thôi nào.
Phần bài tập Phrasal Verb với Bring
Điền các Phrasal verb với bring và chia động từ phù hợp vào chỗ trống: Bring about, Bring back, Bring along, Bring around, Bring up, Bring around
1. Entrant is needed to …………………. the original records for verification when they come.
2. The Taste Of the tiny church ………………every memory of my childhood.
3. She …………………. her five children on her own.
4. I will do all of it I can to …………………. her …………………. to my point of view.
5. It took the combined efforts of both the meeting and the public to …………………. a change in the law.
Phần đáp án
1 – bring along | 2 – brought back | 3 – brought up | 4 – bring (her) around | 5 – bring about |
Như vậy, Tiếng Anh Cấp Tốc đã chia sẻ đến các bạn phrasal verb with bring đầy đủ và chính xác nhất. Hy vọng các bạn sẽ nắm vững chủ điểm này để đạt được điểm số tối đa trong các kỳ thi cũng như nâng cao trình độ của bản thân nhé. Chúc bạn học tốt. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo để học thêm những cụm động từ hay.
Bình luận