Nội dung chính
Thông thường chúng ta chỉ biết đến carry với ý nghĩa là “mang”. Tuy nhiên, carry khi kết hợp cùng với những từ khác để tạo thành những phrasal verb with carry hay. Hãy cùng Tiếng Anh Cấp Tốc ngay ý nghĩa và cách sử dụng chính xác nhất nhé.
Phrasal verb with carry
Phrasal verb with carry – Carry on
- Ý nghĩa: tiếp tục
- Cách dùng: Carry on + V-ing hoặc carry on with + N
Ví dụ: We’re trying to carry on a very important conversation! (Chúng tôi đang cố gắng tiếp tục một cuộc trò chuyện rất quan trọng!)
Carry out
- Ý nghĩa: Phrasal verb carry có nghĩa là thực hiện, hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó.
- Cách dùng: carry out something hoặc carry something out.
Ví dụ: The police carried out a thorough investigation into the murder case. (Cảnh sát đã thực hiện một cuộc điều tra kỹ lưỡng về vụ án giết người.)
Carry away
- Ý nghĩa: Phrasal verb with carry away có nghĩa là làm cho một ai đó quá hứng thú hay xúc động đến mức không kiểm soát được hành động của mình.
- Cách dùng: Carry away + object (người)
Ví dụ: She was carried away by the music and started dancing in the street. (Cô ấy bị cuốn theo bởi âm nhạc và bắt đầu nhảy múa trên đường.)
Carry over
- Định nghĩa: Carry over có nghĩa là chuyển sang, kéo dài hoặc ảnh hưởng đến.
- Ý nghĩa: Thường được sử dụng với những danh từ như effect, balance, skill, habit, problem, etc.
Ví dụ: The positive effect of the training program carried over to the employees’ performance. (Hiệu quả tích cực của chương trình đào tạo đã chuyển sang hiệu suất làm việc của nhân viên.)
Carry off
Phrasal verb này được sử dụng với có hai ý nghĩa chính:
1. Mang đi, lấy đi hoặc đánh cắp đi.
Ví dụ: The thieves carried off the painting without anyone noticing. (Những tên trộm đã mang đi bức tranh mà không ai nhận ra.)
2. Thành công, hoàn thành hoặc thể hiện tốt.
Ví dụ: She carried off the first prize in the singing contest. (Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi hát.
Carry forward
Định nghĩa: Carry forward tiếng Anh có nghĩa là chuyển số dư của một tài khoản sang kỳ kế toán tiếp theo. Hay tiếp tục làm một việc gì đó vào thời gian sau. Carry forward cũng có thể có nghĩa là truyền cảm hứng hoặc khích lệ cho ai đó.
Ví dụ: The company decided to carry forward the loss to the next quarter. (Công ty quyết định chuyển lỗ sang quý kế toán tiếp theo.)
Xem thêm:
Carry a burden
Ý nghĩa: Mang gánh nặng
Ví dụ: She carries a burden of guilt for what happened. (Cô ấy mang một gánh nặng tội lỗi vì những gì đã xảy ra.)
Carry a tune
Ý nghĩa: Hát đúng nốt nhạc
Ví dụ: He can’t carry a tune to save his life. (Anh ta không thể hát đúng nốt nhạc dù có đến chết.)
Carry an umbrella
Ý nghĩa: Mang theo ô
Ví dụ: Don’t forget to carry an umbrella in case it rains. (Đừng quên mang theo ô trong trường hợp trời mưa.)
Carry out a task
Ý nghĩa: Thực hiện một nhiệm vụ
Ví dụ: We need to carry out the task before the deadline. (Chúng ta cần thực hiện nhiệm vụ trước thời hạn.)
Carry the weight of the world on one’s shoulders
Ý nghĩa: Mang trách nhiệm lớn
Ví dụ: She looks exhausted, like she’s carrying the weight of the world on her shoulders. (Cô ấy trông mệt mỏi, như đang chịu trách nhiệm nặng nề của cả thế giới trên vai.)
Carry a message
Ý nghĩa: Mang tin nhắn
Ví dụ: Can you carry a message to your boss for me? (Bạn có thể mang tin nhắn đến cho sếp của bạn dùm tôi không?)
Carry a conversation
Ý nghĩa: Duy trì cuộc trò chuyện
Ví dụ: She’s so friendly and easy to talk to. She can carry a conversation with anyone. (Cô ấy thân thiện và dễ nói chuyện. Cô ấy có thể nói chuyện với bất kỳ ai.)
Carry a risk
Ý nghĩa: Mang rủi ro
Ví dụ: Investing in stocks carries a certain level of risk. (Đầu tư vào cổ phiếu mang theo một mức độ rủi ro nhất định.)
Carry a baby
Ý nghĩa: Đỡ trẻ em
Ví dụ: She learned how to properly carry a baby in her arms. (Cô ấy đã học cách cầm bé một cách đúng cách trong lòng.)
Carry a load
Ý nghĩa: Vận chuyển hàng hóa
Ví dụ: The truck driver carries a heavy load of goods across the country. (Người lái xe tải vận chuyển một lượng hàng hóa nặng khắp đất nước.)
Xem thêm:
Một số cách học phrasal verb with carry hiệu quả
Phrasal Verbs là một trong những phần quan trọng của tiếng Anh, nhưng chúng thường là một khái niệm khó hiểu cho những người học. Tuy nhiên, nếu các bạn biết cách áp dụng các mẹo và kinh nghiệm dưới đây, việc học phrasal verbs sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Học phrasal verbs trong ngữ cảnh
Một trong những cách để bạn học tốt phrasal verbs là nghiên cứu chúng trong ngữ cảnh. Điều này có nghĩa ý nghĩa là đọc hoặc nghe nhiều loại tài liệu tiếng Anh. Gồm có những tài liệu như: sách, bài báo, podcast và phim. Học theo ngữ cảnh sẽ giúp cho chúng ta hiểu cách những phrasal verbs được sử dụng trong các tình huống khác nhau.
Bắt đầu với những phrasal verbs phổ biến nhất
Có hàng nghìn phrasal verbs nhưng chỉ có một số phrasal verbs được dùng thường xuyên hơn những phrasal verbs khác. Bắt đầu bằng cách học các từ phổ biến nhất mà bạn có thể gặp trong những cuộc trò chuyện hàng ngày.
Hiểu ý nghĩa của các tiểu từ (particles)
Phrasal verbs gồm có một động từ và một hoặc hai tiểu từ. Những tiểu từ có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của động từ. Ví dụ: “carry on” có nghĩa là tiếp tục, nhưng “carry out” có nghĩa là thực hiện. Hiểu ý nghĩa của những tiểu từ là rất quan trọng để thành thạo các phrasal verbs.
Sử dụng flashcards và quizzes
Flashcards và quizzes chính là công cụ để bạn có thể học một cách hiệu quả. Bạn có thể tạo flashcard với một bên là phrasal verbs, bên còn lại là ý nghĩa và câu ví dụ. Những câu đố có thể giúp cho bạn kiểm tra kiến thức và củng cố những gì bạn đã học.
Thực hành dùng phrasal verbs trong ngữ cảnh
Có luyện tập thì mới có được kết quả. Sử dụng những phrasal verbs trong các cuộc hội thoại và viết hàng ngày của mình. Bạn càng dùng chúng, chúng sẽ càng trở nên tự nhiên hơn.
Sử dụng những visual aids (hình ảnh, mindmap, biểu đồ)
Những visual aids có thể giúp cho bạn ghi nhớ những cụm động với carry dễ dàng hơn. Ví dụ, các bạn có thể tạo một sơ đồ tư duy để dễ dàng ghi nhớ. Bạn cũng có thể sử dụng mẹo ghi nhớ hoặc thủ thuật ghi nhớ để giúp bạn ghi nhớ các phrasal verbs.
Xem thêm:
- Cách dùng According to trong tiếng Anh
- Tổng hợp về đại từ bất định trong tiếng Anh
- Cấu trúc và bài tập câu tường thuật lớp 9 chi tiết nhất
Bài tập phrasal verb with carry
Hãy cùng làm các bài tập bên dưới để xem bạn đã nhớ được bao nhiêu phrasal verb with carry trong tiếng Anh nhé!
Phần bài tập
Bài tập 1: Thử điền lại đáp án nhé
1. Three students were chosen to …………………. the experiment.
2. I am wondering if he will …………………. the prize.
3. It was hard but we tried to …………………. our plan.
4. You should …………………. what you learn in school into your everyday life.
5. Please …………………. your work as usual while I am away.
Bài tập 2: Điền Phrasal verbs Carry thích hợp vào chỗ trống
- The company decided to _____ a market analysis before launching the new product.
- He _____ with his work, even though he was feeling tired.
- She always _____ a book with her to read during her commute.
- I’m sorry, I can’t _____ a conversation right now, I’m in a hurry.
- He was asked to _____ the instructions clearly to avoid any confusion.
- The little boy wanted to _____ his toy car to show his friends.
- The waiter offered to _____ the drinks _____ to the table.
- I can’t believe they’re still _____ with that silly argument.
- The aroma of freshly baked cookies _____ me _____ to my childhood when my grandma would make them for me.
Phần đáp án
Đáp án bài tập 1
1. carry out | 2. carry off | 3. carry through | 4. carry over | 5. carry on |
Đáp án bài tập 2
1. Carry out | 2. Carried on | 3. Carries around | 4. Carry on | 5. Carry out |
6. Carry around | 7. Carry/over | 8. Carry on | 9. Carry back |
Như vậy, Tiếng Anh Cấp Tốc đã chia sẻ đến bạn những phrasal verb with carry trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong việc học tiếng Anh.
Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo của chuyên mục Ngữ pháp để củng cố kiến thức của mình các bạn nhé!
Bình luận