Nội dung chính
Fall trong tiếng Anh có nghĩa là sự rơi, sự ngã. Tuy nhiên, khi bạn kết hợp cùng với các từ khác để tạo thành phrasal verb with fall thì chúng lại mang ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, hãy cùng Tiếng Anh Cấp Tốc học ngay các phrasal verb with fall thông dụng và hay nhất các bạn nhé.
Tổng hợp các Phrasal verb with Fall tiếng Anh
Tiếng Anh Cấp Tốc sẽ chia làm 2 nhóm là các từ thông dụng và các từ khác để bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng:
Phrasal verb with Fall thông dụng tiếng Anh
Phrasal verb with Fall – Fall down
Phrasal verb with Fall đầu tiên mà các bạn cần phải thuộc lòng đó là fall down. Nghĩa của từ này đó là:
- Ngã trên mặt đất
Ví dụ: I slipped on the banana peel and FELL DOWN. (Tôi trượt vỏ chuối và ngã trên mặt đất).
- Có điểm yếu
Ví dụ: The argument FALLS DOWN when you look at how much it’ll cost. (Cuộc tranh luận sẽ có điểm yếu nếu bạn nhìn vào giá trị của nó).
Fall off
Phrasal verb with Fall tiếp theo được dụng nhiều trong giao tiếp cũng như bài thi đó là fall off. Cụm động từ này trong tiếng Anh có ý nghĩa là “giảm sút”.
Một số ví dụ:
- The membership FELL OFF dramatically when the chairperson resigned. (Số lượng hội viên giảm đột ngột khi chủ tịch từ chức).
- Sales of this product have been falling off recently. (Doanh số bán hàng của sản phẩm đó đã giảm gần đây).
Fall out of
Fall out of trong tiếng Anh có nghĩa là rơi ra/ ngã ra khỏi (giường, máy bay, cửa sổ,…).
Một số ví dụ:
- A few pages fell out of the book (Sách rơi ra một vài trang).
- The invitation card fell out of her hand (Thiệp mời rơi khỏi tay cô ấy).
Fall into
Fall into là cụm động từ này được dùng với nghĩa là “bắt đầu làm gì đó mà không có kế hoạch ra”.
Một số ví dụ:
- My best friend just FELL INTO my job when an opportunity came up. (Bạn thân của tôi chỉ bắt đầu công việc của mình khi cơ hội đến).
- She fell into a conversation with the taxi driver (Cô ấy bắt đầu cuộc trò chuyện với tài xế taxi).
Xem thêm:
- Decide to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng Decide trong tiếng Anh
- Tổng hợp Mẹo nhớ cách phát âm ed – Thần chú quy tắc dễ nhớ
- Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh
Fall to
Fall to là cụm động từ tiếp theo mà các bạn cần phải học. Cụm này có nghĩa là “bắt đầu”.
Một số ví dụ:
- He fell to thinking about how nice a warm bath would be (Anh ấy bắt đầu suy nghĩ về việc tắm nước ấm sẽ tuyệt như thế nào).
- It fell to me to explain to him what happened (Tôi bắt đầu phải giải thích cho anh ấy những gì đã xảy ra).
Fall back on
Cụm động từ tiếp theo đó là Fall back on. Cụm này có nghĩa là “có thể dùng trong trường hợp khẩn cấp”.
Một số ví dụ:
- It was good to have some money in account of bank to FALL BACK ON when I lost the current job (Thật tốt khi có chút tiền để ở tài khoản ngân hàng trong trường hợp tôi mất công việc hiện tại).
- When the business of my family failed, we had to fall back on our savings (Khi công việc kinh doanh của gia đình tôi thất bại, chúng tôi phải quay lại số tiền tiết kiệm của mình).
Fall behind
Tiếp theo, Tiếng Anh Cấp Tốc sẽ chia sẻ đến bạn đọc Phrasal verb with Fall thông dụng là Fall behind. Fall behind trong tiếng Anh có nghĩa là “tụt lại phía sau”.
Một số ví dụ:
- Being ill for 2 weeks made this girl FALL BEHIND with her work. (Ốm 2 tuần khiến cô ấy bị tụt lại trong công việc).
- Linda was ill for two months and fell behind with her schoolwork. (Linda bị ốm trong 2 tháng và sa sút với bài vở ở trường).
Fall for
Phrasal verb Fall không thể thiếu trong tiếng Anh đó là Fall for. Bên dưới là ý nghĩa của cụm động từ này
- Say mê một ai đó.
Ví dụ: The girl FELL FOR him the moment their eyes met (Cô ta say mê anh ấy ngay từ giây phút ánh mắt họ chạm nhau).
- Tin vào một lời nói dối.
Ví dụ: He FELL FOR my story and allowed me yet another extension for the submission of my thesis (Anh ta tin câu chuyện của tôi và cho phép tôi thêm một phần mở rộng cho luận án của tôi).
Fall out
Fall out xuất hiện thường xuyên trong những bài thi tiếng Anh quốc tế như TOEIC, IELTS và THPT Quốc gia. Fall out mang những nét nghĩa sau:
- Tranh cãi và có quan hệ xấu với một ai đó
Ví dụ: We FELL OUT over the decision and hardly speak to each other any more (Chúng tôi tranh luận về quyết định này và hầu như không nói chuyện với nhau nữa).
- Rụng tóc
Ví dụ: She is started getting worried about baldness because her hair is FALLING OUT rather quickly (Cô ấy bắt đầu lo lắng về việc bị hói vì tóc cô ấy rụng ngày càng nhanh).
Xem thêm:
Những Phrasal verb Fall khác trong tiếng Anh
Bên cạnh những Phrasal verb with Fall với Fall bên trên, Tiếng Anh Cấp Tốc cũng thông hợp những cụm động từ thông dụng khác ở bên dưới.
Phrasal verb with Fall | Ý nghĩa | Ví dụ minh hoạ |
fall over | Ngã trên mặt đất | My mom slipped on the banana peel and FELL OVER (Mẹ tôi trượt vỏ chuối và ngã trên mặt đất). |
fall through | Thất bại | The plans of my team FELL THROUGH when planning permission was refused (Các kế hoạch của nhóm tôi bị thất bại khi giấy phép kế hoạch bị từ chối). |
fall apart | Vỡ thành các miếng nhỏ/ Cảm xúc hỗn loạn, không thể hành xử bình thường | – The pink glass vase FELL APART when I picked it up (Chiếc bình thủy tinh màu hồng vỡ thành nhiều mảnh khi tôi cầm nó lên). – My younger sister FELL APART when they sacked her (Em giá tôi hoàn toàn hoảng loạn khi họ sa thải cô ấy). |
fall on | Chịu trách nhiệm về một người/ một tổ chức cụ thể | Most of the cost fell on them (Hầu hết chi phí do họ chịu trách nhiệm). |
fall under | Bị kiểm soát | At first he was independent, but then he FELL UNDER their influence (Mới đầu anh ấy được tự do, nhưng sau đó lại bị kiểm soát dưới sự ảnh hưởng của họ). |
fall about | Cười nhiều | We FELL ABOUT when we heard what she’d done (Chúng tôi đã cười rất nhiều khi nghe về cái cô ấy đã làm). |
fall in with | Tham gia vào/ Đồng ý với | I am quite willing to fall in with anything you suggest (Tôi khá sẵn lòng với bất cứ điều gì bạn đề nghị). |
Xem thêm:
- Cách dùng MUCH và MANY, HOW MUCH và HOW MANY đầy đủ
- Cấu trúc và cách dùng Being trong tiếng Anh (đầy đủ – chi tiết nhất)
- Influence đi với giới từ gì? Tất tần tật thông tin về Influence
Những idiom đi với fall trong tiếng Anh
- all into the wrong hands: rơi vào tay của kẻ xấu
Ví dụ: You should not allow the document to fall into the wrong hands because it could damage the company. (Bạn không nên cho tệp tài liệu này rơi vào tay kẻ xấu vì nó có thể gây thiệt hại cho công ty.)
- fall into someone’s lap: được nhận một cách bất ngờ, không cần phải nỗ lực gì cả
Ví dụ: You can’t wait and hope to fall into your lap because successful business demand hard-working. (Bạn không thể cứ chờ đợi và mong nhận được thành công mà không cần nỗ lực gì bởi vì một doanh nghiệp thành công yêu cầu sự chăm chỉ và nỗ lực.)
- fall between/through the cracks: bị vô tình bỏ quên
Ví dụ: I want to go through the plan again to make sure nothing falls through the cracks. (Tôi muốn kiểm tra kế hoạch một lần nữa để chắc chắn rằng không có gì bị vô tình bỏ quên.)
- fall into place: trôi chảy, rõ ràng
Ví dụ: Everything fall into place when the news is declared to the public. (Tất cả đều đã rõ ràng khi mà mọi tin tức được tuyên bố công khai.)
- fall into line: làm theo lời, mệnh lệnh của ai đó
Ví dụ: The gold prices in Vietnam have fallen into line with the Asia countries. (Giá vàng của Việt Nam đã có sự thay đổi giống với thị trường Châu Á.)
- fall in love: phải lòng, yêu thích hay cảm nắng
Ví dụ: They fell in love with each other after the first meeting. (Họ đã phải lòng nhau ngay từ buổi gặp mặt đầu tiên.)
- fall foul of something: phá vỡ những quy định nhưng không cố ý
Ví dụ: The boy fell foul of the law after joining the real estate company and spent 2 years in prison. (Anh chàng ấy đã phá vỡ quy định pháp luật sau khi tham gia công ty bất động sản và dành 2 năm trong tù.)
- fall from grace: làm một điều gì đó tồi tệ khiến mọi người không yêu mến, ngưỡng mộ
Ví dụ: The manager falls from grace by receiving money from the competitor company. (Người quản lý đã làm phật lòng nhân viên bằng cách nhận tiền hối lộ từ công ty đối thủ.)
Xem thêm:
Bài tập phrasal verb with fall trong tiếng Anh
Hãy cùng làm bài tập nhỏ bên dưới để xem mình đã học được những kiến thức gì các bạn nhé.
Phần bài tập: Điền phrasal verb with fall thích hợp vào chỗ trống
1. Stop _____ because it is impolite
2. The construction site _____ after the storm.
3. We need to _____ to secure the weapons and protect the soldiers
4. Friends and relatives are whom you should _____ when dealing with problems
5. The Porches _____ the Bugatti in the speed competition.
6. The monkey_____ the trees because its arms are broken.
7. I immediately_____ him at the first sight.
8. The student _____ the lecture after the introduction to the teacher.
9. The number of employees has _____ recently.
10. The manager and the employee _____ after the contract.
11. The system_____ because the computer is damaged by hackers
12. Everything _____ when the storm came.
Phần đáp án
1. falling about | 2. fell apart | 3. fall back | 4. fall back on |
5. fell behind | 6. fell down | 7. fall for | 8. fell into |
9. fallen off | 10. fall out | 11. falls over | 12. fell through |
Vậy là chúng ta đã học được những phrasal verb with fall trong tiếng Anh rồi. Hy vọng qua bài viết bạn đã nắm được những thông tin bổ ích, phục vụ cho việc học ngoại ngữ của mình.
Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy cmt bên dưới bài viết để được giải đáp nhé. Đừng quên theo dõi chuyên mục Ngữ Pháp của Tiếng Anh Cấp Tốc để học thêm những kiến thức mới.
Bình luận