Phrasal verb with Set là những cụm động từ thông dụng, thường xuyên xuất hiện trong bài thi và giao tiếp thường ngày. Vậy những từ set aside, set back, set down, set in, set off,… có ý nghĩa gì và cách sử dụng ra sao? Hãy cùng Tiếng Anh Cấp Tốc tìm hiểu chi tiết qua bài viết bên dưới nhé!
Một số Phrasal verb with set thường gặp trong tiếng Anh
Phía bên dưới là một số Phrasal verbs with Set thông dụng trong những bài thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS hay THPT Quốc gia. Cùng học bài nhé.
Set aside
Set aside trong tiếng Anh có nghĩa là dành dụm, tiết kiệm.
Ví dụ:
- They set aside this money for their kids to go to college
- Ellen instructs us to set aside this money so that we can use it in our old age
Set apart
Phrasal verb with Set tiếp theo được dùng phổ biến đó là Set apart. Set apart có nghĩa là là phân biệt, tốt hơn hoặc khác biệt với người khác.
Ví dụ: The quality of their work SETS them APART from their rivals.
Set about
Set about – Phrasal verb with Set tiếp theo các bạn cần phải nắm. Cụm động từ này có nghĩa:
- Bắt đầu làm gì đó.
Ví dụ: They SET ABOUT the cleaning and got it done before dinner.
- Tấn công.
Ví dụ: The gang SET ABOUT her as she left the bank.
Set back
Set back có nghĩa là làm chậm lại hay lùi xa.
Ví dụ:
- The expedition sets back their goal of conquering new lands
- They set back from their dream of becoming an astronaut because they have to take care of their family
Set down
Set down có nghĩa là cho hàng khách xuống, viết ra hay in ra (giấy).
Ví dụ:
- All passengers will set down at the next stop
- They set down some flyers for their concert at 9pm this weekend
Xem thêm:
- Cách dùng need và needn’t trong tiếng Anh – Có ví dụ minh họa
- Expect to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng Expect trong tiếng Anh
- Cấu trúc và cách dùng Seem trong tiếng Anh
Set in
Set in có nghĩa là ngấm vào, thấm vào, thẩm thấu vào một cái gì đó, là một điều gì đó được sắp đặt nhằm tồn tại lâu dài.
Ví dụ:
- The rain looks like it will set in for another week
- They need to consult her before setting in the things they ask for
Set forth
Tiếp theo, hãy cùng Tiếng Anh Cấp Tốc đi tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ cụ thể của Set forth bên dưới:
- Phát biểu/ phác thảo về một ý kiến nào đó.
Ví dụ: She SET FORTH her ideas in his autobiography.
- Bắt đầu về một cuộc hành trình.
Ví dụ: They SET FORTH at daybreak for the summit of the high mountain.
Set off
Set off trong tiếng Anh có nghĩa phát ra, gây ra, lên đường.
Ví dụ:
- We are ready to set off.
- The terrorist set off a bomb where a lot of innocent residents were living
Set on
Set on có nghĩa là một cuộc tấn công, bao vây.
Ví dụ:
- The enemy has been set on, surrounded, and our plan has succeeded
- The police set on him to ask if he was involved in the incident
Set out
Cụm động từ tiếp theo mà các bạn cần học đó là set out với những ý nghĩa sau:
- Phô bày, để lộ ra.
Ví dụ: The explorers SET OUT for the South Pole yesterday morning.
- Sắp xếp hay tổ chức.
Ví dụ: The contract SETS OUT all the details of the agreement.
Xem thêm:
- Quy tắc thêm s, es và cách phát âm đuôi s, es trong tiếng Anh
- Remember to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng Remember trong tiếng Anh
- Cấu trúc, cách dùng Since và For trong tiếng Anh căn bản
Set to
Set to trong tiếng Anh có nghĩa là:
- Cung cấp âm nhạc để một tác phẩm viết có thể được sản xuất dưới dạng âm nhạc.
Ví dụ: He set her poem to music.
- Bắt đầu làm điều gì đó một cách thật mạnh mẽ.
Ví dụ: He set to with bleach and scouring pads to make the vases spotless.
Set upon
Phrasal verb with Set cuối cùng trong bài viết hôm nay đó là Set upon. Set upon có nghĩa là tấn công.
Ví dụ: They SET UPON her when she was in the car park.
Xem thêm:
Bài tập về Phrasal verb with Set có đáp án
Sau khi đã ôn tập những Phrasal verb wirh Set, bạn hãy cùng làm một số bài tập để củng cố kiến thức đã học nhé.
Phần bài tập Phrasal verb with set
Bài tập 1: Điền những Phrasal verb với Set phù hợp vào chỗ trống
- The posts have to be _________ concrete.
- The Court of Appeal ________ his conviction.
- We ate a hearty breakfast before we _________
- He was _________ by robbers.
- The sun was already up when they_______.
- The price of cigarettes is ________ rise again.
- The rainy season has ___________
- Please tune the television_________Channel 4.
- The aircraft was ________ automatic pilot.
- Three million dollars was _________.
Bài tập 2: Nối những phrasal verb Set với nghĩa tiếng Việt của chúng.
Lưu ý: một phrasal verb có thể được nối với rất nhiều ý nghĩa khác nhau.
1. Set off 2. Set about 3. Set apart 4. Set aside 5. Set back 6. Set forth 7. Set in 8. Set out 9. Set to 10. Set up 11. Set upon | A. Tấn công ai đó B. Rung chuông, báo động C. Làm cho thứ gì đó hấp dẫn hơn bằng cách đặt gần nó D. Giữ một cái gì đó cho một mục đích đặc biệt E. Không xem xét điều gì đó vì thứ khác quan trọng hơn F. Bắt đầu quá trình G. Bắt đầu làm gì đó H. làm cho ai đó, cái gì đó khác biệt I. Tiết kiệm J. Trì hoãn K. Trình bày một cái gì đó L. Sắp xếp, trưng bày M. Để đặt thứ gì đó, đặc biệt là một tòa nhà, ở khoảng cách xa N. Cung cấp tiền O. Chi tiền P. Làm cho ai đó, cái gì đó mạnh hơn Q. tiếp tục R. Bắt đầu làm điều gì đó một cách bận rộn hoặc quyết tâm S. Trình bày ý tưởng T. Sây dựng cái gì đó U. Khởi nghiệp V. Tấn công ai đó bất ngờ |
Phần đáp án bài tập Phrasal verb with set
Cùng dò lại đáp án xem mình đã làm đúng được bao nhiêu câu bạn nhé.
Đáp án bài 1
1. set in | 2. set aside | 3. set off | 4. set on | 5. set off |
6. set to | 7. set in | 8. set to | 9. set on | 10. set aside |
Đáp án bài 2
1. B, C, F | 2. A, G | 3. D, H | 4. E, I | 5. J, M, O | 6. K |
7. Q | 8. L, S | 9. R | 10. N, P, T, U | 11. V |
Trên đây là bài viết tổng hợp phrasal verb with set kèm bài tập tự luyện. Tiếng Anh Cấp Tốc hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong việc học tiếng Anh.
Hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục Ngữ pháp để cập nhật những kiến thức mới các bạn nhé. Chúc bạn học tốt tiếng Anh hơn nữa.
Bình luận