20+ phrasal verb with up: Cách dùng và bài tập

Phrasal verb with up là một trong những chủ đề hay mà bạn không thể bỏ qua khi học tiếng Anh. Cụm động từ này thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp cũng như bài thi. Vì vậy, bạn hãy học bài để củng cố kiến thức và không bị mất điểm oan nhé. Hãy cùng Tiếng Anh Cấp Tốc tìm hiểu chi tiết bên dưới nhé!

20 Phrasal verbs with Up thông dụng nhất

Trước khi tìm hiểu danh sách các cụm từ, chúng tôi sẽ giải thích thêm về Trợ từ “”UP”. Up trong tiếng Anh được sử dụng nhằm bổ nghĩa cho từ, câu để:

  • Miêu tả xu hướng đi lên: We left early, just as the was coming up
  • Miêu tả sự phát triên, sự tăng lên: Sales have gone up in the past year
  • Miêu tả một sự kết thúc: We used up all the eggs when we made the cake
  • Miêu tả một cách tiếp cận: A taxi drew up just as we were thinking of calling one.

Cheer up

  • Ý nghĩa: làm vui lên

Ví dụ: Come on! Don’t be so miserable. Cheer up! Things can’t be that bad! Thôi nào! (Đừng sầu não thế. Vui lên đi! Mọi chuyện không tệ đến thế đâu!)

Phrasal verbs with Up – Freshen up

Ý nghĩa: làm tươi mới

Ví dụ: Where’s the ladies’ room? I need to freshen up a little bit before we go to into the restaurant. (Phòng vệ sinh nữ ở đâu nhỉ? Tôi cần chỉnh trang lại một chút trước khi vào nhà hàng.

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Phrasal verbs with Up - Freshen up
Phrasal verbs with Up – Freshen up

Show up

Ý nghĩa: xuất hiện

Ví dụ: I invited him to come to my party at eight o’clock, but he didn’t show up until 1 hour later. (Tôi mời anh ta đến bữa tiệc lúc 8 giờ nhưng một tiếng sau anh ta mới đến.)

Hang up

Ý nghĩa: cúp máy

Ví dụ: The caller hung up before I could know his name. (Người gọi cúp máy trước khi tôi kịp biết tên anh ta.)

Xem thêm:

Phrasal verb with up – Pile up

Ý nghĩa: Chất đống lên, nhiều lên

Ví dụ: Work piled up while I was away on my holiday. (Công việc chồng chất lên khi tôi đi du lịch.)

Line up

Ý nghĩa: xếp hàng

Ví dụ: The contestants lined up and paraded in front of the judges. (Thí sinh xếp hàng dài và biểu diễu trước ban giám khảo.)

Take up

Ý nghĩa: bắt đầu một sở thích, một thói quen/ tiếp nhận vị trí, nhận lời 

Take up
Take up

Ví dụ:

  • “You’re such a good singer that you should take it up profesionally. (Bạn nên theo đuổi nghiệp hát chuyên nghiệp đi vì bạn hát hay lắm.)
  • Have you ever thought about taking up acting? (Bạn đã bao giờ nghĩ về việc theo đuổi nghiệp diễn chưa?)
  • The minister took up office in December. (Bộ trưởng đã nhậm chức vào tháng Mười Hai.)
  • I’ve decided to take up your offer of a part-time job. (Tôi quyết định sẽ nhận lời mời làm việc bán thời gian của bạn.)

Phrasal verb with up – Make up

Ý nghĩa: quyết định

Ví dụ:

  • Come on! Are you coming or not? Please make up your mind! (Nào! Bạn có đến không? Quyết định đi chứ!)
  • There are so many books that I want to buy but curently I haven’t made up my mind which one to buy first. (Có quá nhiều sách mà tôi muốn mua nhưng bây giờ tôi chưa thể quyết định xem mua quyển nào trước.)

Pick up

Ý nghĩa: học nhanh

Ví dụ: ” Do you know any French? – I picked up a little bit while I was spending my vacation with my cousin in France. (Bạn biết tiếng Pháp chứ? – Tôi có học được một chút trong kỳ nghỉ với anh họ ở Pháp.)

Ý nghĩa: nhặt/ đón

Ví dụ: Can you pick me up tonight? I don’t have my own vehicle. (Tối nay đón tôi được không? Tôi không có xe.)

Pick up
Pick up

Set up

Ý nghĩa: chuẩn bị thiết bị, phần mềm… để sử dụng/ sắp xếp 

Ví dụ:

  • I’ll set up an appointment.” (Where do you want me to set up our new computer and printer? (Bạn muốn tôi lắp đặt máy tính và máy in ở đâu?)
  • Can we set up a meeting at 8.00 am tomorrow? (Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc họp lúc 8 giờ sáng mai không?)

Xem thêm:

Use up

Ý nghĩa: sử dụng hết

Ví dụ:

  • Sam used up too much time on the first exam question and didn’t finish the paper. (Sam đã sử dụng quá nhiều thời gian cho câu hỏi đầu tiên và không làm xong bài.)
  • Please don’t use up all the milk. I still need it for breakfast (Đừng uống hết sữa nhé, tôi cần nó cho bữa sáng.)

Phrasal verb with up – Tidy up

Ý nghĩa: dọn dẹp

Ví dụ:

  • Jill spent ages tidying up the living room. (Jill đã dành cả đống thời gian để dọn dẹp phòng khách.)
  • Why is your room such a mess? It took me ages to tidy up your room. Tại sao phòng của bạn lại bừa thế? (Tôi đã mất rất nhiều thời gian để dọn dẹp phòng của bạn đấy.)

Open up

  • Ý nghĩa: khai trương

Ví dụ: A new supermarket is opening up this weekend. (Một siêu thị mới sẽ khai trương cuối tuần này.)

Open up
Open up
  • Ý nghĩa: mở lòng

Ví dụ: To be honest, I feel like I can’t open up to anybody. Thành thật mà nói thì tôi cảm thấy tôi không thể mở lòng với bất kỳ ai. (Come on, open up to me. I’m here with you. Hãy mở lòng với tôi. Có tôi ở đây với bạn mà.)

Clog up

  • Ý nghĩa: kẹt

Ví dụ: The bath is clogged up with hair. It’s disgusting! (Phòng tắm tắc toàn tóc. Thật ghê!)

  • Ý nghĩa 2: tắc

Ví dụ: The roads are normally clogged up at rush hour. (Các con đường thường tắc nghẽn vào giờ cao điểm.)

Sweep up

Ý nghĩa 1: quét

Ví dụ: Could you sweep up the leaves on the front step, please! (Bạn có thể quét lá trên bậc thềm được không!)

Ý nghĩa 2: làm cho thú vị hơn

The party was boring so I suggested some games to liven it up. (Bữa tiệc quá nhàm chán nên tôi gợi ý một số trò chơi để làm nó sôi động hơn.)

Xem thêm:

Catch up with

Ý nghĩa: bắt kịp 

He was off school for nearly a week so right now he is finding it hard to catch up with all of his classmates. (Cậu ấy đã nghỉ học gần một tuần nên hiện tại cậu ấy rất khó để bắt kịp tất cả các bạn trong lớp.)

Catch up on

Ý nghĩa: cập nhật tin tức

Ví dụ: Let’s have coffee this weekend! I really need to catch up on all the gossip. (Cuối tuần này đi cà phê đi! Tôi cần phải cập nhật mọi câu chuyện mới được.)

Catch up on
Catch up on

Bring up – Phrasal verb with up

  • Ý nghĩa 1: đề cập đến

Ví dụ: She’s always bringing up her health problems. (Cô ấy luôn nhắc đến những vấn đề sức khỏe của mình.)

  • Ý nghĩa 2: nuôi nấng

Ví dụ: It’s good that you bring that up. Why don’t we go to the gym this weekend? (May là bạn đề cập đến chuyện đó. Tại sao chúng ta không đến phòng tập cuối tuần này nhỉ?)

Bài tập Phrasal verb with Up hay nhất

Hãy cùng ôn tập lại kiến thức bằng một số bài tập Phrasal verb with Up bạn nhé.

Phần bài tập: Điền những Phrasal verb với Up phù hợp vào chỗ trống

  1. You walk on and I’ll ______ with you later.
  2. I have to _______ on my sleep.
  3. _______ the onion into small pieces.
  4. ______ three firm tomatoes.
  5. The great fish ________ the small. 
  6. Come on, my boy,________!
  7. Jazz the ______ with some bright accessories.
  8. He was careful enough to ______ every detail.
  9. You do not need to _______for dinner.
  10. I will ________ on the matter.
  11. ________up smoking isn’t easy.
  12. Slow down! I can’t________up.
  13. I________up early this morning and went for a walk.

Đáp án Phrasal verb with Up

1. Catch up2. Catch up3. Chop up4. Chop up 5. Eat up6. Eat up7. Dress up
8. Check up9. Dress up10. Check up11. Giving12. Keep13. Got

Phía bên trên, Tiếng Anh Cấp Tốc đã chia sẻ đến bạn những phrasal verb with up trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết hữu ích đối với việc học ngoại ngữ của bạn. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp rất nhiều bài học về Ngữ pháp cần thiết nữa nhé.

Bình luận

Bình luận