Nội dung chính
Take là một động từ vô cùng quen thuộc trong tiếng Anh. Động từ này xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp thường ngày, bài thi hoặc bài kiểm tra tiếng Anh. Cũng chính vì vậy, khi take kết hợp với một từ khác thì nghĩa của nó cũng bị thay đổi hoàn thành.
Bài viết hôm nay tienganhcaptoc.vn sẽ giúp bạn nắm được Take đi với giới từ gì cũng như là cấu trúc của take trong tiếng Anh. Cùng theo dõi ngay bài viết bên dưới nhé.
Take nghĩa là gì?
To take /teik/ có nghĩa là cầm, mang, lấy, đem….
Ví dụ: I like this bag. Can I take it? (Tôi thích cái túi này, tôi có thể lấy nó không?)
Trong tiếng Anh, trước khi dùng “take”, hãy xem xét ngữ cảnh, trường hợp để có thể chia động từ chính xác nhất.
Bảng động từ bất quy tắc:
Take | Took | Taken |
Trong tiếng Anh, khi sử dụng “Take” thì chúng ta cần phải xem xét tùy theo từng trường hợp, ngữ cảnh cụ thể, để có thể chia động từ sao cho phù hợp và chính xác nhất.
Take đi với giới từ gì?
Take được xem là một động từ đa nghĩa, mỗi giới từ đi kèm thì nghĩa của cụm từ lại khác nhau. Ví dụ như:
=> Take back: có nghĩa là thừa nhận bản thân đã nói một điều gì đó không đúng, rút lại lời nói.
Ví dụ: Yes she is right. We take it all back. (Vâng cô ấy đúng. Chúng tôi rút lại lời đã nói.)
=> Take up: Bắt đầu một sở thích nào đó hoặc một công việc mới.
Ví dụ: Ema will takes up her duties next month. (Ema bắt đầu công việc mới vào tháng sau.)
=> Take off: cất cánh
Ví dụ: The plane takes off in 2 hours. (Máy bay cất cánh sau 2 tiếng nữa.)
=> Take away: Mang cái gì đó, cảm giác nào đó qua nhanh.
Ví dụ: Robert was given some pills to take away the pain. (Robert được cho một số viên thuốc để uống giúp giảm cơn đau.)
=> Take over
- Khiến một điều gì đó được ưu tiên hơn.
Ví dụ: Try not to let negative thoughts take over. (Đừng để những suy nghĩ tiêu cực lấn áp.)
- Tiếp quản, đảm nhận
Ví dụ: She will take over this project. (Cô ấy sẽ tiếp quản dự án này.)
=> Take out
- Phá hủy một cái gì đó hoặc giết ai đó.
Ví dụ: The police took out two enemy bombers. (Cảnh sát đã nổ súng giết chết 2 kẻ đánh bom.)
- Tách cái gì đó ra.
Ví dụ: How many teeth did the dentist take out? (Nha sĩ đã nhổ bao nhiêu cái răng vậy?)
=> Take down: phá hủy
Ví dụ: They arrived to take down the building. (Họ tới để phá hủy tòa nhà.)
=> Take in
- Cho phép một ai đó ở trong nhà của bạn.
Ví dụ: Athena was homeless, so we took her in. (Athena là người vô gia cư, vì vậy chúng tôi mời cô ấy vào nhà.)
- Khâu lại (quần áo) hoặc nới lỏng.
Ví dụ: This pants needs to be taken in at the waist. (Cái quần này cần được khâu lại chỗ thắt lưng.)
=> Take apart: Đánh bại một ai đó dễ dàng.
Ví dụ: They were simply taken apart by the other team. (Họ bị đánh bại bởi một đội chơi khác.)
=> Take after: Giống với một ai đó (tính cách, vẻ bề ngoài,…).
Ví dụ: She has eyes take after her mother. (Cô ấy có đôi mắt giống mẹ.)
Take và các cụm động từ thường gặp
Cụm động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take sth away | làm cho cảm giác, cơn đau,…. nhanh chóng biến mất nhanh chóng. | Amelia was given some pills to take away the pain. (Amelia đã được cho một số viên thuốc để giảm đau.) |
Take sth back | thừa nhận rằng một điều gì mà bạn đã nói là sai hoặc không nên nói điều đó; mang một thứ gì đó quay lại. | OK, we’ll take it all back! (OK, chúng tôi rút lại tất cả!) |
Take sb back | làm cho ai đó nhớ về điều gì đó; hoặc cho phép ai đó trở về nhà sau khi họ rời đi. | That song takes me back 10 years. (Bài hát đó đưa tôi trở lại sau 10 năm.) |
Take sb in | cho phép ai đó ở trong nhà; hoặc khiến một ai đó tin điều gì đó không đúng sự thật; | Allison took us in completely with her storys (Allison đã thu hút chúng tôi hoàn toàn với những câu chuyện của cô ấy.) |
Take sth in | hấp thụ thứ gì đó vào cơ thể (có thể bằng cách thở hoặc nuốt); hoặc chú ý đến điều gì đó bằng mắt của bạn. | Ariana took in every detail of her appearance (Ariana luôn chăm chút từng chi tiết cho vẻ ngoài của cô ấy) |
Take sb on | để tuyển dụng một ai đó; đấu với ai đó trong trò chơi hoặc cuộc thi; chiến đấu để chống lại ai đó. | To take on new staff for this work (Để tiếp nhận nhân viên mới cho công việc này) |
Take sth on | quyết định làm một điều gì đó; đồng ý chịu trách nhiệm cho ai đó/ cái gì đó. | Albert voice took on a more serious tone (Giọng Albert nghiêm túc hơn) |
Take sth off | dừng một dịch vụ công cộng, chương trình truyền hình hoặc một buổi biểu diễn của chương trình nào đó | The show was taken off because of copyright infringement. (Chương trình đã bị hoãn vì bị vi phạm bản quyền) |
Take sb off | nói về một ai đó ngừng chơi, đóng kịch, v.v. và rời khỏi sân đấu/ trận đấu hoặc sân khấu. | Eric was taken off after twenty minutes (Eric được đưa ra khỏi sân sau hai mươi phút) |
Take sth out | loại bỏ thứ gì đó bên trong cơ thể của một người nào đó | How many teeth did the dentist take out? (Nha sĩ đã nhổ bao nhiêu chiếc răng?) |
Take sb out | giết ai đó hoặc phá hủy cái gì đó. | He tooks out six enemy bombers (Anh ta đã hạ 6 máy bay ném bom của đối phương) |
take it/sth out on sb | cư xử (theo cách khó chịu) với một ai đó vì bạn cảm thấy tức giận hoặc thất vọng,.. mặc dù đó không phải là lỗi của họ. | Frederick tended to take her frustrations out on her family (Frederick có xu hướng trút bỏ nỗi thất vọng về gia đình anh ấy) |
Take sth over | giành quyền kiểm soát doanh nghiệp, công ty,.. đặc biệt là bằng cách mua cổ phiếu. | CEO Records was taken over by Sony (CEO Records do Sony tiếp quản) |
Take to doing sth | cố gắng làm tốt một điều gì đó. | Bellamy take a lot of trouble to find the right person for the right job (Bellamy gặp rất nhiều khó khăn để tìm đúng người đúng việc) |
Take sth up with sb | để nói hoặc viết cho ai đó về một điều gì đó mà họ có thể giải quyết hoặc giúp bạn. | We decided to take the matter up with their MP (Chúng tôi quyết định giải quyết vấn đề với nghị sĩ của họ) |
Take up sth | lấp đầy hoặc sử dụng một lượng không gian hoặc thời gian. | Roy time is fully taken up with writing (Thời gian của Roy hoàn toàn dành cho việc viết lách) |
Be taken with sb/sth | tìm ai đó hoặc điều gì đó cảm thấy hấp dẫn hoặc thú vị. | I think Flynn‘s quite taken with the idea (Tôi nghĩ Flynn khá hiểu ý tưởng) |
Xem thêm các bài viết liên quan:
Look đi với giới từ gì
Influence đi với giới từ gì
Different đi với giới từ gì
Một số cấu trúc khác của Take
- To take a dislike to somebody /tuː teɪk ə dɪsˈlaɪk tuː ˈsʌmbədi/: Ghét, khó ưa, có ác cảm với một ai đó
- To take a turn for the better /tuː teɪk ə tɜːn fɔː ðə ˈbɛtə/: Theo chiều hướng tốt hơn
- To take note of something /tuː teɪk nəʊt ɒv ˈsʌmθɪŋ/: Chú ý, để ý đến, nhận thấy việc gì
- To take industrial action /tuː teɪk ɪnˈdʌstrɪəl ˈækʃ(ə)n/: Tổ chức đình công
- To take a lively interest in something /tuː teɪk ə ˈlaɪvli ˈɪntrɪst ɪn ˈsʌmθɪŋ/: Hăng say với việc gì đó
- To take more pride in /tuː teɪk mɔː praɪd ɪn/: Cần quan tâm hơn nữa về, cần thận trọng hơn về
- To take a mean advantage of somebody /tuː teɪk ə miːn ədˈvɑːntɪʤ ɒv ˈsʌmbədi/: Lợi dụng ai đó một cách hèn hạ
- To take a amiss /tuː teɪk ə əˈmɪs/: Mất lòng, phật ý
- To take a photograph of somebody /tuː teɪk ə ˈfəʊtəgrɑːf ɒv ˈsʌmbədi/: Chụp hình một ai đó
- To take a muster of the troops /tuː teɪk ə ˈmʌstər ɒv ðə truːps/: Duyệt binh
- To take a turn for the worse /tuː teɪk ə tɜːn fɔː ðə wɜːs/: Theo chiều hướng xấu đi
- To take medicine /tuː teɪk ˈmɛdsɪn/: Uống thuốc
- To take a book back to somebody /tuː teɪk ə bʊk bæk tuː ˈsʌmbədi/: Đem cuốn sách trả cho một người nào đó
- To take a bribe (bribes) /ttuː teɪk ə braɪb (braɪbz)/: Nhận hội lộ
- To take by storm /tuː teɪk baɪ stɔːm/: Tấn công ồ ạt, chiếm đoạt
- To take a car’s number /tuː teɪk ə kɑːz ˈnʌmbə/: Lấy số xe
- To take a bath /tuː teɪk ə bɑːθ/: Đi tắm
- To take long views /tuː teɪk lɒŋ vjuːz/: Biết nhìn xa trông rộng
- To take heed to do something /tuː teɪk hiːd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/: Chú ý, cẩn thận làm việc gì đó
- To take a horse off grass /tuː teɪk ə hɔːs ɒf grɑːs/: Không thả ngựa ở đồng cỏ nữa
- To take for granted /tuː teɪk fɔː ˈgrɑːntɪd/: Cho là tất nhiên
- To take a rest /tuː teɪk ə rɛst/: Nghỉ ngơi
- To take a few steps /tuː teɪk ə fjuː stɛps/: Đi vài bước
- To take a girl about /tuː teɪk ə gɜːl əˈbaʊt/: Đi chơi, đi dạo với một cô gái
- To take charge /tuː teɪk ʧɑːʤ/: Chịu trách nhiệm
- To take lodgings /tuː teɪk ˈlɒʤɪŋz/: Thuê phòng ở nhà riêng
- To take a toss /tuː teɪk ə tɒs/: Thất bại
- To take a rise out of somebody /tuː teɪk ə raɪz aʊt ɒv ˈsʌmbədi/: Làm cho người khác giận dữ
- To take a person into one’s confidence /tuː teɪk ə ˈpɜːsn ˈɪntuː wʌnz ˈkɒnfɪdəns/: Tâm sự cùng ai
- To take a walk, a journey /tuː teɪk ə wɔːk, ə ˈʤɜːni/: Đi dạo, đi du lịch
- To take land on lease /tuː teɪk lænd ɒn liːs/: Thuê, mướn một nơi nào đó
- To take a roseate view of things /tuː teɪk ə ˈrəʊzɪɪt vjuː ɒv θɪŋz/: Lạc quan, yêu đời
- To take a passage from a book /tuː teɪk ə ˈpæsɪʤ frɒm ə bʊk/: Trích một đoạn văn trong một cuốn sách
- To take a knock /tuː teɪk ə nɒk/: Gặp cú sốc
- To take a jump /tuː teɪk ə ʤʌmp/: Cú nhảy vọt
- To take liberties with somebody /tuː teɪk ˈlɪbətiz wɪð ˈsʌmbədi/: Có những cử chỉ suồng sã, sỗ sàng
- To take a step back /tuː teɪk ə stɛp bæk/: Lùi một bước
- To take goods on board /tuː teɪk gʊdz ɒn bɔːd/: Đem hàng hóa lên tàu
- To take a pew /tuː teɪk ə pjuː/: Ngồi xuống
- To take counsel (together) /tuː teɪk ˈkaʊns(ə)l (təˈgɛðə)/: Trao đổi ý kiến, thượng nghị, hội nghị, cùng thảo luận cùng nhau.
- To take hold of one’s idea /tuː teɪk həʊld ɒv wʌnz aɪˈdɪə/: Hiểu được tư tưởng của mình
- To take great care /tuː teɪk greɪt keə/: Chăm sóc hết sức
- To take a cast of something /tuː teɪk ə kɑːst ɒv ˈsʌmθɪŋ/: Đúc vật gì đó
- To take Monday off /tuː teɪk ˈmʌndeɪ ɒf/: Nghỉ ngày thứ Hai
- To take in coal for the winter /tuː teɪk ɪn kəʊl fɔː ðə ˈwɪntə/: Trữ than dùng cho mùa đông
- To take a heed /tuː teɪk ə hiːd/: Đề phòng, lưu ý, chú ý
- To take a leap in the dark /tuː teɪk ə liːp ɪn ðə dɑːk/: Liều, mạo hiểm, hành động một cách mù quáng, không suy nghĩ
- To take mincemeat of somebody /tuː teɪk ˈmɪnsmiːt ɒv ˈsʌmbədi/: Hạ ai trong một cuộc tranh luận
- To take a liking (for) to /tuː teɪk ə ˈlaɪkɪŋ (fɔː) tuː/: Bắt đầu thích
- To take a sniff at a rose /tuː teɪk ə snɪf æt ə rəʊz/: Ngửi một cành hoa hồng
- To take notes /tuː teɪk nəʊts/: Ghi chú
- To take fright /tuː teɪk fraɪt/: Sợ hãi, hoảng sợ
- To take a gander of something /tuː teɪk ə ˈgændər ɒv ˈsʌmθɪŋ/: Nhìn vào cái gì đó
- To take a great interest in /tuː teɪk ə greɪt ˈɪntrɪst ɪn/: Rất quan tâm
- To take an examination /tuː teɪk ən ɪgˌzæmɪˈneɪʃən/: Đi thi, dự thi
- To take no count of what people say /tuː teɪk nəʊ kaʊnt ɒv wɒt ˈpiːpl seɪ/: Không quan tâm đến lời người khác nói
- To take a chance /tuː teɪk ə ʧɑːns/: Đánh liều, mạo hiểm
- To take a road /tuː teɪk ə rəʊd/: Lên đường, bắt đầu một cuộc hành trình
- To take a seat /tuː teɪk ə siːt/: Ngồi xuống
- To take a risk /tuː teɪk ə rɪsk/: Làm liều
- To take a turn in the garden /tuː teɪk ə tɜːn ɪn ðə ˈgɑːdn/: Đi dạo một vòng quanh vườn
- To take a circuitous road /tuː teɪk ə sə(ː)ˈkju(ː)ɪtəs rəʊd/: Đi vòng quanh
- To take a load off one’s mind /tuː teɪk ə ləʊd ɒf wʌnz maɪnd/: Trút sạch những nỗi muộn phiền
- To take a note of an address /tuː teɪk ə nəʊt ɒv ən əˈdrɛs/: Ghi địa chỉ
- To take a rest from work /tuː teɪk ə rɛst frɒm wɜːk/: Nghỉ việc
- To take a ballot /tuː teɪk ə ˈbælət/: Quyết định bằng bỏ phiếu
- To take a permission for granted /tuː teɪk ə pəˈmɪʃən fɔː ˈgrɑːntɪd/: Coi như đã được phép
- To take a header /tuː teɪk ə ˈhɛdə/: Té đầu xuống nước
- To take a long drag on one’s cigarette /tuː teɪk ə lɒŋ dræg ɒn wʌnz ˌsɪgəˈrɛt/: Rít một hơi thuốc lá
- To take a drop /tuː teɪk ə drɒp/: Uống chút rượu
- To take a dim view of something /tuː teɪk ə dɪm vjuː ɒv ˈsʌmθɪŋ/: Bi quan về điều gì đó
- To take an opportunity /tuː teɪk ən ˌɒpəˈtjuːnɪti/: Thừa cơ hội, nắm lấy cơ hội
- To take hold of somebody /tuː teɪk həʊld ɒv ˈsʌmbədi/: Nắm, giữ người nào
- To take a firm stand /tuː teɪk ə fɜːm stænd/: Đứng một cách vững vàng
- To take command of /tuː teɪk kəˈmɑːnd ɒv/: Nắm quyền chỉ huy
- To take note of something /tuː teɪk nəʊt ɒv ˈsʌmθɪŋ/: Để ý, chú ý đến việc gì, ghi lòng việc gì
- To take a wife /tuː teɪk ə waɪf/: Lấy vợ
- To take a boat, a car in town /tuː teɪk ə bəʊt, ə kɑːr ɪn taʊn/: Kéo, dòng tàu, xe
- To take a step /tuː teɪk ə stɛp/: Đi một bước
- To take kindly to one’s duties /tuː teɪk ˈkaɪndli tuː wʌnz ˈdjuːtiz/: Bắt tay làm nhiệm vụ một cách dễ dàng
- To take a ring off one’s finger /tuː teɪk ə rɪŋ ɒf wʌnz ˈfɪŋgə/: Tháo chiếc nhẫn ra
- To take driving lessons /tuː teɪk ˈdraɪvɪŋ ˈlɛsnz/: Tập lái xe
- To take a hand at cards /tuː teɪk ə hænd æt kɑːdz/: Đánh một ván bài
- To take an airing /tuː teɪk ən ˈeərɪŋ/: Đi dạo mát, hóng gió
- To take care of one’s health /tuː teɪk keər ɒv wʌnz hɛlθ/: Giữ gìn sức khỏe
- To take lesson in /tuː teɪk ˈlɛsn ɪn/: Học môn gì
- To take a holiday /tuː teɪk ə ˈhɒlədeɪ/: Nghỉ lễ
- To take a fetch /tuː teɪk ə fɛʧ/: Ráng, cố sức, gắng sức
- To take a bear by the teeth /tuː teɪk ə beə baɪ ðə tiːθ/: Liều lĩnh vô ích, hi sinh một cách vô nghĩa.
Trên đây là tất tần tật kiến thức về take đi với giới từ gì? và các cấu trúc thường gặp của take. Ngoài ra, tienganhcaptoc.vn còn tổng hợp thêm các cấu trúc khác của take để giúp bạn ôn tập tốt hơn. Nếu bạn thấy bài viết này hay thì hãy chia sẻ đến bạn bè của mình nhé!
Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Ngữ pháp của tienganhcaptoc.vn để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé!
Bình luận