Để giúp bạn dễ dàng hơn trong ngành Thủy sản, chúng tôi đã tổng hợp cho bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thủy sản giúp bạn nâng cao việc học từ vựng, biết cách dùng từ vựng chuyên ngành. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!
Xem thêm:
Tổng hợp từ vựng chuyên ngành Thủy Sản hay dùng
- aquaculture milieu: môi trường nuôi trồng thủy sản
- warmwater fish: cá nước ấm
- fingerling: cá giống
- fertilization : thụ tinh
- coldwater fish: cá nước mát
- coarse fish: cá giá trị thấp
- octopus: bạch tuộc
- midwater feeder: cá ăn tầng giữa
- bottom feeder: cá ăn đáy
- cannulation: ống lấy mẫu trứng cá
- fecundity : sức sinh sản
- feed dispenser: máy rải thức ăn
- Code of Practice for Fish and Fishery Products : quy tắc thực hành và thực hành ngành thủy sản
- surface feeder: cá ăn tầng mặt
- breeding cycle: chu kì sinh sản
- exuvium : lột xác, lột vỏ
- culture bed : bãi nuôi trồng thủy sản
- diet: khẩu phần ăn
- caviar: trứng cá muối
- associated fish: cá hợp đàn
- river basin: lưu vực song
- oyster: hàu
- heated effluent: dòng chảy nóng
- blood cockle: sò huyết
- semi-natural propagation: sinh sản nửa tự nhiên
- crab: cua
- aquafeed: thức ăn dùng trong thủy sản
- ecosystem: hệ sinh thái
- fen : vùng đầm lầy
- estuary: vùng cửa song
- Code of Conduct for Responsible Fisheries (CCRF): quy tắc ứng xử có trách nhiệm trong ngành thủy sản ( CCRF )
- anadromous: ngược sông để đẻ trứng
- herring: cá trích
- effluent: dòng chảy
- brood fish: cá bố mẹ
- di-hybrid : thể lai hai tính trạng
- earthern pond dikes: đê ao đất
- aquaculture economics : kinh tế nuôi trồng thủy sản
- scallop: sò điệp
>>> Xem thêm:
- Top những câu hỏi thời tiết tiếng Anh cực hay
- Từ vựng Tiếng Anh về đám cưới
- Từ vựng tiếng Anh về Máy tính
- crayfish: tôm hùm đất/ tôm rồng
- berried : trứng ( trứng cá )
- benthos: sinh vật đáy
- artificial propagation: sinh sản nhân tạo
- tuna: cá ngừ
- unconfined/free aquifer: tầng ngậm nước tự do
- mussel : con trai
- squid: mực
- androgen : hoormon sinh dục đực/ kích thích tố đực
- lobster: tôm hùm
- trout : cá hồi
- soft shell crab: cua lột
- stingray: cá đuối
- confined aquifer : tầng ngậm nước trong giới hạn nhất định
- breeding color: dấu hiệu sinh dục thứ cấp
- crumbles: thức ăn viên
- shrimp: tôm
- bail : mồi
- diadromous: cá di cư nước mặt, nước ngọt
- prawn: tôm càng
- jellyfish: sứa
- eclosion : sự sinh nở ( trứng )
- clam: con nghêu
- mackerel: cá thu
- abalone : bào ngư
>>> Đừng bỏ lỡ:
- Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng – Khách sạn
- Từ vựng tiếng Anh về Thời gian
- Từ vựng tiếng Anh về thể thao
Qua bài viết trên, chúng tôi đã tổng hợp cho bạn về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thủy sản, hi vọng có thể giúp được cho bạn trong ngành Thủy sản này cũng như thêm một phần kiến thức cho bạn.
Bình luận