Nội dung chính
Để đọc các tài liệu cũng như làm việc trong ngành hàng hải, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là kiến thức không thể thiếu. Hãy cùng tienganhcaptoc.vn tìm hiểu về loại từ vựng này trong bài viết hôm nay bạn nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
1.1. Từ vựng liên quan tới việc vận hành hàng hải
Admidship /əˈmɪd.ʃɪp/ : lái thẳng
Anchor /ˈæŋ.kər/ : neo
Anchor is aweigh: neo tróc
Anchor is clear: neo không vướng
Anchor is up: neo lên khỏi mặt nước
Anchorage /ˈæŋ.kər.ɪdʒ/: khu đậu neo
Floating beacon: phao tiêu, phù tiêu, hải đăng
Avast heaving in: ngừng/ khoan kéo neo
Beacon /ˈbiː.kən/: phao tiêu
Bale capacity: dung tích hàng bao kiện
Boiler feed pump: bơm cấp nước cho nồi hơi
Displacement: lượng rẽ nước
Drift /drɪft/: trôi giạt, bị cuốn đi
Ashore /əˈʃɔːr/ : trên bờ
Fueling terminals: các cảng tiếp dầu
Atm = atmosphere: atmôtffe (đơn vị) đơn vị áp suất
Bank: bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá)
Freefloat: ra khỏi chỗ cạn
Beach /biːtʃ/: bãi biển, bãi tắm
>>> Xem thêm:
1.2. Các chức danh trên tàu phổ biến nhất
Bosun /ˈbəʊ.sən/ : Thủy thủ trưởng
Deputy sailor /ˈdepjətiː ˈseɪlər/ : Thủy thủ phó
Sailors on duty /ˈseɪlərz ɑːn ˈduːtiː/ : Thủy thủ trực ca
Main mechanic /meɪn məˈkænɪk/ : Thợ máy chính
On duty mechanic /ɑːn ˈduːtiː məˈkænɪk/ : Thợ máy trực ca
Electrician /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ : Thợ kỹ thuật điện
Radio worker /reɪdiːˌoʊ ˈwɜːrkər/: Nhân viên vô tuyến
Doctor or medical staff /ˈdɑːktər ər ˈmedɪkəl stæf/ : Bác sĩ hoặc nhân viên y tế
Administration /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/: Quản trị
Chef /ʃef/: Bếp trưởng
Alimony /ˈæl.ɪ.mə.ni/ : Cấp dưỡng
Staff /stɑːf/ : Nhân viên phục vụ
Air-conditioner mechanic: Thợ máy lạnh
Pumpman /pʌmp mæn/: Thợ bơm
Able seaman /ˈeɪbəl ˈsiːmən/ : Thủy thủ có bằng lái
A hand to the helm!: Một thủy thủ vào buồng lái
Seafarer /ˈsiːˌfeə.rər/: Thuyền viên
Captain /ˈkæp.tɪn/: Thuyền trưởng
Chief officer: Đại phó
Chief engine: Máy trưởng
Second Machine: Máy hai
Deck officers: Sỹ quan boong (phó hai, phó ba)
>>> Xem thêm những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khác:
- Tiếng Anh chuyên ngành thủy sản
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất
- Từ vựng tiếng Anh cho lực lượng cảnh sát giao thông
Machine officer: Sỹ quan máy (máy ba, máy tư)
Mate boat: Thuyền phó hành khách
Radio communication officer: Sỹ quan thông tin vô tuyến
Electrical engineering officer: Sỹ quan kỹ thuật điện
Ship security officer: Sỹ quan an ninh tàu biển
Air-conditioned officer: Sỹ quan máy lạnh
Deckhand /ˈdek.hænd/: thuỷ thủ boong
1.3. Một số từ viết tắt liên quan tới chức danh trên tàu
Captain Capt: Thuyền trưởng
Chief Office C/O: Đại phó
Second Office 2/0: Thuyền phó 2
Third Office 3/0: Thuyền phó 3
Máy trưởng: Chief Engineer C/E
Second Engineer 2/E: Máy hai
Third Engineer 3/E: Máy ba
Fouth Engineer 4/E: Máy tư
Bosun/ Bosswain BSN: Thủy thủ trưởng
Ordinary Seaman OS: Thủy thủ bảo quản
Able Bodied Seaman AB: Thủy thủ trực ca
Fitter/ No.1 Olier: Thợ cả (Thợ máy chính)
Wipper WPR: Thợ lau máy
Oiler OLR: Chấm dầu (Thợ máy) trực ca
Cook /kʊk/ : Bếp COOK
Mess Man Mess: Phục vụ viên
Radio Offiver R/O: Sĩ quan Radio
Electrician Elect: Thợ điện
Cader : Thực tập Sĩ quan
>>> Xem thêm chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng:
- Cách học 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày
- Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
- 3000 từ vựng tiếng Anh bằng thơ Lục Bát
1.4. Từ vựng liên quan tới nghiệp vụ thương mại trong ngành hàng hải
Deck load: hàng trên boong
Dead-freight: cước khống
Due /dʒuː/: phụ phí, thuế
Duty /ˈdʒuː.ti/: thuế, nhiệm vụ
Entry visa: thị thực nhập cảnh
Exemption /ɪɡˈzemp.ʃən/: sự miễn trừ
Exonerate /ɪɡˈzɒn.ə.reɪt/: miễn cho, miễn
Delivery date: ngày giao hàng
Delivery order: lệnh giao hàng
Extra – weights: những kiện hàng nặng
Bulk – carrier: tàu chở hàng rời
Dead weight: trọng tải
Full and down: lợi dụng hết dung tích và trọng tải
>>> Tham khảo những chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến:
1.5. Các từ vựng khác trong ngành hàng hải
Admiralty: Hàng hải, hải quân
Admiralty’s list of lights: Danh sách các hải đăng của Bộ tư lệnh hải quân
Administrative marchinery: Bộ máy hành chính
Authority /əˈθɔːrɪtiː/ : người có thẩm quyền
Authorization /ˌɔː.θər.aɪˈzeɪ.ʃən/: Sự cho phép, sự cho quyền
Astronomical /ˌæs.trəˈnɒm.ɪ.kəl/: thuộc thiên văn
Bill of health: Giấy chứng nhận sức khỏe
Bill of lading: Vận đơn đường biển, vận tải đơn
Blank (bearer) B/L: Vận đơn ghi đích danh người nhận hàng
Booking note: Hợp đồng lưu khoang
Bow /baʊ/: mũi tàu, đằng mũi
Bridge /brɪdʒ/: buồng lái, buồng chỉ huy
Fuel filter: bình lọc nhiên liệu
Daily running cost: chi phí dành cho ngày tàu
Damages: tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn
Disinfection and Deratization certificate: Giấy chứng nhận tẩy uế khử trùng và diệt chuột
Declaration of Arms and Ammunition: Tờ khai vũ khí, đạn dược
Declaration of narcotic and drug: tờ khai các chất độc dược (thuốc ngủ, ma túy)
Demise (bare-boat) C/P: hợp đồng thuê tàu trần (trơn)
Demurrage /dɪˈmʌr.ɪdʒ/ : tiền phạt làm hàng chậm
Depart /dɪˈpɑːt/ : Khởi hành
Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/ : Tiền đặt cọc
Depth /depθ/: Độ sâu
Derrick /ˈder.ɪk: cần cẩu tàu
Direction /daɪˈrek.ʃən/: hướng
Deviation /ˈdiː.vi.eɪt/: sự chệch hướng, sự sai đường
Fog patch: dải sương mù
Fog signal: dấu hiệu sương mù
Dispatch /dɪˈspætʃ/: giải phóng tàu nhanh
Dock dues: thuế bến
>>> Những chủ đề phổ biến:
- Top 7+ trang web học từ vựng tiếng Anh Miễn phí – Chất lượng
- Từ vựng Tiếng Anh về hoạt động thường ngày
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý chất lượng
2. Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Abatement: Sự giảm giá (Hàng hóa, cước phí,…)
Accept except: Chấp nhận nhưng loại trừ
Accomplished bill of lading: Vận đơn đã nhận hàng
Abandonment: Sự khước từ
Aboard /əˈbɔːd/: Trên, lên (Tàu, xe lửa, máy bay)
Act of war: Hành động chiến tranh
Actual carrier or effective carrier: Người chuyên chở đích thực
Actual total loss: Tổn thất toàn bộ thực tế
Addendum /əˈdendəm/: Phụ lục
Additional charges: Phụ phí
Back freight or home freight: Cước chuyến về
Ballast /ˈbæl.əst/: Vật dằn tàu
Charterer /ˈtʃɑːtərər/: Người thuê tàu
Change of voyage: Thay đổi hành trình
Charter Party Standard: Mẫu chuẩn hợp đồng thuê tàu
Chartering broker: Môi giới thuê tàu
Cell guide: Cấu trúc định hướng chất xếp
Carrier /ˈkær.i.ər/: Người chuyên chở
Cargo superintendent: Người áp tải hàng
Cargo plan or stowage plan: Sơ đồ xếp hàng
Deadweight charter: Thuê bao trọng tải
Deadweight /ˌded ˈweɪt/: Trọng tải của tàu
Deadfreight: Cước khống
Days on demurrage. (Demurrage days): Ngày bốc / dỡ chậm
Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm
Damages for detention: Tiền phạt lưu giữ tàu
Deadweight charter: Thuê bao trọng tải
Damages for detention: Tiền phạt lưu giữ tàu
Days all purposes: Ngày bốc và dỡ hàng tính gộp
Ex Works: Giao tại xưởng
Ex Ship: Giao tại tàu (Cảng đến quy định)
Ex quay: Giao tại cầu cảng
Excess landing: Giao vượt số lượng
Exceptions clause: Điều khoản miễn trừ
Even if used (E.i.u.): Cho dù được sử dụng
Endorsement: Thuật ngữ chỉ việc ký hậu vận đơn
Escalation clause: Điều khoản tăng giá hay giá cả leo thang
Freight payable at destination or freight to collect: Cước trả tại đích đến hoặc cước trả sau
Freighter (Cargo ship): Tàu (chở) hàng
Freight rate: Cước suất
Freight /freɪt/: (Ocean freight)
Fridays and holidays excluded (FHEX): Thứ sáu và ngày lễ bị loại trừ
Free time /ˌfriː ˈtaɪm/: Thời gian nhận hàng
Với những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải hi vọng sẽ giúp bạn hiểu hơn về thủ tục hải quan, những hoạt động liên quan đến công việc ngoài biển đảo. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
>>> Xem thêm:
Bình luận