Kế toán thuế là một nghiệp vụ kế toán quan trọng, có vài trò phụ trách các vấn đề về khai báo thuế trong doanh nghiệp. Để thực hiện công việc này trong các doanh nghiệp nước ngoài thì ngoài kiến thức chuyên môn bạn phải nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thuế. Để tạo điều kiện thuận lợi cho bạn làm tốt điều đó, bài viết hôm nay chúng tôi tổng hợp những từ vựng chuyên ngành kế toán thuế hay gặp nhất! Hãy cùng theo dõi nhé!
- make payment to: trả tiền cho; hoàn trả lại cho ai
- refund of tax: tiền đóng dư hoàn lại cho người đóng thuế
- adjustments: các mục điều chỉnh
- cash: tiền mặt, tài sản có giá trị như tiền mặt
- accounts payable: tài khoản chi trả
- e-file: hồ sơ điện tử
- income: lợi tức, thu nhập
- account: chương mục/tài khoản
- bankruptcy: sự vỡ nợ, phá sản
- computer processed, computerized: cho qua máy vi tính, được vận hành bởi máy vi tính, điện toán hóa
- qualified: đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn
- liabilities: các khoản nợ phải trả
- business hours: giờ làm việc
- bookkeeper: người giữ sổ sách kế toán
- levy on wages: trích tiền từ lương để trả nợ theo lệnh của tòa án
- late filing penalty: tiền phạt do khai thuế trễ hạn
- taxable: có thể phải đóng thuế
- bill: hóa đơn
- examination (of a return): việc cứu xét, kiểm tra
- by-product: sản phẩm phụ
- enact: thi hành, ban hành
- penalty for underpayment: tiền phạt vì trả không đủ số tiền yêu cầu
- delinquent return: hồ sơ khai thuế trễ hạn
- contribution: sự đóng góp
- real estate: bất động sản
- zip code: mã số bưu chính
- prefabricated: tiền chế; giả tạo, không thật
- appeal (noun): đơn khiếu nại, đơn chống án
- casualty/loss: sự thiệt hại vì tai biến
- division (administration): phân sở/ban (thuộc cơ cấu tổ chức hành chính)
- transferor (trusts): người chuyển tài sản (trong các tín dụng ủy thác)
- gross receipts: các khoản thu gộp
- record: ghi chép, vào sổ sách
- tax auditor: nhân viên kiểm toán hồ sơ thuế vụ
- accounts receivable: chương mục thu nhập
- balance: ngân khoản đối chiếu, kết toán
- escrow: cơ sở trung gian giữ tiền bảo chứng
- lien: sai áp, quyền tịch thu tài sản để trừ nợ
- delinquent tax: thuế chưa đóng/trễ hạn
- levy: đánh thuế, tịch thu tiền (từ ngân hàng)
- penalty: sự phạt, tiền phạt
- late payment penalty: tiền phạt do đóng thuế trễ hạn
- audit division: phân bộ kiểm toán
- income subject to tax (taxable income): lợi tức chịu thuế
- retailer: người bán lẻ, cửa tiệm bán lẻ
- taxpayer: người đóng thuế
- records (substantiation): văn kiện (dẫn chứng)
- filing of return: việc khai/nộp hồ sơ
- form: mẫu đơn
- small business: xí nghiệp/cơ sở kinh doanh cỡ nhỏ
- appeal (verb): xin xét lại, chống án, khiếu nại
- Joint stock company: công ty cổ phần
- voluntary compliance: sự tuân thủ (pháp luật) tự nguyện
- tax liability: trách nhiệm phải đóng thuế
- accrued taxes: các khoản thuế nợ tích lũy (vì chưa thanh toán)
- rent: tiền thuê nhà, thuê đất; việc cho thuê
- supporting documents: văn kiện chứng minh
- remittance (of funds): việc chuyển tiền, số tiền được chuyển
- special assessment: sự giám định đặc biệt
- power of attorney: quyền được đại diện cho người khác (vắng mặt)
- audit: kiểm toán, kiểm tra
- interest (on money): tiền lãi
- tax dispute: các tranh chấp về vấn đề liên quan đến thuế vụ
- offer in compromise: đề nghị được thỏa thuận giữa hai bên để giải quyết một vấn đề chưa được thỏa đáng
- draft: chi phiếu trả nợ, hối phiếu; bản phác thảo, đề cương
- tax (for general revenue): tiền thuế (đánh trên nguồn thu nhập chung)
- data: dữ kiện, dữ liệu
- expire: hết hạn, đáo hạn
- impose a tax: đánh thuế
- eligibility requirements: các điều kiện, các tiêu chuẩn cần thiết, thích hợp
- intangible assets: tài sản vô hình
- Auditor: kiểm toán viên
- undue hardship: hoàn cảnh, tình trạng quá khó khăn
- cash flow: dòng tiền, lưu lượng tiền ra vào, số tiền chi thu
- term (time): thời hạn, kỳ hạn
- interest rate: lãi suất
- wage: lương bổng
- payment: khoản tiền được thanh toán; hoàn trái
- disclosure: sự khai báo, sự tiết lộ
- profit: lãi; lợi nhuận
- tax evasion: việc/sự trốn thuế
- assess: đánh giá, giám định
- compliance: sự tuân theo
- overpayment: số tiền trả nhiều hơn mức quy định
- form letter: thư mẫu
- general partner: người có số vốn góp cao nhất (giữ vai trò chính yếu trong doanh nghiệp)
- field examination (audit): việc kiểm tra hồ sơ, sổ sách tại chỗ (kiểm toán)
- corporation: tập đoàn
- area code: mã vùng, số điện thoại theo khu vực
- common carrier: phương tiện di chuyển công cộng
- lump sum: số tiền nhận hay trả một lần
- Certified Public Accountant: kế toán viên công chứng, CPA
- tax penalty: tiền phạt thuế
- keep records: lưu giữ giấy tờ, hồ sơ
- distribution: sự phân phối
- account statement: tờ giải trình chương mục
- regulations: các quy tắc, những điều khoản được quy định
- advocate: viên chức trợ giúp người khai thuế
- retail price: giá bán lẻ
- excise taxes: thuế gián thu, các khoản thuế đánh trên hàng hóa thuộc loại xa xỉ phẩm
- personal property (vs. business): tài sản cá nhân (đối lập với tài sản doanh nghiệp)
- statute of limitations: Quy chế về các điều giới hạn
- underpayment: số tiền nợ còn thiếu
- incur (expense): xảy ra, phát sinh (chi phí)
- bank statement: bản chi thu hằng tháng trong ngân hàng
- joint account: chương mục/tài khoản chung (của hai hay nhiều người/nhiều công ty)
- partnership: hình thức hợp tác kinh doanh
- assets: tài sản
- fee: lệ phí, phí, các khoản tiền phải trả cho một loại dịch vụ
- sales tax: thuế đánh trên giá trị món hàng do người tiêu thụ phải chịu
- personal property tax: thuế đánh trên giá trị của các loại động sản, tài sản
- tax relief: mức thuế được miễn do những nguyên nhân đặc biệt (thiên tai… )
- tangible assest: tài sản hữu hình
- business expenses: chi phí kinh doanh
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thuế nêu trên được sử dụng phổ biến và rộng rãi, do đó nếu làm việc ở vị trí kế toán thuế, bạn cần phải nắm rõ các từ này để công việc của bạn ngày càng phát triển. Hãy lưu lại và luyện tập mỗi ngày nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận