Nội dung chính
Đôi khi bạn chạy theo tiếng Anh học thuật, nâng cao mà lỡ quên những từ vựng rất đỗi gần gũi và quen thuộc trong đời sống thường nhật. Có những từ bạn nghĩ thật đơn giản nhưng đến khi sử dụng nó bằng tiếng Anh lại khá lúng túng. Vì thế bài viết hôm nay chúng tôi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh về công việc nhà. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Các cụm từ tiếng Anh chỉ việc nhà, công việc nhà
- Mother cooked rice: Cơm mẹ nấu
- Take out the rubbish: Đổ rác
- Do the cooking: Nấu ăn
- Mow the lawn (phrase): Cắt cỏ
- Wash the dishes: Rửa chén
- Dusting /ˈdʌs.tɪŋ/ (n): Quét bụi
- Sweep the floor: Quét nhà
- Fold the laundry: Gấp quần áo
- Clean the kitchen (phrase): Lau dọn bếp
- Hang up the laundry: Phơi quần áo
- Do the laundry: Giặt quần áo
- Cook rice: Nấu cơm
- Clean the window: Lau cửa sổ
- Clean the house: Lau dọn nhà cửa
- Mop the floor: Lau nhà
- Vacuum the floor: Hút bụi sàn
- Ironing /ˈaɪə.nɪŋ/ (n): Việc ủi đồ, là đồ
- Paint the fence: Sơn hàng rào
- Wash the car: Rửa xe hơi
- Rake the leavesl: Quét lá
- Tidy up the room: Dọn dẹp phòng
- Feed the dog: Cho chó ăn
- Water the plants (phrase): Tưới cây
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến dọn dẹp nhà cửa
- Broom /bruːm/: Chổi
- Squeegee mop: Chổi đắt su
- Bleach /bliːtʃ/: Chất tẩy trắng
- Laundry basket: Giỏ cất quần áo
- Sponge /spʌndʒ/: Miếng bọt biển
- Mop /mɒp/: Giẻ lau sàn
- Ironing board: Bàn để đặt quần áo lên ủi
- Hose /həʊz/: Ống phun nước
- Scrub brush: Bàn chải cứng để cọ sàn
- Trash can: Thùng rác
- Cloth /klɒθ/: Khăn trải bàn
- Washing machine: Máy giặt
- Iron /aɪən/: Bàn là
- Rubber gloves: Găng tay đắt su
- Broom and dustpan: Chổi quét và hốt rác
- Dish towels: Khăn lau bát
- Liquid soap: Xà phòng dạng lỏng (rửa mặt, rửa tay…)
- Laundry soap/ laundry detergent : Bột giặt
- Bucket /ˈbʌk.ɪt/: Xô
Từ vựng tiếng Anh về công việc cá nhân hằng ngày
- Wake up /weik Λp/: Tỉnh giấc
- Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/: Nút báo thức
- Watch television /wɔtʃ ‘teli,viʤn/: Xem ti vi
- Comb the hair /koum ðə heə/: Chải tóc
- Have lunch /hæv lʌntʃ/: Ăn trưa
- To drink /tə driɳk/: Uống
- Make up /meik Λp/: Trang điểm
- Get dressed /get dres/: Mặc quần áo
- Do exercise / du: eksəsaiz/: Tập thể dục
- Have shower /hæv ‘ʃouə/: Tắm vòi hoa sen
- Make breakfast /meik ‘brekfəst/: Làm bữa sáng
- Read newspaper /ri:d’nju:z,peipə/: Đọc báo
- Get up /get Λp/: Thức dậy
- Have a bath /hæv ə ‘bɑ:θ/: Đi tắm
- Turn off /tə:n ɔ:f/: Tắt
- Wash face /wɔʃ feis/: Rửa mặt
- Brush teeth /brʌʃ/ /ti:θ/: Đánh răng
- Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/: Đặt chuông báo thức
Học tiếng Anh chưa bao giờ nhàm chán nếu như bạn biết áp dụng nó vào đời sống hàng ngày của mình. Bài viết này đã giúp bạn củng cố lại kha khá vốn từ vựng tiếng Anh về các công việc nhà chưa nhỉ? Còn bây giờ, bạn hãy vừa làm việc nhà vừa lẩm nhẩm lại những từ mới đã học đi nào. Chúc các bạn thành công!
Bình luận